Full container load là gì

Full Container Load (FCL) là gì?

Giải thích ý nghĩa của FCL

Full Container Load (FCL) là một phương thức vận chuyển hàng hóa trong đó một container được dành riêng để chứa toàn bộ hàng hóa của một chủ hàng duy nhất. Điều này có nghĩa là toàn bộ không gian trong container được sử dụng cho lô hàng của một khách hàng, không cần phải chia sẻ container với hàng hóa của các chủ hàng khác. FCL thường được sử dụng khi lượng hàng hóa đủ lớn để lấp đầy hoặc gần lấp đầy một container hoặc khi chủ hàng muốn đảm bảo rằng hàng hóa của mình được vận chuyển trong một môi trường an toàn, không bị trộn lẫn với hàng hóa khác.

So sánh FCL với Less Than Container Load (LCL)

Less Than Container Load (LCL) là phương thức vận chuyển trong đó hàng hóa từ nhiều chủ hàng khác nhau được ghép chung vào một container. Phương thức này thường được sử dụng khi một chủ hàng có lượng hàng hóa nhỏ, không đủ để lấp đầy một container và muốn chia sẻ chi phí vận chuyển container với các chủ hàng khác.

So sánh giữa FCL và LCL:

  • FCL (Full Container Load): Container được sử dụng riêng cho hàng hóa của một chủ hàng duy nhất. Chủ hàng thuê toàn bộ container dù hàng hóa có thể không lấp đầy container.
  • LCL (Less Than Container Load): Hàng hóa từ nhiều chủ hàng khác nhau được ghép chung vào một container để tiết kiệm chi phí vận chuyển. Điều này phù hợp với các lô hàng nhỏ không đủ để lấp đầy một container.

So sánh:

  • Chi phí: FCL thường có chi phí cao hơn so với LCL nếu hàng hóa không lấp đầy container. Tuy nhiên, khi lấp đầy container, chi phí vận chuyển theo đơn vị hàng hóa có thể thấp hơn.
  • Thời gian vận chuyển: FCL thường có thời gian vận chuyển nhanh hơn và ổn định hơn vì không cần chờ đợi ghép hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau như LCL.
  • Bảo mật: FCL có mức độ bảo mật hàng hóa cao hơn vì không cần chia sẻ container với hàng hóa khác, giảm nguy cơ hư hỏng hoặc mất mát.

Ưu điểm của việc vận chuyển bằng FCL

Bảo mật hàng hóa cao

Một trong những ưu điểm lớn nhất của việc vận chuyển bằng FCL là mức độ bảo mật hàng hóa cao. Bởi vì toàn bộ container được dành riêng cho một chủ hàng duy nhất, không có sự chia sẻ không gian với hàng hóa của các chủ hàng khác. Điều này mang lại một số lợi ích về bảo mật:

  • Giảm nguy cơ hư hỏng: Hàng hóa không phải tiếp xúc hoặc xếp chung với các loại hàng hóa khác, do đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va chạm, đổ vỡ, hoặc bị nhiễm bẩn từ các loại hàng hóa khác.
  • Bảo vệ khỏi mất mát: Khi sử dụng FCL, việc theo dõi và quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng hơn vì chỉ có một lô hàng trong container. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất mát do nhầm lẫn hoặc thất thoát trong quá trình xử lý và vận chuyển.
  • Kiểm soát tốt hơn về chất lượng và an ninh: Chủ hàng có thể niêm phong container sau khi hàng hóa được đóng gói, và niêm phong này sẽ không bị phá vỡ cho đến khi container đến điểm đích. Điều này giúp kiểm soát chất lượng và đảm bảo hàng hóa không bị can thiệp trong quá trình vận chuyển.

Quá trình vận chuyển nhanh chóng, ổn định

  • Thời gian vận chuyển ngắn hơn: Vì container FCL không cần phải dừng lại để ghép hoặc tách hàng tại các điểm trung chuyển như trong trường hợp LCL, thời gian vận chuyển tổng thể có thể nhanh hơn. Container được xếp lên tàu và vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất phát đến cảng đích mà không cần xử lý trung gian.
  • Lịch trình vận chuyển ổn định hơn: FCL thường có lịch trình vận chuyển cố định và ít bị thay đổi, giúp chủ hàng dễ dàng lên kế hoạch và dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong chuỗi cung ứng, nơi mà tính nhất quán và độ tin cậy của lịch trình giao hàng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh.
  • Giảm thiểu rủi ro về sự chậm trễ: FCL giảm thiểu rủi ro sự chậm trễ do việc phải chờ đợi các lô hàng khác để ghép chung container như trong LCL. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời gian đã định.

Nhược điểm của việc vận chuyển bằng FCL

Chi phí vận chuyển cao cho lô hàng nhỏ

Một trong những nhược điểm lớn của FCL là chi phí vận chuyển cao đối với các lô hàng nhỏ. Bởi vì chủ hàng phải thuê toàn bộ container bất kể lượng hàng hóa có lấp đầy hay không, điều này dẫn đến chi phí cao hơn trên mỗi đơn vị hàng hóa nếu container không được lấp đầy hoàn toàn.

  • Tính không hiệu quả về chi phí: Khi khối lượng hàng hóa không đủ để lấp đầy một container, chi phí vận chuyển mỗi đơn vị hàng hóa tăng lên. Điều này làm cho FCL trở nên không kinh tế đối với các lô hàng nhỏ hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa ít.
  • Không phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ: Doanh nghiệp nhỏ hoặc những công ty khởi nghiệp thường không có đủ hàng hóa để lấp đầy một container, làm cho chi phí vận chuyển trở nên đắt đỏ khi sử dụng FCL. Trong trường hợp này, LCL có thể là lựa chọn kinh tế hơn vì chi phí được chia sẻ giữa nhiều chủ hàng.

Yêu cầu lượng hàng hóa đủ để lấp đầy container

  • Tối ưu hóa không gian container: Để tận dụng tối đa chi phí vận chuyển bằng FCL, chủ hàng cần có đủ hàng hóa để lấp đầy không gian của container. Nếu không, không gian trống trong container sẽ dẫn đến lãng phí và chi phí không hiệu quả.
  • Khó khăn trong lập kế hoạch: Chủ hàng cần lập kế hoạch cẩn thận để đảm bảo rằng họ có đủ hàng hóa để lấp đầy container tại thời điểm cần vận chuyển. Điều này có thể gây khó khăn trong quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt khi lượng hàng hóa không ổn định hoặc không thể dự đoán trước.
  • Khó khăn cho các doanh nghiệp không có nhu cầu vận chuyển lớn: FCL đòi hỏi lượng hàng hóa lớn để tối ưu chi phí, làm cho nó không phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển nhỏ lẻ, hoặc những doanh nghiệp thường xuyên vận chuyển các lô hàng nhỏ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển FCL

Kích thước và trọng lượng container

Kích thước container:

  • Container có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là container 20 feet và 40 feet. Container 40 feet cũng có loại cao hơn gọi là “High Cube” với chiều cao lớn hơn một chút để chứa được nhiều hàng hóa hơn.
  • Chi phí vận chuyển sẽ tăng lên khi sử dụng các container lớn hơn (40 feet hoặc High Cube) vì chúng chiếm nhiều không gian hơn trên tàu và có thể chứa được nhiều hàng hóa hơn.

Trọng lượng container:

  • Trọng lượng tổng của container, bao gồm cả trọng lượng của hàng hóa bên trong, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Các container nặng hơn thường yêu cầu chi phí vận chuyển cao hơn vì chúng tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn và có thể yêu cầu các biện pháp an toàn bổ sung.
  • Nếu tổng trọng lượng vượt quá giới hạn quy định, sẽ cần các loại phí bổ sung hoặc các quy trình đặc biệt để vận chuyển container đó.

Khối lượng hàng hóa:

  • Khối lượng hàng hóa chứa trong container cũng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Một container được lấp đầy hoàn toàn sẽ hiệu quả hơn về chi phí so với container chỉ được lấp đầy một phần. Chi phí vận chuyển theo khối lượng hàng hóa có thể được áp dụng tùy theo nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.

Khoảng cách vận chuyển và tuyến đường

Khoảng cách vận chuyển:

  • Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đích là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Khoảng cách càng xa, chi phí vận chuyển càng cao do tiêu hao nhiên liệu, công nhân và các chi phí hoạt động khác.
  • Vận chuyển quốc tế, đặc biệt là giữa các lục địa, sẽ đòi hỏi chi phí cao hơn so với vận chuyển nội địa do khoảng cách dài hơn và yêu cầu quản lý phức tạp hơn.

Tuyến đường vận chuyển:

  • Tuyến đường vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển do các yếu tố như mức độ phổ biến của tuyến, điều kiện thời tiết, và mức độ an toàn. Một số tuyến đường biển phổ biến có thể có chi phí thấp hơn do số lượng lớn các chuyến hàng và tàu chạy qua, giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị.
  • Tuyến đường qua các khu vực có nguy cơ cao (như vùng biển có nhiều cướp biển hoặc chiến tranh) có thể dẫn đến chi phí bảo hiểm cao hơn, do đó tăng tổng chi phí vận chuyển.
  • Các tuyến đường với nhiều trạm dừng trung gian hoặc yêu cầu chuyển tải tại nhiều cảng có thể làm tăng chi phí vận chuyển vì mỗi lần dỡ và xếp container sẽ phát sinh thêm chi phí và thời gian.

Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng FCL

Các bước cơ bản trong quá trình vận chuyển

Đặt container: Chủ hàng liên hệ với công ty vận chuyển để đặt container phù hợp với kích thước và yêu cầu vận chuyển.

Chuẩn bị hàng hóa: Hàng hóa được đóng gói vào container tại kho của chủ hàng, đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định vận chuyển.

Vận chuyển đến cảng xuất phát: Container được vận chuyển đến cảng xuất phát, thường bằng xe tải hoặc tàu hỏa.

Xử lý tại cảng xuất phát: Container được kiểm tra, làm thủ tục hải quan và xếp lên tàu.

Vận chuyển qua đường biển: Container được vận chuyển từ cảng xuất phát đến cảng đích theo lịch trình.

Dỡ container tại cảng đích: Container được dỡ xuống tại cảng đích và làm thủ tục hải quan nhập khẩu.

Vận chuyển đến địa điểm đích: Container được vận chuyển từ cảng đến địa chỉ nhận hàng của người nhận.

Giao hàng và dỡ container: Hàng hóa được dỡ khỏi container tại điểm đích.

Tài liệu cần thiết cho thủ tục hải quan

Bill of Lading (B/L): Chứng từ vận chuyển xác nhận việc nhận và vận chuyển hàng hóa.

Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại liệt kê chi tiết giá trị hàng hóa và điều kiện thanh toán.

Packing List: Danh sách đóng gói cung cấp chi tiết về hàng hóa, số lượng, và trọng lượng.

Certificate of Origin: Chứng nhận xuất xứ xác nhận nơi sản xuất của hàng hóa.

Customs Declaration: Tờ khai hải quan chi tiết về lô hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Insurance Certificate: Chứng nhận bảo hiểm bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển.

Import/Export License: Giấy phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu tùy theo quy định của quốc gia.