Khối góc container hàng khô ISO 1161
🔩 Khái niệm khối góc container hàng khô
Khối góc là bộ phận thép đúc đặt ở tám góc của container, được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 1161. Đây là điểm kết nối chính giúp container chịu lực, khóa chốt an toàn khi vận chuyển đường biển và đường bộ.
🛠️ Vai trò của khối góc trong vận chuyển
Khối góc giúp container liên kết với cẩu, xe nâng, rơ-moóc và các thiết bị khóa chốt container tiêu chuẩn. Đây là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn trong quá trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa.
📋 Thông số kỹ thuật khối góc ISO 1161:
Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn ISO 1161 |
---|---|
Kích thước ngoài | 178mm x 162mm x 118mm |
Trọng lượng mỗi khối | 10 – 12kg |
Chất liệu | Thép đúc toàn khối |
Sức chịu lực dọc | ≥ 178kN |
Container SCW480 là gì?
🏗️ Đặc điểm vật liệu SCW480
SCW480 là loại thép hợp kim có độ bền kéo cao, chuyên dùng để sản xuất container. Với khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn vượt trội, SCW480 phù hợp với container dùng trong môi trường biển và công nghiệp.
⚙️ Ứng dụng SCW480 trong sản xuất container
SCW480 được sử dụng để chế tạo khung, thành, nóc và cả các khối góc container. Nhờ độ cứng cao và khả năng chịu va đập tốt, thép SCW480 giúp container bền hơn và an toàn hơn khi vận chuyển đường xa.
📋 Thông số kỹ thuật SCW480:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn bền kéo | ≥ 480 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 325 MPa |
Độ giãn dài tương đối | ≥ 21% |
Khả năng hàn | Rất tốt |
Phụ kiện thép cho container hàng khô
🧱 Các loại phụ kiện container phổ biến
Ngoài khối góc, các phụ kiện như bản lề cửa, tay khóa, gioăng cao su, thanh khóa chốt… đều là những chi tiết quan trọng trong cấu tạo container hàng khô tiêu chuẩn ISO.
🛡️ Yêu cầu kỹ thuật khi chọn phụ kiện
Phụ kiện container cần chịu lực tốt, chống rỉ sét, và tương thích hoàn toàn với container theo kích thước chuẩn quốc tế. Việc chọn đúng phụ kiện giúp tăng tuổi thọ và độ an toàn khi vận chuyển.
📋 Danh sách phụ kiện container phổ biến:
Phụ kiện | Vật liệu | Công dụng chính |
---|---|---|
Tay khóa cửa | Thép/Inox | Giữ kín cửa khi di chuyển |
Gioăng cao su | EPDM | Ngăn nước và bụi |
Bản lề cửa | Thép chống gỉ | Liên kết hai cánh cửa |
Gờ chống trượt | Thép sơn/nhám | Chống trượt pallet trong sàn |
So sánh khối góc SCW480 và khối góc thường
⚖️ Lợi thế khi dùng SCW480 cho khối góc
Khối góc làm từ SCW480 có độ bền kéo vượt trội, giúp container chịu lực tốt hơn trong điều kiện xếp chồng, cẩu hạ, vận chuyển đường dài hoặc lưu kho ngoài trời lâu ngày.
🔎 Điểm khác biệt so với thép thường
Thép thường dễ bị cong vênh, gỉ sét sau thời gian ngắn. Trong khi đó, SCW480 có tuổi thọ cao hơn gấp 2 lần, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy trong vận hành.
📋 Bảng so sánh nhanh:
Tiêu chí | SCW480 | Thép thường Q235 |
---|---|---|
Cường độ kéo | ≥ 480 MPa | ~375 MPa |
Khả năng chống gỉ | Cao | Trung bình |
Tuổi thọ sử dụng | 10 – 15 năm | 5 – 8 năm |
Giá thành đầu tư | Cao hơn 15–20% | Rẻ hơn nhưng xuống cấp nhanh |
Lưu ý khi mua khối góc và container SCW480
📄 Kiểm tra tiêu chuẩn và chứng chỉ
Chỉ nên chọn khối góc có dập nổi mã ISO 1161, kèm theo bản test tải trọng hoặc chứng nhận xuất xưởng. Đối với container SCW480, cần có CO, CQ và giấy kiểm định vật liệu rõ ràng.
🧰 Kiểm tra thực tế trước khi sử dụng
Trước khi đưa vào vận hành, nên đo kích thước khối góc, kiểm tra lỗ khóa, thử chốt xoay và quan sát bề mặt chống gỉ để đảm bảo độ an toàn khi bốc dỡ, vận chuyển hàng hóa nặng.
📋 Danh sách kiểm tra trước sử dụng:
Hạng mục kiểm tra | Đạt/Không đạt |
---|---|
Kích thước đúng chuẩn | |
Có dập mã ISO 1161 | |
Bề mặt không gỉ nứt | |
Tương thích thiết bị nâng |