Phí Bảo Trì Container Tiếng Anh Là Gì?

Giới thiệu chung về phí bảo trì container tiếng anh là gì?

phí bảo trì container tiếng anh là gì

Định nghĩa của phí bảo trì container tiếng anh là gì?

Tiếng Việt: Phí bảo trì container là khoản chi phí phát sinh để duy trì và bảo dưỡng container trong suốt quá trình sử dụng, nhằm đảm bảo container luôn ở trong tình trạng tốt nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa.

Tiếng Anh: Container maintenance fee is the cost incurred to maintain and service containers throughout their lifespan, ensuring that they are in optimal condition and meet the safety and quality standards required for cargo transportation.

Vai trò của phí bảo trì container

  • Đảm bảo an toàn: Bảo trì container giúp phát hiện và sửa chữa kịp thời các hư hỏng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường.
  • Tăng tuổi thọ container: Việc bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của container, giảm chi phí thay thế container mới.
  • Tuân thủ quy định: Bảo trì container là một phần bắt buộc để tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng của các tổ chức quốc tế như IMO, ISO.
  • Đảm bảo hiệu quả vận hành: Container trong tình trạng tốt sẽ hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian dừng tàu và các chi phí phát sinh khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí bảo trì container

  • Loại container: Các loại container khác nhau (container khô, container lạnh, container chuyên dụng) có cấu tạo và chức năng khác nhau, do đó chi phí bảo trì cũng khác nhau.
  • Tuổi thọ container: Container càng cũ, càng nhiều lần sử dụng thì càng dễ hư hỏng và cần bảo trì nhiều hơn.
  • Tình trạng hư hỏng: Mức độ hư hỏng của container sẽ quyết định quy mô và chi phí của công việc bảo trì.
  • Tần suất sử dụng: Container được sử dụng thường xuyên hơn sẽ nhanh hỏng hơn và cần bảo trì nhiều hơn.
  • Vị trí địa lý: Chi phí bảo trì có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý do sự khác biệt về chi phí lao động, vật liệu và thuế.
  • Nhà cung cấp dịch vụ: Các nhà cung cấp dịch vụ bảo trì khác nhau sẽ có mức giá và chất lượng dịch vụ khác nhau.
  • Các quy định về bảo trì: Các quy định về bảo trì container của các hãng tàu, cảng biển, quốc gia cũng ảnh hưởng đến chi phí.

Các loại phí bảo trì container thường gặp và so sánh

Liệt kê các loại phí bảo trì container

Ngoài những loại phí bạn đã đề cập, còn có một số loại phí bảo trì container khác thường gặp, bao gồm:

  • Repair fees: Phí sửa chữa các hư hỏng nhỏ, lớn của container.
  • Replacement part fees: Phí thay thế các linh kiện hư hỏng như bản lề, khóa, sàn container, hệ thống làm lạnh (đối với container lạnh),…
  • Repainting fees: Phí sơn lại container để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ.
  • Inspection fees: Phí kiểm định định kỳ để đảm bảo container đạt tiêu chuẩn an toàn.
  • Cleaning fees: Phí vệ sinh container sau khi vận chuyển các loại hàng hóa bẩn hoặc có hóa chất.
  • Modification fees: Phí sửa đổi, cải tạo container để phù hợp với yêu cầu vận chuyển hàng hóa đặc biệt.
  • Overhaul fees: Phí đại tu toàn bộ container khi hư hỏng nặng hoặc hết hạn sử dụng.

So sánh các loại phí

Loại phíMức độ phức tạpChi phíTần suất phát sinh
Repair feesThay đổi tùy thuộc vào mức độ hư hỏngThấp đến caoThường xuyên
Replacement part feesTùy thuộc vào linh kiện cần thay thếTrung bình đến caoKhông đều đặn
Repainting feesTrung bìnhTrung bìnhĐịnh kỳ hoặc khi cần thiết
Inspection feesThấpThấpĐịnh kỳ (thường là hàng năm)
Cleaning feesThấpThấpTùy thuộc vào loại hàng hóa vận chuyển
Modification feesCaoCaoÍt khi xảy ra
Overhaul feesRất caoRất caoKhi container hết hạn sử dụng hoặc hư hỏng nặng

Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến phí bảo trì container

Tóm tắt các thuật ngữ liên quan đến phí bảo trì container tiếng anh là gì

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh thường gặp khi nói về phí bảo trì container:

  • Maintenance fee: Phí bảo trì
  • Repair cost: Chi phí sửa chữa
  • Spare parts: Linh kiện thay thế
  • Inspection: Kiểm tra, kiểm định
  • Overhaul: Đại tu
  • Retrofit: Cải tạo, nâng cấp
  • Wear and tear: Mòn và rách
  • Depreciation: Khấu hao
  • Breakdown: Hỏng hóc
  • Service contract: Hợp đồng dịch vụ

Giải thích chi tiết thuật ngữ liên quan đến phí bảo trì container tiếng anh là gì

phí bảo trì container tiếng anh là gì
  • Maintenance fee: Đây là khoản phí chung nhất, bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc bảo trì container, từ kiểm tra định kỳ đến sửa chữa nhỏ.
  • Repair cost: Chi phí cụ thể cho việc sửa chữa một hư hỏng cụ thể trên container.
  • Spare parts: Các linh kiện thay thế cho container khi bị hỏng hoặc mòn, ví dụ như bản lề, khóa, sàn container, hệ thống làm lạnh (đối với container lạnh),…
  • Inspection: Việc kiểm tra tình trạng của container một cách thường xuyên để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo an toàn.
  • Overhaul: Việc đại tu toàn bộ container, bao gồm thay thế nhiều linh kiện và sửa chữa các hư hỏng lớn.
  • Retrofit: Việc cải tạo hoặc nâng cấp container để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc tiêu chuẩn mới.
  • Wear and tear: Quá trình mòn và rách tự nhiên của container do quá trình sử dụng.
  • Depreciation: Sự giảm giá trị của container theo thời gian.
  • Breakdown: Sự cố hỏng hóc đột ngột của container.
  • Service contract: Hợp đồng dịch vụ bảo trì dài hạn với nhà cung cấp dịch vụ.

Các thuật ngữ khác có thể gặp

  • Preventive maintenance: Bảo trì phòng ngừa
  • Corrective maintenance: Bảo trì khắc phục
  • Breakdown maintenance: Bảo trì khi xảy ra sự cố
  • Maintenance schedule: Lịch trình bảo trì
  • Work order: Phiếu yêu cầu công việc
  • Maintenance history: Lịch sử bảo trì
  • Asset management: Quản lý tài sản
  • Inventory management: Quản lý kho

Ví dụ về cách sử dụng của các thuật ngữ liên quan đến phí bảo trì container tiếng anh

  • “The maintenance fee for this container is $500 per year.” (Phí bảo trì cho container này là 500 đô la mỗi năm.)
  • “The repair cost for the damaged door was quite high.” (Chi phí sửa chữa cánh cửa bị hư khá cao.)
  • “We need to order some spare parts for the container before it breaks down.” (Chúng ta cần đặt một số linh kiện thay thế cho container trước khi nó hỏng.)
  • “The inspection revealed several minor issues that need to be addressed.” (Việc kiểm tra phát hiện ra một số vấn đề nhỏ cần được giải quyết.)

Thông tin liên hệ Container Trọng Phúc

Nếu bạn đang muốn nhanh chóng mua container và các vật tư liên quan đến container, đừng ngần ngại liên hệ với Container Trọng Phúc qua:

  • Số điện thoại: 0913 8888 45
  • Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
  • Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com

Chúng tôi là đội ngũ có uy tín cao trong việc cung cấp container và vật tư container. Với đội ngũ nhân viên nhiều kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hồi đáp khách hàng nhanh nhất và đầy đủ thông tin nhất.