Các loại container cũ phổ biến trên thị trường Việt Nam
Container cũ, hay còn gọi là container đã qua sử dụng, là những thùng chứa hàng hóa tiêu chuẩn ISO được tái sử dụng sau khi hết chu kỳ vận tải chính. Tại Việt Nam, thị trường container cũ phát triển mạnh mẽ nhờ vị trí địa lý là trung tâm logistics Đông Nam Á, với các cảng lớn như Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh), Hải Phòng và Đà Nẵng. Theo các báo cáo từ Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, nhu cầu container cũ tăng khoảng 15-20% hàng năm, chủ yếu phục vụ vận tải nội địa, lưu trữ hàng hóa và các dự án xây dựng sáng tạo. Container cũ thường được nhập khẩu từ các tuyến châu Á – châu Âu hoặc sản xuất nội địa, với giá rẻ hơn 50-70% so với hàng mới, dao động từ 20-100 triệu VND tùy loại và tình trạng.
Thị trường Việt Nam ưu tiên các loại container cũ đạt chuẩn “cargo-worthy” (phù hợp vận tải) hoặc “wind and watertight” (chống gió, nước), được kiểm tra nghiêm ngặt. Chúng được phân loại dựa trên kích thước, thiết kế và mục đích sử dụng, với các loại phổ biến nhất là container khô tiêu chuẩn, container cao, container lạnh và một số loại đặc biệt. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại container cũ phổ biến, dựa trên dữ liệu từ các nhà cung cấp và xu hướng thị trường 2024-2025.
Đặc điểm chung của container cũ trên thị trường Việt Nam
Container cũ tại Việt Nam thường có tuổi thọ từ 5-15 năm, làm từ thép Corten chống gỉ, với kích thước tiêu chuẩn ISO 668. Chúng được bán qua các chợ đầu mối như cảng Cát Lái hoặc các nền tảng trực tuyến như Chotot, Batdongsan. Ưu điểm lớn là tính kinh tế và đa dạng ứng dụng: từ vận tải hàng hóa (chiếm 60% nhu cầu) đến làm nhà ở, văn phòng hoặc kho tạm (40%). Tuy nhiên, người mua cần kiểm tra chứng nhận CSC (Container Safety Convention) để tránh rủi ro hư hỏng. Theo Dolphin Sea Air, hơn 80% container cũ trên thị trường là loại khô, do nhu cầu xuất khẩu gạo, cà phê và dệt may cao.
Các loại container cũ phổ biến
1. Container khô tiêu chuẩn (Dry Van Container hoặc Container bách hóa)
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% thị trường container cũ Việt Nam. Container khô có thiết kế kín hoàn toàn, với cửa mở hai cánh ở một đầu, phù hợp chở hàng hóa khô như thực phẩm đóng gói, máy móc, hàng tiêu dùng.
- Kích thước phổ biến:
- 20 feet (20’DC): Dài 6,06m, rộng 2,44m, cao 2,59m; thể tích 33m³; tải trọng 20-22 tấn (theo TCVN 6273:2007).
- 40 feet (40’DC): Dài 12,19m, rộng 2,44m, cao 2,59m; thể tích 67m³; tải trọng 25-28 tấn.
- Giá tham khảo: 20 feet cũ khoảng 30-50 triệu VND; 40 feet cũ 50-80 triệu VND (tùy tình trạng, theo Song Nguyên Container).
- Ứng dụng: Vận tải nội địa (đường bộ, sắt), lưu trữ nông sản tại các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long. Tại Việt Nam, loại này được ưa chuộng nhờ dễ xếp dỡ bằng cần cẩu tại cảng và chi phí thấp cho doanh nghiệp nhỏ.
- Đặc điểm cũ: Thường có vết trầy nhẹ hoặc rỉ sét bề mặt, nhưng sàn gỗ vẫn chắc chắn nếu bảo dưỡng tốt.
2. Container cao (High Cube Container – HC)
Loại này tương tự container khô nhưng cao hơn 30cm, giúp tăng thể tích chứa hàng, phù hợp với hàng hóa cồng kềnh như đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử. Tại Việt Nam, container cao cũ chiếm 15-20% thị trường, tăng mạnh nhờ xuất khẩu hàng may mặc.
- Kích thước phổ biến:
- 20’HC: Cao 2,89m; thể tích 38m³.
- 40’HC: Cao 2,89m; thể tích 76m³; tải trọng tương đương 40’DC.
- Giá tham khảo: 40-60 triệu VND cho 20’HC; 60-90 triệu VND cho 40’HC.
- Ứng dụng: Vận chuyển hàng xuất khẩu qua cảng Hải Phòng; làm kho tạm tại khu công nghiệp Bình Dương. Theo HML Logistics, loại này giúp tiết kiệm 20% chi phí so với dùng nhiều container khô thông thường.
- Đặc điểm cũ: Cửa và khóa dễ hỏng nếu tiếp xúc muối biển lâu năm, cần kiểm tra chống thấm.
3. Container lạnh (Reefer Container)
Container lạnh cũ được trang bị hệ thống làm lạnh (từ -30°C đến +30°C), lý tưởng cho hàng dễ hỏng. Tại Việt Nam, loại này phổ biến ở miền Nam nhờ xuất khẩu thủy sản và trái cây, chiếm 10% thị trường container cũ.
- Kích thước phổ biến: 20’RF và 40’RF (tương tự DC nhưng có máy lạnh tích hợp).
- Giá tham khảo: 80-120 triệu VND cho 20’RF cũ (cao hơn do hệ thống điện tử).
- Ứng dụng: Chở cá đông lạnh từ Cà Mau đến cảng Cát Lái; bảo quản vaccine hoặc thực phẩm nhập khẩu. Mison Trans báo cáo nhu cầu tăng 25% năm 2024 do thương mại điện tử.
- Đặc điểm cũ: Máy lạnh có thể cần sửa chữa (chi phí 10-20 triệu VND), nhưng thân thép vẫn bền.
4. Container mở nóc (Open Top Container)
Loại này không có mái cố định, thay bằng bạt che, phù hợp hàng hóa xếp từ trên xuống như gỗ, máy móc lớn. Phổ biến ở khu vực miền Trung cho vận tải lâm sản.
- Kích thước phổ biến: 20’OT và 40’OT.
- Giá tham khảo: 40-70 triệu VND.
- Ứng dụng: Xếp dỡ bằng cẩu tại cảng Quy Nhơn; vận chuyển hàng dự án xây dựng. Theo Project Shipping, loại này tiết kiệm thời gian xếp hàng 30%.
- Đặc điểm cũ: Bạt che dễ rách, cần thay mới; phù hợp lưu trữ ngoài trời.
5. Container mặt phẳng (Flat Rack Container)
Thiết kế không vách bên, chỉ có sàn và đầu hai bên có thể gập, dùng cho hàng siêu trường siêu trọng như máy móc công nghiệp. Chiếm 5% thị trường, phổ biến ở khu công nghiệp Đồng Nai.
- Kích thước phổ biến: 20’FR và 40’FR; tải trọng lên đến 40 tấn.
- Giá tham khảo: 50-80 triệu VND.
- Ứng dụng: Vận chuyển turbine gió hoặc dây chuyền sản xuất từ cảng Vân Phong. Dolphin Sea Air nhấn mạnh tính linh hoạt cho hàng quá khổ.
- Đặc điểm cũ: Thành bên dễ biến dạng nếu va chạm.
6. Container bồn (Tank Container)
Dùng chở chất lỏng như hóa chất, dầu hoặc thực phẩm lỏng, với lớp lót chống ăn mòn. Ít phổ biến hơn (2-3%), chủ yếu nhập khẩu.
- Kích thước phổ biến: 20’TK (thể tích 20.000-26.000 lít).
- Giá tham khảo: 100-150 triệu VND.
- Ứng dụng: Vận chuyển ethanol hoặc nước giải khát tại cảng Sài Gòn.
- Đặc điểm cũ: Van xả cần kiểm tra chống rò rỉ.
7. Container cải tạo (Container nhà ở hoặc văn phòng)
Không phải loại vận tải gốc, nhưng container cũ được cải tạo thành nhà ở, văn phòng hoặc quán cà phê, rất thịnh hành ở đô thị. Theo DURAflex, hơn 5.000 đơn vị được xây năm 2024.
- Kích thước phổ biến: 20 feet hoặc 40 feet, ghép module.
- Giá tham khảo: 200-500 triệu VND (bao gồm cải tạo cách nhiệt, điện nước).
- Ứng dụng: Nhà trọ tại Bình Dương; văn phòng startup ở Hà Nội. Ưu điểm: Xây nhanh (1-2 tuần), chi phí thấp 30% so với nhà bê tông.
- Đặc điểm cũ: Cần sơn chống nóng, lắp kính; phổ biến ở nông thôn với giá 50 triệu VND/mẫu cơ bản.
So sánh các loại container cũ phổ biến
Loại | Kích thước chính | Giá cũ (triệu VND) | Ứng dụng chính | Tỷ lệ phổ biến (%) | Nhược điểm cũ |
---|---|---|---|---|---|
Khô tiêu chuẩn (DC) | 20’/40′ | 30-80 | Vận tải hàng khô | 70 | Rỉ sét bề mặt |
Cao (HC) | 20’/40′ | 40-90 | Hàng cồng kềnh | 15-20 | Cửa dễ kẹt |
Lạnh (RF) | 20’/40′ | 80-120 | Thủy sản, thực phẩm | 10 | Máy lạnh hỏng |
Mở nóc (OT) | 20’/40′ | 40-70 | Hàng xếp từ trên | 5-7 | Bạt che kém |
Mặt phẳng (FR) | 20’/40′ | 50-80 | Siêu trọng | 5 | Biến dạng thành bên |
Bồn (TK) | 20′ | 100-150 | Chất lỏng | 2-3 | Rò rỉ van |
Cải tạo (Nhà) | 20’/40′ | 200-500 | Nhà ở, văn phòng | 5 (tăng nhanh) | Cần cách nhiệt thêm |
(Nguồn: Tổng hợp từ Mison Trans, Song Nguyên Container và DURAflex, 2024-2025)
Xu hướng và lưu ý khi mua container cũ tại Việt Nam
Thị trường container cũ Việt Nam dự kiến đạt 500.000 đơn vị/năm vào 2025, theo Viettel Post, nhờ EVFTA và CPTPP thúc đẩy xuất khẩu. Xu hướng nổi bật: Tăng sử dụng container cải tạo cho du lịch sinh thái (như homestay container ở Đà Lạt) và container xanh (tái chế pin mặt trời). Tuy nhiên, người mua nên chọn nhà cung cấp uy tín như Nhất Việt Logistics để tránh hàng kém chất lượng. Lưu ý: Kiểm tra chống thấm, tải trọng và giấy tờ nguồn gốc; chi phí vận chuyển từ cảng thêm 5-10 triệu VND.
Kết luận
Các loại container cũ phổ biến trên thị trường Việt Nam phản ánh sự đa dạng của nền kinh tế logistics, từ vận tải truyền thống đến ứng dụng sáng tạo. Container khô và cao dẫn đầu nhờ tính kinh tế, trong khi container lạnh và cải tạo đang lên ngôi do nhu cầu bền vững. Với giá rẻ và tính linh hoạt, chúng là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, góp phần giảm chi phí logistics quốc gia (hiện chiếm 16-20% GDP). Để tối ưu, hãy đánh giá nhu cầu cụ thể và kiểm tra kỹ trước khi mua. Thị trường này không chỉ là nguồn cung cấp mà còn là biểu tượng của sự tái sử dụng thông minh trong bối cảnh công nghiệp 4.0.