Container lạnh tiếng anh là gì

container lạnh tiếng anh là gì

Tổng quan về container lạnh

Container lạnh trong tiếng Anh được gọi là Refrigerated Container hoặc Reefer Container.

Định nghĩa, chức năng

Container lạnh là một loại container đặc biệt được thiết kế để vận chuyển và bảo quản hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Những container này được trang bị hệ thống làm lạnh và cách nhiệt nhằm duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, bất kể điều kiện thời tiết bên ngoài. Container lạnh được sử dụng chủ yếu cho việc vận chuyển các loại hàng hóa dễ hỏng như thực phẩm đông lạnh, rau quả tươi, dược phẩm, hoa, và các sản phẩm khác cần duy trì ở một nhiệt độ nhất định để đảm bảo chất lượng.

Chức năng chính của container lạnh bao gồm:

  • Bảo quản nhiệt độ: Duy trì một nhiệt độ ổn định để bảo vệ hàng hóa khỏi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài.
  • Kiểm soát độ ẩm: Một số loại container lạnh còn có khả năng kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản hàng hóa như rau quả và hoa tươi trong điều kiện tốt nhất.
  • Thông gió: Đảm bảo luồng không khí được lưu thông trong container để duy trì môi trường bảo quản tối ưu cho hàng hóa.
container lạnh tiếng anh là gì
container lạnh tiếng anh là gì

So sánh container lạnh với các loại container khác

Container khô (Dry Container): Container thông thường không có hệ thống làm lạnh, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Container khô không có cấu trúc cách nhiệt và không duy trì nhiệt độ ổn định.

Container bảo ôn (Insulated Container): Container này có cấu trúc cách nhiệt nhưng không được trang bị hệ thống làm lạnh. Container bảo ôn chỉ duy trì nhiệt độ trong một khoảng thời gian ngắn và không thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lâu dài.

Container lạnh (Refrigerated Container): Khác với các loại container trên, container lạnh có hệ thống làm lạnh tích hợp và cấu trúc cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.

Tên gọi tiếng Anh của container lạnh

Container lạnh, với chức năng bảo quản và vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, có hai tên gọi phổ biến trong tiếng Anh:

Refrigerated container

Refrigerated Container là tên gọi chính thức trong ngành logistics và vận tải để chỉ các loại container được trang bị hệ thống làm lạnh. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào chức năng làm lạnh của container, giúp duy trì nhiệt độ nhất định để bảo quản hàng hóa dễ hỏng như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

  • Đặc điểm: Tên gọi “Refrigerated Container” thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng thương mại, và trong các bối cảnh cần sự chính xác và trang trọng.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vận tải quốc tế, đặc biệt là trong vận chuyển bằng đường biển và đường bộ.
container lạnh tiếng anh là gì
container lạnh tiếng anh là gì

Reefer container

Reefer Container là thuật ngữ viết tắt của “Refrigerated Container”. “Reefer” là một từ lóng phổ biến trong ngành logistics và vận tải biển, dùng để chỉ những container có khả năng làm lạnh. Từ “reefer” bắt nguồn từ “refrigerator”, ám chỉ đến chức năng chính của container này là làm lạnh và duy trì nhiệt độ.

  • Đặc điểm: Tên gọi “Reefer Container” thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và giao tiếp thông thường giữa các chuyên gia trong ngành. Nó ngắn gọn, dễ nhớ và thường được sử dụng khi không cần sự trang trọng.
  • Ứng dụng: Tương tự như “Refrigerated Container”, “Reefer Container” được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, nhưng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và tài liệu không chính thức.

Cấu tạo của container lạnh

Container lạnh được thiết kế đặc biệt để bảo quản và vận chuyển hàng hóa cần duy trì nhiệt độ ổn định. Để thực hiện chức năng này, container lạnh có cấu tạo đặc thù với hai phần chính: hệ thống làm lạnh và vỏ container.

Hệ thống làm lạnh

Hệ thống làm lạnh của container lạnh bao gồm các thành phần chính như:

  • Máy nén (Compressor): Hút và nén môi chất lạnh, tăng áp suất và nhiệt độ của nó.
  • Dàn ngưng tụ (Condenser Coil): Làm mát môi chất lạnh để chuyển từ trạng thái hơi sang lỏng.
  • Dàn bay hơi (Evaporator Coil): Hấp thụ nhiệt từ không khí bên trong container để chuyển môi chất lạnh từ trạng thái lỏng sang hơi, giúp làm lạnh không gian chứa hàng.
  • Quạt (Fans): Thổi không khí lạnh qua dàn bay hơi và phân phối đều trong toàn bộ container.

Vỏ container

Vỏ của container lạnh được thiết kế đặc biệt với các vật liệu cách nhiệt để ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài container. Cấu tạo vỏ container bao gồm:

  • Lớp cách nhiệt (Insulation Layers): Container lạnh sử dụng các vật liệu cách nhiệt như polyurethane hoặc polystyrene để tạo ra một lớp cách nhiệt dày ở tất cả các bề mặt của container (tường, trần, và sàn). Lớp cách nhiệt này giúp duy trì nhiệt độ bên trong container và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài.
  • Vỏ ngoài (Outer Shell): Vỏ ngoài của container lạnh thường được làm từ thép hoặc nhôm để đảm bảo độ bền và chống lại các yếu tố môi trường như mưa, gió, và va đập. Vật liệu này cũng giúp bảo vệ lớp cách nhiệt bên trong khỏi hư hỏng và giảm sự mất nhiệt.
  • Cửa kín và gioăng (Sealed Doors and Gaskets): Cửa của container lạnh được thiết kế kín để ngăn không cho không khí lạnh thoát ra ngoài và không khí nóng xâm nhập vào bên trong. Các gioăng cao su hoặc nhựa đặc biệt được sử dụng để đảm bảo cửa được đóng kín hoàn toàn, không có kẽ hở.
  • Sàn cách nhiệt (Insulated Floor): Sàn container lạnh cũng được cách nhiệt để ngăn sự mất nhiệt qua đáy container. Ngoài ra, sàn có thể được thiết kế với các khe rãnh để hỗ trợ lưu thông không khí lạnh xung quanh hàng hóa.

Các câu hỏi thường gặp

Container lạnh có mấy loại?

Container lạnh có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, bao gồm phạm vi nhiệt độ, kích thước, và công nghệ làm lạnh. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

Dựa trên phạm vi nhiệt độ:

  • Container lạnh tiêu chuẩn (Standard Reefer Container): Được thiết kế để duy trì nhiệt độ từ -25°C đến +25°C, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh hoặc đông lạnh, nhưng không cần nhiệt độ quá thấp. Container lạnh tiêu chuẩn là loại phổ biến nhất trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
  • Container lạnh âm sâu (Deep Freeze Reefer Container): Được thiết kế để duy trì nhiệt độ dưới -30°C, thường được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm yêu cầu bảo quản đông lạnh sâu như hải sản đông lạnh hoặc dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

Dựa trên kích thước:

  • 20 feet Reefer Container: Có kích thước nhỏ hơn, phù hợp cho các lô hàng nhỏ hoặc các tuyến đường ngắn hơn, nơi không cần không gian chứa lớn.
  • 40 feet Reefer Container: Thường được sử dụng cho các lô hàng lớn hơn và các tuyến đường dài. Loại container này có không gian chứa rộng rãi hơn và thường được sử dụng trong vận chuyển quốc tế.
  • 40 feet High Cube Reefer Container: Tương tự như container 40 feet tiêu chuẩn nhưng cao hơn, cung cấp thêm không gian chứa hàng. Thích hợp cho hàng hóa có khối lượng lớn nhưng trọng lượng nhẹ.

Dựa trên công nghệ làm lạnh:

  • Container lạnh chạy bằng điện (Electric Powered Reefer): Sử dụng nguồn điện từ tàu, xe tải hoặc nguồn điện ngoài để vận hành hệ thống làm lạnh. Đây là loại container phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các tuyến đường vận tải.
  • Container lạnh chạy bằng diesel (Diesel Powered Reefer): Được trang bị máy phát điện diesel riêng để vận hành hệ thống làm lạnh. Thường được sử dụng trong các trường hợp không có sẵn nguồn điện hoặc trong các tuyến đường dài mà nguồn điện không đảm bảo.
container lạnh tiếng anh là gì
container lạnh tiếng anh là gì

Làm thế nào để bảo quản container lạnh?

  1. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình của nhà sản xuất. Bảo dưỡng bao gồm kiểm tra và vệ sinh hệ thống làm lạnh, máy nén, dàn bay hơi, dàn ngưng tụ, và quạt để đảm bảo tất cả các bộ phận hoạt động đúng cách và không bị tắc nghẽn.
  2. Kiểm tra trước khi sử dụng: Trước mỗi chuyến hàng, kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ container, bao gồm hệ thống làm lạnh, nguồn điện, và các cảm biến nhiệt độ. Đảm bảo rằng không có rò rỉ môi chất lạnh và tất cả các thiết bị điện hoạt động tốt.
  3. Làm sạch và vệ sinh container: Vệ sinh container sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, và mùi hôi. Đặc biệt chú ý làm sạch dàn bay hơi và dàn ngưng tụ để đảm bảo không có cặn bẩn làm giảm hiệu suất làm lạnh.
  4. Kiểm tra cách nhiệt và cửa kín: Đảm bảo rằng lớp cách nhiệt không bị hư hỏng và cửa container được đóng kín hoàn toàn. Kiểm tra các gioăng cao su ở cửa để đảm bảo không có kẽ hở, tránh thất thoát nhiệt.
  5. Kiểm soát nguồn điện: Sử dụng nguồn điện ổn định và phù hợp để vận hành container lạnh. Tránh sử dụng nguồn điện không ổn định hoặc quá tải, có thể gây hỏng hóc hệ thống làm lạnh.
  6. Giám sát từ xa (nếu có): Sử dụng hệ thống giám sát từ xa để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện khác bên trong container trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện biện pháp khắc phục kịp thời.

Bằng cách tuân thủ các biện pháp bảo quản này, container lạnh sẽ hoạt động hiệu quả, bảo đảm chất lượng hàng hóa và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.