Container tiếng trung là gì

1.Container tiếng trung là gì

Container trong tiếng Trung được gọi là 集装箱 (jí zhuāng xiāng).

1.2 Các bộ phận cấu thành container trong tiếng trung

Dưới đây là các bộ phận chính của container và tên gọi của chúng trong tiếng Trung:

  • Thân container: 集装箱主体 (jí zhuāng xiāng zhǔ tǐ)
  • Cửa container: 集装箱门 (jí zhuāng xiāng mén)
  • Khóa cửa: 锁具 (suǒ jù)
  • Khung container: 集装箱框架 (jí zhuāng xiāng kuàng jià)
  • Sàn container: 集装箱地板 (jí zhuāng xiāng dì bǎn)
  • Cột chống: 支柱 (zhī zhù)
  • Nắp container: 集装箱盖 (jí zhuāng xiāng gài)
  • Bản lề cửa: 门铰链 (mén jiǎo liàn)
  • Móc treo: 挂钩 (guà gōu)

1.3 Các loại container

Các loại container chính và tên gọi của chúng trong tiếng Trung bao gồm:

  • Container khô: 干货集装箱 (gān huò jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Loại container tiêu chuẩn không có hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa khô.
  • Container lạnh: 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm và dược phẩm.
  • Container bồn: 液体集装箱 (yè tǐ jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container dùng để vận chuyển các loại chất lỏng hoặc hóa chất.
  • Container mở: 开顶集装箱 (kāi dǐng jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container có mái có thể mở ra để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc hàng hóa cần tải từ trên xuống.
  • Container cuộn: 卷帘集装箱 (juǎn lián jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container có cửa cuốn, giúp dễ dàng tải và dỡ hàng hóa từ hai bên. Thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn.
  • Container mở hai đầu: 双开门集装箱 (shuāng kāi mén jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container có cửa ở cả hai đầu, thuận tiện cho việc chất và dỡ hàng hóa từ hai phía.
  • Container chân không: 真空集装箱 (zhēn kōng jí zhuāng xiāng)
    • Mô tả: Container được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa trong môi trường chân không hoặc gần chân không.

2.Từ vựng container trong tiếng trung

2.1 Thủ tục hải quan liên quan đến container

Thủ tục hải quan: 海关手续 (hǎi guān shǒu xù)

Khai báo hải quan: 报关 (bào guān)

Giấy chứng nhận: 证明文件 (zhèng míng wén jiàn)

Kiểm tra hải quan: 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá)

Hóa đơn: 发票 (fā piào)

Giấy phép xuất nhập khẩu: 出口/进口许可证 (chū kǒu / jìn kǒu xǔ kě zhèng)

Hồ sơ hải quan: 海关档案 (hǎi guān dǎng àn)

Thuế hải quan: 海关税 (hǎi guān shuì)

Quy trình thông quan: 通关程序 (tōng guān chéng xù)

2.2 Vận chuyển container:

Vận chuyển container: 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū)

Cảng: 港口 (gǎng kǒu)

Vận chuyển bằng tàu: 船运 (chuán yùn)

Vận chuyển bằng xe tải: 卡车运输 (kǎ chē yùn shū)

Vận chuyển bằng đường sắt: 铁路运输 (tiě lù yùn shū)

Vận chuyển nội địa: 国内运输 (guó nèi yùn shū)

Vận chuyển quốc tế: 国际运输 (guó jì yùn shū)

Giao nhận hàng hóa: 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù)

Lịch trình vận chuyển: 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo)

Chi phí vận chuyển: 运费 (yùn fèi)

3.Các thuật ngữ liên quan đến container trong tiếng trung

3.1 So sánh container 20 feet và 40 feet:

Container 20 feetcontainer 40 feet là hai kích thước phổ biến trong vận chuyển container. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:

  • Container 20 feet: 20英尺集装箱 (20 yīng chǐ jí zhuāng xiāng)
    • Kích thước:
      • Chiều dài: Khoảng 6.058 mét (20 feet)
      • Chiều rộng: Khoảng 2.438 mét (8 feet)
      • Chiều cao: Khoảng 2.591 mét (8.5 feet)
    • Dung tích: Khoảng 33.2 mét khối
    • Khả năng chứa: Thích hợp cho hàng hóa có kích thước vừa phải và khối lượng nhỏ hơn.
    • Ứng dụng: Thường dùng cho các lô hàng nhỏ hoặc các lô hàng cần thay đổi thường xuyên.
  • Container 40 feet: 40英尺集装箱 (40 yīng chǐ jí zhuāng xiāng)
    • Kích thước:
      • Chiều dài: Khoảng 12.192 mét (40 feet)
      • Chiều rộng: Khoảng 2.438 mét (8 feet)
      • Chiều cao: Khoảng 2.591 mét (8.5 feet)
    • Dung tích: Khoảng 67.7 mét khối
    • Khả năng chứa: Phù hợp cho hàng hóa có khối lượng lớn hơn hoặc các lô hàng không cần thay đổi thường xuyên.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho việc vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn và tiết kiệm chi phí hơn so với container 20 feet trong nhiều trường hợp.

3.2 So sánh container khô, container lạnh và container bồn

Container khô: 干货集装箱 (gān huò jí zhuāng xiāng)

  • Mô tả: Container tiêu chuẩn không có hệ thống làm lạnh.
  • Kích thước: Thường có các kích thước như 20 feet và 40 feet.
  • Ứng dụng: Dùng để vận chuyển hàng hóa khô, không yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt.
  • Ưu điểm: Đơn giản và tiết kiệm chi phí, dễ bảo trì.

Container lạnh: 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng)

  • Mô tả: Container được trang bị hệ thống làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ để duy trì nhiệt độ thấp.
  • Kích thước: Có thể là 20 feet, 40 feet hoặc các kích thước khác.
  • Ứng dụng: Vận chuyển thực phẩm, dược phẩm, hoặc các hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
  • Ưu điểm: Bảo quản hàng hóa yêu cầu nhiệt độ đặc biệt, đảm bảo chất lượng hàng hóa.

Container bồn: 液体集装箱 (yè tǐ jí zhuāng xiāng)

  • Mô tả: Container thiết kế để vận chuyển chất lỏng hoặc hóa chất, thường có cấu trúc bồn chứa bên trong.
  • Kích thước: Thường có các kích thước như 20 feet hoặc 40 feet.
  • Ứng dụng: Vận chuyển hóa chất, dầu, nước và các chất lỏng khác.
  • Ưu điểm: Thiết kế đặc biệt giúp bảo vệ và duy trì chất lượng của các chất lỏng trong quá trình vận chuyển.

Tóm lại:

  • Container 20 feet nhỏ hơn và phù hợp với các lô hàng nhỏ hơn hoặc thay đổi thường xuyên.
  • Container 40 feet lớn hơn, tiết kiệm chi phí hơn cho các lô hàng lớn hơn.
  • Container khô không có hệ thống điều chỉnh nhiệt độ, dùng cho hàng hóa không yêu cầu điều kiện đặc biệt.
  • Container lạnh có hệ thống làm lạnh, dùng cho hàng hóa yêu cầu nhiệt độ kiểm soát.
  • Container bồn dùng cho vận chuyển chất lỏng, có cấu trúc đặc biệt để giữ chất lỏng an toàn và ổn định.

4.So sánh các loại container bao gồm tên gọi tiếng trung, kích thước, ứng dụng

Loại ContainerTên gọi tiếng TrungKích thướcỨng dụng
Container khô干货集装箱 (gān huò jí zhuāng xiāng)20 feet, 40 feet– Vận chuyển hàng hóa khô, không cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt.- Được sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa khô, như hàng hóa tiêu dùng, máy móc, và vật liệu xây dựng.
Container lạnh冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng)20 feet, 40 feet– Vận chuyển thực phẩm, dược phẩm, hoặc hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.- Được trang bị hệ thống làm lạnh, giúp bảo quản hàng hóa như thực phẩm tươi sống, thuốc men và các sản phẩm cần nhiệt độ thấp.
Container bồn液体集装箱 (yè tǐ jí zhuāng xiāng)20 feet, 40 feet– Vận chuyển chất lỏng, hóa chất, và các chất lỏng khác- Có cấu trúc bồn chứa đặc biệt, thích hợp cho các loại chất lỏng như dầu, hóa chất công nghiệp và nước.
Container mở开顶集装箱 (kāi dǐng jí zhuāng xiāng)20 feet, 40 feet– Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc hàng hóa cần tải từ trên xuống.- Với mái có thể mở, giúp vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, như máy móc lớn hoặc hàng hóa không thể tải từ cửa bên.
Container cuộn卷帘集装箱 (juǎn lián jí zhuāng xiāng)20 feet, 40 feet– Vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn, dễ dàng chất và dỡ hàng từ hai bên.- Cửa cuốn tiện lợi cho việc chất hàng hóa có chiều cao lớn, thường dùng trong vận chuyển các loại hàng hóa lớn hoặc đặc biệt.
Container chân không真空集装箱 (zhēn kōng jí zhuāng xiāng)Thường có kích thước tương tự như container khô hoặc lạnh– Vận chuyển hàng hóa trong môi trường chân không hoặc gần chân không.- Thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm, cần duy trì trong môi trường chân không hoặc gần chân không để bảo vệ chất lượng sản phẩm.