Xe Container Chở Được Bao Nhiêu Tấn

xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

Xe container là phương tiện vận tải quan trọng, góp phần không nhỏ vào hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa trong nước. Khi chọn lựa xe container, một trong những yếu tố quyết định là khả năng chịu tải của nó. Vậy, xe container có thể chở được bao nhiêu tấn? Hãy cùng Container Trọng Phúc khám phá 1 container chở được bao nhiêu tấn. Ngoài ra, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin liên quan về sức chở của những loại container phổ biến hiện nay.

1. Tầm quan trọng về sức chở của các loại xe container

Sức chở của xe container là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong ngành vận tải hàng hóa, giúp:

  • Tối ưu hóa không gian: mỗi loại container đều có kích thước và khả năng chứa khác nhau, giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng: từ hàng hóa cồng kềnh, máy móc, thiết bị cho đến hóa chất, thực phẩm đông lạnh, mỗi loại container được thiết kế để phục vụ các loại hàng hóa khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí: với khả năng chứa lớn, các container giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển bằng cách chở nhiều hàng hóa hơn trong một lần vận chuyển.

Bên cạnh đó, thông số kỹ thuật chi tiết và khả năng chứa của từng loại container giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân lựa chọn loại container phù hợp nhất cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình, từ đó tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng. 

xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

Container Trọng Phúc gửi bạn bảng liệt kê chi tiết tất cả các loại container theo kích thước (feet), sức chở, khả năng chứa hàng hóa và thông số kỹ thuật để tham khảo

Loại ContainerKích Thước (Dài x Rộng x Cao)Sức Chở (Tải Trọng)Dung Tích (m³)Khối Lượng Tự TrọngTổng Trọng LượngLoại Hàng Hóa Phù HợpMô Tả Chi Tiết
Container 10 feet2.99m x 2.44m x 2.59m8-10 tấn15m³1.3 tấn9.3-11.3 tấnHàng nhỏ, cồng kềnhDùng cho vận chuyển hàng nhẹ hoặc cồng kềnh ở khu vực nhỏ hẹp.
Container 20 feet6.06m x 2.44m x 2.59m28 tấn33m³2.3 tấn30.3 tấnĐa dạng, máy móc, palletPhù hợp với nhiều loại hàng hóa, chủ yếu là hàng hóa nặng và cồng kềnh.
Container 20 feet mở nóc (Open Top)6.06m x 2.44m x 2.59m28 tấn32.5m³2.35 tấn30.35 tấnMáy móc, thiết bị lớnThích hợp để vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn, không thể đưa qua cửa trước.
Container 20 feet bồn (Tank)6.06m x 2.44m x 2.59m25 tấn26m³2.8 tấn27.8 tấnHóa chất, chất lỏngDùng cho vận chuyển chất lỏng hoặc hóa chất.
Container 40 feet12.19m x 2.44m x 2.59m28-30 tấn67.7m³3.8 tấn32.8-33.8 tấnHàng khối lượng lớnPhù hợp với hàng hóa nặng và số lượng lớn.
Container 40 feet cao (HC)12.19m x 2.44m x 2.89m28-30 tấn76.4m³4.2 tấn32.2-34.2 tấnHàng nhẹ, cồng kềnhTăng thêm thể tích chứa hàng, phù hợp với hàng hóa có chiều cao lớn.
Container 40 feet mở nóc (Open Top)12.19m x 2.44m x 2.59m28-30 tấn65m³4.0 tấn32-34 tấnMáy móc, vật liệu xây dựngThích hợp cho hàng hóa có hình dạng bất thường hoặc quá cao.
Container 40 feet bồn (Tank)12.19m x 2.44m x 2.59m25-26 tấn52m³4.6 tấn29.6-30.6 tấnChất lỏng, hóa chấtChuyên dùng cho vận chuyển chất lỏng, hóa chất trong các ngành công nghiệp.
Container 45 feet13.72m x 2.44m x 2.89m27-30 tấn85.9m³4.8 tấn31.8-34.8 tấnHàng hóa nhẹ, cồng kềnhPhù hợp với hàng hóa nhẹ nhưng có khối lượng lớn.
Container lạnh 20 feet6.06m x 2.44m x 2.59m27 tấn27.5m³3.0 tấn30 tấnHàng đông lạnh, thực phẩmĐược trang bị hệ thống làm lạnh, phù hợp với hàng hóa cần bảo quản lạnh.
Container lạnh 40 feet12.19m x 2.44m x 2.59m27-28 tấn58m³4.5 tấn31.5-32.5 tấnThực phẩm, hàng đông lạnhThể tích lớn hơn container lạnh 20 feet, phù hợp với hàng hóa cần bảo quản lạnh với số lượng lớn.
Container lạnh 40 feet cao (HC)12.19m x 2.44m x 2.89m27-28 tấn65m³4.7 tấn31.7-32.7 tấnThực phẩm, hàng đông lạnhTăng thêm chiều cao và thể tích, phù hợp với các lô hàng lớn hơn.

2. Trọng tải của xe container

2.1 Sức chở của xe container 20 feet

Xe container 20 feet là loại xe container phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong vận tải hàng hóa quốc tế và nội địa. Sức chở của xe container 20 feet phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Container khô (Dry Van): loại container phổ biến nhất, thường sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô ráo. Sức chở của container khô 20 feet thường là 20 tấn (20,000 kg).
  • Container lạnh (Reefer): được trang bị hệ thống làm lạnh để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm, dược phẩm. Sức chở của container lạnh 20 feet thường thấp hơn container khô, khoảng 18-19 tấn.
  • Container mở (Open Top): có mái che có thể tháo rời, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, quá khổ. Sức chở của container mở 20 feet thường tương đương với container khô, khoảng 20 tấn.
  • Container bồn (Tank Container): thiết kế để vận chuyển chất lỏng, khí gas. Sức chở của container bồn 20 feet phụ thuộc vào loại chất lỏng, khí gas được vận chuyển, thường từ 18-24 tấn.
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

Sức chở của xe container 20 feet không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng hàng hóa mà còn phụ thuộc vào kích thước và khối lượng của hàng hóa.

  • Kích thước của container 20 feet cơ bản nhất: Chiều dài: 6,058 mét, chiều rộng: 2,438 mét, chiều cao: 2,591 mét.
  • Thể tích của container 20 feet: 33,2 mét khối.
  • Trọng lượng rỗng của container 20 feet: Khoảng 2,3 tấn.

Nên lựa chọn loại container phù hợp với kích thước và khối lượng của hàng hóa để tối ưu hóa sức chở và hiệu quả vận chuyển.

2.2 Sức chở của xe container 40 feet

Xe container 40 feet là loại xe container phổ biến thứ hai sau container 20 feet, được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa. Sức chở của xe container 40 feet cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố tương tự như container 20 feet, bao gồm:

  • Container lạnh: Container lạnh 40 feet thường có sức chở khoảng 30 tấn.
  • Container chuyên dụng: Các loại container chuyên dụng khác như container bồn, container khung, container mở, container chở hàng rời, v.v. có sức chở khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Trọng tải của xe đầu kéo: Xe đầu kéo có trọng tải lớn hơn có thể kéo container 40 feet nặng hơn.
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

Sức chở tối đa của container 40 feet tiêu chuẩn là 32,9 tấn. Tuy nhiên, trọng lượng hàng hóa thực tế được phép chở thường thấp hơn do giới hạn trọng tải của xe đầu kéo và các quy định về tải trọng của các đơn vị vận tải. 

  • Kích thước của container 40 feet: Chiều dài: 12,192 mét, chiều rộng: 2,438 mét, chiều cao: 2,591 mét.
  • Thể tích của container 40 feet: 67,7 mét khối.
  • Trọng lượng rỗng của container 40 feet: Khoảng 3,7 tấn.

3. So sánh sức chở giữa container 20 feet và 40 feet

3.1 Ưu điểm và nhược điểm của từng loại container

Dưới đây là thông tin so sánh ưu điểm và nhược điểm của container 20 feet và container 40 feet, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và áp dụng khi có nhu cầu cần thiết

xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

Container 20 feet

Ưu điểm:

  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ di chuyển trong không gian chật hẹp, phù hợp với các khu vực đô thị và tuyến đường hẹp.
  • Phù hợp cho vận tải ngắn: Thích hợp cho các tuyến vận tải ngắn và những khu vực không cần khối lượng lớn.
  • Khả năng chịu tải lớn: Có thể chịu tải lên đến 28 tấn, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau như máy móc, nguyên liệu thô, hoặc pallet.
  • Chi phí thấp hơn cho vận chuyển nhỏ: Khi vận chuyển hàng hóa số lượng nhỏ hoặc ở khu vực có không gian bến bãi hạn chế, chi phí thường thấp hơn.

Nhược điểm:

  • Dung tích chứa hạn chế: Không phù hợp cho các lô hàng lớn do dung tích chỉ khoảng 33m³.
  • Giới hạn chiều cao hàng hóa: Không thể chở các mặt hàng có chiều cao lớn do kích thước cố định của container.
  • Khả năng xếp chồng ít: Ít khả năng xếp chồng hơn trên tàu hoặc trong kho bãi so với container lớn hơn.
  • Giới hạn không gian bến bãi: Có thể không tối ưu cho những nơi cần chứa số lượng lớn hàng hóa.

Container 40 feet

Ưu điểm:

  • Dung tích lớn: Với dung tích khoảng 67.7m³ đến 76.4m³, container 40 feet có khả năng chở lượng hàng hóa nhiều hơn, phù hợp cho các chuyến hàng lớn.
  • Tối ưu hóa chi phí vận chuyển: Khi chở hàng hóa lớn, chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa thường thấp hơn so với container nhỏ hơn.
  • Thích hợp cho vận tải dài ngày: Được sử dụng hiệu quả cho các chuyến vận tải dài ngày, đường biển, đường bộ, và đường sắt quốc tế.
  • Đa dạng loại container: Có nhiều loại như container mở nóc, container lạnh, và container bồn, đáp ứng được nhiều nhu cầu vận tải khác nhau.

Nhược điểm:

  • Kích thước lớn: Khó di chuyển trong không gian chật hẹp hoặc khu vực đô thị do kích thước lớn.
  • Chi phí thuê và bảo trì cao: Chi phí thuê và bảo trì cao hơn so với container 20 feet.
  • Không phù hợp cho tuyến đường ngắn: Kích thước lớn có thể không hiệu quả cho các tuyến đường ngắn hoặc khu vực có không gian hạn chế.
  • Trọng lượng nặng hơn: Container nặng hơn, gây tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn trong quá trình vận chuyển.

3.2 Lựa chọn container phù hợp với nhu cầu vận chuyển

Chọn container phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong vận chuyển hàng hóa. Hai loại container phổ biến nhất là container 20 feet và container 40 feet, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn:

Khối lượng hàng hóa:

  • Container 20 feet: Thích hợp cho khối lượng hàng hóa nhỏ, từ 10 đến 20 tấn.
  • Container 40 feet: Thích hợp cho khối lượng hàng hóa lớn, từ 20 đến 30 tấn.

Loại hàng hóa:

  • Hàng hóa dễ vỡ: Nên chọn container 20 feet để dễ dàng xếp dỡ, hạn chế va đập.
  • Hàng hóa cồng kềnh: Nên chọn container 40 feet để chứa được nhiều hàng hóa hơn.
  • Hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ: Có thể lựa chọn container lạnh 20 feet hoặc 40 feet tùy theo nhu cầu.

Khoảng cách vận chuyển:

  • Khoảng cách ngắn: Container 20 feet là lựa chọn phù hợp, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
  • Khoảng cách dài: Container 40 feet là lựa chọn phù hợp, giúp giảm số lượng container cần sử dụng, tiết kiệm chi phí vận chuyển.

    Khả năng xếp dỡ:

    • Container 20 feet: Dễ dàng xếp dỡ hơn container 40 feet, phù hợp với các kho hàng có diện tích nhỏ.
    • Container 40 feet: Khó khăn hơn trong việc xếp dỡ, cần sử dụng xe nâng chuyên dụng, phù hợp với các kho hàng có diện tích rộng.

    Ví dụ: Nếu bạn cần vận chuyển 15 tấn hàng hóa dễ vỡ, khoảng cách vận chuyển ngắn, bạn nên chọn container 20 feet. Nếu bạn cần vận chuyển 25 tấn hàng hóa cồng kềnh, khoảng cách vận chuyển dài, bạn nên chọn container 40 feet.

    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

    Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia vận tải để lựa chọn loại container phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển của bạn. Cân nhắc các yếu tố như loại hàng hóa, khối lượng hàng hóa, khoảng cách vận chuyển, chi phí vận chuyển, khả năng xếp dỡ để đưa ra quyết định phù hợp.

    Nếu bạn có nhu cầu, liên hệ với Container Trọng Phúc để được tư vấn miễn phí nhé!

    CONTAINER TRỌNG PHÚC

    • Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
    • Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
    • Website: containertrongphuc.vn
    • Số Điện Thoại: 0913888845
    • Email: nguyenthanhbinh@containertrongphuc.vn

    4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chở hàng của xe container

    4.1 Kích thước và trọng lượng của container

    Đầu kéo có giới hạn về trọng lượng tối đa mà container có thể kéo, bao gồm cả trọng lượng của container và hàng hóa bên trong. Nếu đầu kéo không đủ mạnh để kéo container với tải trọng đầy đủ, hiệu suất vận chuyển có thể bị giảm và có thể gây hư hại cho cả đầu kéo và container.

    Đầu kéo với công suất động cơ cao hơn có khả năng kéo container nặng hơn mà không gặp khó khăn. Công suất động cơ ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn khi vận chuyển hàng hóa nặng, đặc biệt là trên địa hình đồi núi hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

    Dung tích của container (ví dụ, 33m³ cho container 20 feet và 67.7-76.4m³ cho container 40 feet) xác định số lượng hàng hóa có thể chứa trong container. Dung tích lớn hơn cho phép vận chuyển nhiều hàng hóa hơn trong một lần.

    Các loại container như container lạnh, container bồn (tank), hoặc container mở nóc có thiết kế và khả năng chứa khác nhau. Ví dụ, container lạnh có thể có tải trọng thấp hơn nhưng có chức năng đặc biệt để bảo quản hàng hóa cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

    4.2 Khả năng chịu tải của đầu kéo

    Đầu kéo có giới hạn về trọng lượng tối đa mà nó có thể kéo, bao gồm cả trọng lượng của container và hàng hóa bên trong. Nếu đầu kéo không đủ mạnh để kéo container với tải trọng đầy đủ, hiệu suất vận chuyển có thể bị giảm và có thể gây hư hại cho cả đầu kéo và container

    • Công suất động cơ: động cơ với công suất từ 400 đến 600 mã lực (hp) cho phép xe đầu kéo kéo container nặng tới 40 tấn hoặc hơn, tùy thuộc vào điều kiện đường và tải trọng cụ thể.
    • Hệ thống treo và khung gầm: hệ thống treo của đầu kéo cần có khả năng chịu tải tối đa khoảng 10-12 tấn trên mỗi trục. Khung gầm cần thiết kế chắc chắn để hỗ trợ tải trọng tổng cộng có thể lên đến 30-40 tấn (bao gồm container và hàng hóa) và giảm thiểu rung lắc trong quá trình di chuyển.
    • Phân phối trọng lượng: để đảm bảo hiệu suất và an toàn, trọng lượng cần phân phối đều trên các trục. Ví dụ, một xe đầu kéo có thể được thiết kế để phân phối khoảng 6-8 tấn trên mỗi trục, với tổng tải trọng lên đến 24-30 tấn tùy thuộc vào số lượng trục và cấu hình của đầu kéo.

    Những yếu tố này cùng nhau đảm bảo khả năng vận chuyển hiệu quả và an toàn cho hàng hóa.

    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

    5. Lưu ý khi vận chuyển hàng hóa bằng xe container

    Vận chuyển hàng hóa bằng xe container là phương thức phổ biến, mang lại nhiều lợi ích về hiệu quả và chi phí. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

    5.1 Đảm bảo an toàn

    • Kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trước khi đóng container: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói chắc chắn, không có vật nhọn, dễ vỡ hoặc chất dễ cháy nổ.
    • Sử dụng phương tiện vận chuyển an toàn: Chọn xe container và xe đầu kéo có chất lượng tốt, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.
    • Lựa chọn tuyến đường phù hợp: Tránh các tuyến đường nguy hiểm, đông đúc, hạn chế rủi ro tai nạn.
    • Tuân thủ các quy định về tải trọng: Không quá tải trọng cho phép của xe container, đảm bảo an toàn cho phương tiện và đường sá.
    • Bảo hiểm hàng hóa: Nên mua bảo hiểm hàng hóa để phòng tránh rủi ro mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

    5.2 Tiết kiệm chi phí

    • Lựa chọn loại container phù hợp: Chọn loại container có kích thước và sức chở phù hợp với khối lượng hàng hóa, tránh lãng phí không gian và chi phí.
    • Lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả: Lên kế hoạch vận chuyển hợp lý, tối ưu hóa tuyến đường, thời gian vận chuyển, giảm thiểu chi phí nhiên liệu và nhân công.
    • Tận dụng các ưu đãi: Tìm hiểu và tận dụng các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ các đơn vị vận tải để tiết kiệm chi phí.
    • Quản lý hàng hóa hiệu quả: Theo dõi chặt chẽ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn, tránh lãng phí và tổn thất.
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan
    xe-container-cho-duoc-bao-nhieu-tan

    Để được hỗ trợ tư vấn và dịch vụ vận chuyển container chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, bạn có thể liên hệ với Container Trọng Phúc, là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển container uy tín, chuyên nghiệp, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, hệ thống xe container hiện đại và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chu đáo 🤝

    CONTAINER TRỌNG PHÚC

    • Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
    • Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
    • Website: containertrongphuc.vn
    • Số Điện Thoại: 0913888845
    • Email: nguyenthanhbinh@containertrongphuc.vn

    Để không bỏ lỡ cơ hội nhận dịch vụ vận chuyển container tiết kiệm, hãy liên hệ ngay với Container Trọng Phúc ngay nhé. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ hiệu quả và hỗ trợ khách hàng tận tình Đừng chần chừ, hãy gọi ngay để được tư vấn và báo giá miễn phí!