Khóa vặn container chuẩn ISO 1161
🔧 Tính năng kỹ thuật của khóa vặn ISO 1161
Khóa vặn container được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1161, đảm bảo độ khớp chính xác với các khối góc container. Chúng giúp cố định container chắc chắn trong quá trình xếp chồng và vận chuyển.
📦 Ứng dụng rộng rãi trong vận chuyển hàng hải
Khóa vặn ISO 1161 là phụ kiện quan trọng trong hệ thống chằng buộc container khi vận chuyển đường biển, đường bộ, đặc biệt là trong các container 20 feet và 40 feet tiêu chuẩn.
Chứng nhận ABS và BV – Đảm bảo an toàn toàn cầu
✅ Giải thích về chứng nhận ABS BV
Khóa vặn đạt chứng nhận ABS và BV – hai tổ chức giám định quốc tế khắt khe – đảm bảo độ bền và tính năng cơ học đáp ứng yêu cầu an toàn hàng hải toàn cầu.
🛡 Tăng cường uy tín và độ tin cậy sản phẩm
Việc sở hữu chứng nhận ABS/BV không chỉ bảo đảm chất lượng mà còn giúp sản phẩm dễ dàng được chấp thuận tại cảng biển, đặc biệt trong xuất khẩu container.
Vật liệu đúc thép carbon chịu lực cao
🧱 Thép đúc chất lượng cao SCW480
Khóa vặn container được chế tạo từ thép đúc SCW480 hoặc tương đương, có khả năng chịu lực cực tốt, chống biến dạng khi bị nén hoặc kéo trong quá trình vận chuyển.
🔥 Khả năng chống ăn mòn và môi trường khắc nghiệt
Thép đúc được xử lý bề mặt giúp tăng khả năng chống oxy hóa, bảo vệ khóa khỏi muối biển, hơi ẩm và hóa chất trong môi trường vận tải biển.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của khóa vặn
⚙️ Cấu tạo cơ bản của khóa vặn container
Gồm trục thép chính, cần vặn, vòng định vị và hệ chốt gài, cho phép liên kết nhanh giữa các container với nhau hoặc với khung giữ cố định trên tàu hoặc xe.
🔄 Cách hoạt động trong thao tác lắp ghép
Người dùng chỉ cần xoay cần vặn để chốt khóa xoay gài vào khối góc container. Cơ chế đơn giản nhưng rất chắc chắn, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
Bảng thông số kỹ thuật khóa vặn container
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Tiêu chuẩn sản xuất | ISO 1161 |
Chứng nhận | ABS, BV |
Chất liệu | Thép đúc SCW480 hoặc tương đương |
Trọng lượng | ~5.2 kg |
Lực chịu kéo | > 500 kN |
Lực chịu nén | > 250 kN |
Xử lý bề mặt | Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy |
🧾 Ghi chú sử dụng
Thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất cụ thể, nhưng đều đáp ứng tiêu chuẩn ISO 1161 và chứng chỉ quốc tế. Vui lòng kiểm tra lại khi sử dụng cho mục đích chuyên biệt.