Thùng container là một phần thiết yếu trong ngành vận tải và logistics, được sử dụng rộng rãi để bảo quản và vận chuyển hàng hóa. Một câu hỏi thường gặp mà nhiều người quan tâm là “Thùng container nặng bao nhiêu kg?” Khối lượng của thùng container không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển mà còn quyết định khả năng chịu tải và an toàn khi di chuyển. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng của các loại thùng container phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu vận tải của mình.
Trọng lượng tiêu chuẩn của thùng container
Các loại container 20ft và 40ft tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật | Container 20 feet tiêu chuẩn | Container 40 feet tiêu chuẩn |
---|---|---|
Chiều dài (Length) | 6,06 mét (20 feet) | 12,19 mét (40 feet) |
Chiều rộng (Width) | 2,44 mét (8 feet) | 2,44 mét (8 feet) |
Chiều cao (Height) | 2,59 mét (8 feet 6 inches) | 2,59 mét (8 feet 6 inches) |
Trọng lượng tịnh (Tare Weight) | Khoảng 2.100 – 2.300 kg (4.630 – 5.070 pounds) | Khoảng 3.700 – 4.000 kg (8.160 – 8.820 pounds) |
Trọng lượng tổng thể (Gross Weight) | Khoảng 30.480 kg (67.200 pounds) | Khoảng 30.480 kg (67.200 pounds) |
Bảng trên trình bày các thông số cơ bản của container 20 feet và 40 feet tiêu chuẩn, bao gồm kích thước, trọng lượng tịnh và trọng lượng tổng thể, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại container phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
Trọng lượng tịnh và trọng lượng tổng thể
Trọng lượng tịnh (Tare Weight) là trọng lượng của thùng container khi rỗng, không chứa hàng hóa. Trọng lượng này là cố định và phụ thuộc vào vật liệu và thiết kế của container. Đối với container 20 feet, trọng lượng tịnh dao động từ 2.100 đến 2.300 kg, trong khi đối với container 40 feet, trọng lượng tịnh dao động từ 3.700 đến 4.000 kg. Đây là trọng lượng mà doanh nghiệp cần phải biết để tính toán trọng lượng hàng hóa mà container có thể chứa.
Trọng lượng tổng thể (Gross Weight) là tổng trọng lượng của container khi đã chứa đầy hàng hóa. Trọng lượng này bao gồm cả trọng lượng tịnh của container và trọng lượng của hàng hóa bên trong. Đối với cả container 20 feet và 40 feet, trọng lượng tổng thể tối đa thường là 30.480 kg. Điều này có nghĩa là nếu bạn đã biết trọng lượng tịnh của container, bạn có thể tính toán được trọng lượng tối đa mà container có thể chứa (payload). Ví dụ, nếu trọng lượng tịnh của một container 20 feet là 2.200 kg, trọng lượng hàng hóa tối đa mà nó có thể chứa sẽ là 28.280 kg.
Yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng container
Vật liệu và kết cấu thiết kế
Yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng container | Chi tiết | Công năng | |
---|---|---|---|
Vật liệu sản xuất | Thép Corten | Khả năng chống ăn mòn, trọng lượng cao (khoảng 2.100 – 2.300 kg cho container 20 feet). | Đây là loại thép phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất container. Thép Corten nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, giúp container có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, trọng lượng của thép Corten làm tăng trọng lượng tịnh của container. |
Nhôm | Nhẹ hơn thép, dễ móp khi va đập mạnh (khoảng 1.800 – 2.000 kg cho container 20 feet). | Container làm từ nhôm nhẹ hơn so với thép, giúp giảm trọng lượng tịnh. Tuy nhiên, nhôm không bền bằng thép và dễ bị móp khi va đập mạnh, điều này làm cho nó ít phổ biến hơn đối với các container chịu tải nặng. | |
Hợp kim nhẹ | Nhẹ hơn thép 20%, dùng cho hàng hóa cần vận chuyển qua đường hàng không hoặc cần tối ưu hóa tải trọng. | Một số container đặc biệt được làm từ hợp kim nhẹ để giảm trọng lượng và tăng khả năng vận chuyển hàng hóa. Những container này thường được sử dụng cho hàng hóa cần vận chuyển qua đường hàng không hoặc cần phải tối ưu hóa tải trọng. | |
Kết cấu thiết kế | Độ dày thành container | 1,6 mm – 2,5 mm tùy loại container, thành dày tăng trọng lượng tịnh nhưng tăng khả năng chống va đập. | Thành container thường dày từ 1,6 mm đến 2,5 mm, tùy thuộc vào loại container và mục đích sử dụng. Thành dày hơn cung cấp khả năng chống va đập tốt hơn, nhưng cũng làm tăng trọng lượng của container. |
Hệ thống cột chịu lực | Làm từ thép cường độ cao, tăng khả năng chịu tải (tải trọng lên đến 30.480 kg cho container 40 feet). | Container được trang bị các cột chịu lực ở các góc và giữa để tăng cường khả năng chịu tải. Cột chịu lực thường được làm từ thép cường độ cao, giúp container chịu được áp lực khi xếp chồng lên nhau trong quá trình vận chuyển. | |
Gia cố sàn và mái | Sàn gỗ cứng 28 mm, gia cố bằng thanh thép hoặc nhôm, chịu tải trọng phân bố đều lên đến 24.000 kg. | Để đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng hóa nặng, sàn và mái container có thể được gia cố thêm bằng các thanh thép hoặc thanh nhôm ngang. Sàn thường được làm từ gỗ cứng dày 28 mm, được gia cố bằng các thanh thép hoặc nhôm để chịu được tải trọng cao. |
Bảng này cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng container, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại container và ứng dụng của chúng trong vận chuyển hàng.
Tải trọng và mục đích sử dụng
Tải trọng (Payload)
Container 20 feet tiêu chuẩn: Với kích thước nhỏ gọn, container này có thể chở tối đa 28.200 kg hàng hóa, tùy thuộc vào thiết kế và vật liệu sản xuất. Nó thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng nặng và đặc biệt, như máy móc và kim loại.
- Trọng lượng tổng thể (Gross Weight): 30.480 kg, bao gồm cả trọng lượng tịnh và hàng hóa.
Container 40 feet tiêu chuẩn: Container lớn hơn này có khả năng chở tải trọng lên đến 26.780 kg. Nó phổ biến trong vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, bao gồm hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng, và hàng hóa đóng gói.
- Trọng lượng tổng thể (Gross Weight): 30.480 kg, tương tự như container 20 feet, nhưng với khả năng chứa đựng nhiều hơn.
Mục đích sử dụng
- Container tiêu chuẩn (Standard Container): Sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa thông thường, từ hàng tiêu dùng, thực phẩm đóng gói, đến nguyên liệu sản xuất. Những container này đáp ứng yêu cầu vận chuyển đa dạng trên toàn cầu.
- Container lạnh (Reefer Container): Được trang bị hệ thống làm lạnh, container này nặng hơn do các thiết bị làm mát tích hợp. Trọng lượng tịnh của container lạnh 40 feet thường vào khoảng 4.000 – 4.500 kg, với khả năng chở hàng hóa nặng tới 27.000 kg trong môi trường kiểm soát nhiệt độ.
- Container Flat Rack: Thiết kế đặc biệt để chở hàng hóa quá khổ hoặc nặng, như máy móc lớn hoặc thiết bị công nghiệp. Trọng lượng tịnh của container này dao động từ 2.500 đến 4.500 kg, tùy thuộc vào vật liệu và kết cấu, và có thể chở tải trọng lên đến 40.000 kg.
- Container Open Top: Phù hợp cho hàng hóa có chiều cao lớn hoặc cần cẩu để xếp hàng. Trọng lượng tịnh của container này thường vào khoảng 2.350 – 3.100 kg, và tải trọng tối đa khoảng 28.000 kg.
Quy định về trọng lượng tối đa cho phép
Quy định về trọng lượng tối đa cho phép của xe container là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải, nhằm đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ hạ tầng đường bộ và bảo vệ môi trường.
Trọng lượng Tổng Thể (Gross Weight)
Trọng lượng tổng thể của container là tổng trọng lượng của container cùng với hàng hóa bên trong và tất cả các thành phần khác (như pallet và bao bì). Trọng lượng này không được vượt quá giới hạn quy định để đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường.
- Container 20 feet tiêu chuẩn: Trọng lượng tổng thể tối đa thường là khoảng 30.480 kg (67.200 pounds).
- Container 40 feet tiêu chuẩn: Trọng lượng tổng thể tối đa cũng khoảng 30.480 kg (67.200 pounds).
- Container 45 feet cao cấp: Trọng lượng tổng thể tối đa có thể lên đến 34.000 kg (74.957 pounds), tùy thuộc vào nhà sản xuất và thiết kế cụ thể.
Trọng lượng Tịnh (Tare Weight)
Trọng lượng tịnh là trọng lượng của chính container khi không có hàng hóa bên trong. Trọng lượng tịnh ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của container và ảnh hưởng trực tiếp đến tổng trọng lượng khi vận chuyển.
- Container 20 feet tiêu chuẩn: Trọng lượng tịnh khoảng 2.100 – 2.300 kg (4.630 – 5.070 pounds).
- Container 40 feet tiêu chuẩn: Trọng lượng tịnh khoảng 3.700 – 4.000 kg (8.160 – 8.820 pounds).
- Container 45 feet cao cấp: Trọng lượng tịnh có thể từ 4.000 – 4.500 kg (8.820 – 9.920 pounds).
Tải Trọng (Payload)
Tải trọng là trọng lượng hàng hóa mà container có thể chở mà không vượt quá trọng lượng tổng thể quy định. Đây là yếu tố quan trọng cho các nhà vận tải khi tính toán khả năng chở hàng của container.
- Container 20 feet tiêu chuẩn: Tải trọng hữu ích thường vào khoảng 28.200 kg (62.000 pounds).
- Container 40 feet tiêu chuẩn: Tải trọng hữu ích thường vào khoảng 26.780 kg (59.000 pounds).
- Container 45 feet cao cấp: Tải trọng hữu ích có thể đạt khoảng 26.580 kg (58.600 pounds).
Quy định về trọng lượng tối đa cho phép đối với container là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động vận tải. Các nhà vận tải cần nắm rõ các quy định này, thực hiện các biện pháp kiểm tra và cân container đúng cách, và tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện an toàn và hiệu quả.
Cách tính toán trọng lượng tổng của container
Tính toán trọng lượng tổng của container là một bước quan trọng trong việc đảm bảo rằng container không vượt quá giới hạn trọng lượng cho phép và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là hai phương pháp chính để tính toán trọng lượng tổng của container: sử dụng phần mềm chuyên dụng và tính toán theo lý thuyết.
Sử dụng phần mềm chuyên dụng
Phần mềm quản lý vận tải (TMS – Transport Management System): Đây là các phần mềm chuyên dụng giúp quản lý toàn bộ quy trình vận tải, bao gồm tính toán trọng lượng của container. Các phần mềm này thường tích hợp với hệ thống quản lý kho (WMS) để cung cấp thông tin chính xác về trọng lượng hàng hóa và container.
Phần mềm tính toán trọng lượng và khối lượng: Một số phần mềm chuyên dụng như CargoWiz, Load Planner, hoặc Container Loading Calculator cho phép người dùng nhập thông tin về kích thước và trọng lượng của hàng hóa để tính toán tổng trọng lượng của container.
Tính toán theo lý thuyết
Công thức tính trọng lượng tổng của container
Trọng lượng tổng của container (Gross Weight) chính là tổng khối lượng của cả container và hàng hóa bên trong. Công thức tính đơn giản như sau:
- Trọng lượng tổng = Trọng lượng vỏ container (Trọng lượng tịnh container) + Trọng lượng hàng hóa
Hoặc viết theo ký hiệu:
- Gross Weight = Tare Weight + Net Weight
Trong đó:
- Gross Weight: Trọng lượng tổng (bao gồm cả container và hàng hóa)
- Tare Weight: Trọng lượng vỏ container (khối lượng của container khi không có hàng hóa bên trong)
- Net Weight: Trọng lượng hàng hóa (khối lượng của tất cả hàng hóa bên trong container)
Ví dụ:
- Nếu một container có trọng lượng vỏ là 2 tấn (Tare Weight = 2 tấn) và chứa 10 tấn hàng hóa (Net Weight = 10 tấn), thì trọng lượng tổng của container sẽ là:
Gross Weight = 2 tấn + 10 tấn = 12 tấn
2. Container 20 feet tiêu chuẩn với trọng lượng tịnh là 2.200 kg chở số kg hàng hóa là 15.000 kg
Trọng lượng tổng=2.200 kg+15.000 kg=17.200 kg
Hy vọng những thông tin bổ ích trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Thùng Container Nặng Bao Nhiêu Kg và những kiến thức hữu dụng đi kèm, từ đó giúp bạn có thể lên kế hoạch vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn, tránh những rủi ro không đáng có.
Để nhận được sự tư vấn và dịch vụ vận chuyển container chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, hãy liên hệ với Container Trọng Phúc. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển container, với đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm, đội xe container hiện đại và dịch vụ khách hàng tận tâm.
CONTAINER TRỌNG PHÚC
- Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Website: containertrongphuc.vn
- Số Điện Thoại: 0913888845
- Email: nguyenthanhbinh@containertrongphuc.vn
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm dịch vụ vận chuyển container tối ưu nhất. Liên hệ ngay với Container Trọng Phúc để được tư vấn và nhận báo giá miễn phí! Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng với dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ miễn phí 24/7.