Định nghĩa shipping container là gì
Shipping container là gì
Shipping container, hay còn gọi là container vận chuyển, là một loại thùng chứa tiêu chuẩn được thiết kế để vận chuyển hàng hóa trên các phương tiện giao thông khác nhau, bao gồm tàu biển, xe tải, và tàu hỏa. Chúng được chế tạo từ thép hoặc nhôm, có kích thước và cấu trúc đồng nhất, giúp việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng và hiệu quả. Các container này thường được sử dụng trong vận tải hàng hóa quốc tế để bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường và giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
Vai trò của shipping container là gì
Shipping container đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách:
Bảo vệ hàng hóa: Cung cấp bảo vệ chống lại thời tiết, bụi bẩn, và trộm cắp trong suốt quá trình vận chuyển.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Tinh giản quy trình xếp dỡ và vận chuyển, giảm thời gian và chi phí so với việc xử lý hàng hóa lẻ.
Tăng cường hiệu quả vận chuyển: Hỗ trợ việc chuyển hàng hóa giữa các phương tiện vận tải mà không cần phải dỡ hàng và đóng gói lại.
Đồng nhất hóa quy trình: Sử dụng kích thước và cấu trúc tiêu chuẩn giúp giảm sai sót và tăng cường tính nhất quán trong quy trình vận chuyển.
Cấu tạo và Kích thước của shipping container
Cấu tạo của shipping container là gì
Shipping container được thiết kế với cấu tạo chắc chắn và đồng bộ để đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa trên các phương tiện khác nhau. Các thành phần chính của shipping container bao gồm:
Vỏ ngoài: Thường được làm từ thép hoặc nhôm để đảm bảo độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường. Vỏ ngoài có khả năng chịu lực cao và chống ăn mòn.
Khung: Là bộ khung xương của container, thường được làm từ thép để đảm bảo cấu trúc vững chắc. Khung giúp duy trì hình dạng của container và hỗ trợ việc xếp dỡ.
Sàn: Được làm từ các lớp gỗ hoặc thép, sàn container được thiết kế để chịu trọng tải lớn và cung cấp bề mặt chắc chắn cho hàng hóa.
Cửa: Thường có hai cửa mở được gắn bản lề ở một đầu của container, cho phép dễ dàng xếp dỡ hàng hóa. Cửa container thường được trang bị khóa an toàn để bảo vệ hàng hóa bên trong.
Nắp và Kính: Một số container, đặc biệt là các container lạnh, có nắp và kính để kiểm soát nhiệt độ hoặc bảo vệ hàng hóa nhạy cảm.
Bộ phận giữ cố định: Các thanh giằng và chốt bên trong container được thiết kế để giữ cố định hàng hóa và ngăn ngừa việc di chuyển trong quá trình vận chuyển.
Kích thước của shipping container là gì
Shipping container có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu vận chuyển đa dạng. Các kích thước phổ biến nhất bao gồm:
- Container 20 feet: Kích thước tiêu chuẩn thường là 20 feet (6.1 mét) dài, 8 feet (2.44 mét) rộng, và 8.6 feet (2.59 mét) cao. Đây là kích thước cơ bản nhất và thường được sử dụng cho các loại hàng hóa thông thường.
- Container 40 feet: Kích thước phổ biến khác là 40 feet (12.19 mét) dài, 8 feet (2.44 mét) rộng, và 8.6 feet (2.59 mét) cao. Container 40 feet có nhiều không gian hơn và thường được sử dụng cho các lô hàng lớn hơn.
- Container 40 feet High Cube: Có kích thước tương tự như container 40 feet nhưng cao hơn, khoảng 9.6 feet (2.9 mét). Container này cung cấp thêm không gian bên trong và thường được sử dụng khi cần nhiều không gian hơn.
- Container 45 feet: Kích thước này là 45 feet (13.72 mét) dài, 8 feet (2.44 mét) rộng, và 9.6 feet (2.9 mét) cao, cung cấp thêm không gian so với các kích thước tiêu chuẩn.
Các Loại Shipping Container
Container khô, container lạnh
- Container khô (Dry Container): Đây là loại container tiêu chuẩn, không có cơ chế điều chỉnh nhiệt độ, được sử dụng cho hàng hóa không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Kích thước phổ biến bao gồm 20 feet, 40 feet và 40 feet High Cube. Thích hợp cho hàng hóa khô như quần áo, đồ điện tử và hàng tiêu dùng.
- Container lạnh (Refrigerated Container or Reefer Container): Loại container được trang bị hệ thống làm mát để duy trì nhiệt độ thấp, phù hợp cho hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm tươi sống, dược phẩm. Kích thước phổ biến bao gồm 20 feet và 40 feet với khả năng điều chỉnh nhiệt độ từ -30°C đến +30°C.
Các loại container chuyên dụng
- Container mở mái (Open Top Container): Có phần trên cùng không có mái hoặc có thể gỡ bỏ để tải và dỡ hàng hóa lớn hơn. Kích thước phổ biến là 20 feet và 40 feet. Thích hợp cho hàng hóa quá khổ hoặc cần được xếp dỡ từ trên xuống.
- Container có cửa bên (Side Door Container): Được trang bị thêm cửa bên để dễ dàng tiếp cận hàng hóa mà không cần phải mở cửa chính. Kích thước phổ biến là 20 feet và 40 feet. Thích hợp cho hàng hóa dài hoặc cần tiếp cận nhanh chóng.
- Container chuyên dụng (Specialized Container): Thiết kế đặc biệt cho những mục đích vận chuyển cụ thể như hàng hóa nguy hiểm, chất lỏng, hoặc container tự dỡ. Kích thước có thể thay đổi tùy vào yêu cầu cụ thể.
Ưu – nhược điểm của Shipping Container
Ưu điểm của Shipping Container
- Tính linh hoạt cao: Có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau từ hàng khô đến hàng lạnh và hàng hóa chuyên dụng.
- Đảm bảo an toàn: Cấu trúc thép bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, va đập, và trộm cắp, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa không gian vận chuyển và giảm chi phí liên quan đến xếp dỡ và lưu kho. Container có thể được tái sử dụng nhiều lần.
- Dễ dàng bảo trì và quản lý: Thiết kế tiêu chuẩn hóa giúp dễ dàng bảo trì, kiểm tra và quản lý hàng hóa.
- Khả năng vận chuyển toàn cầu: Được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế, cho phép vận chuyển hàng hóa toàn cầu mà không cần chuyển đổi bao bì.
Nhược điểm của Shipping Container
Khối lượng và kích thước cố định:
- Container có kích thước và khối lượng cố định, điều này có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa có kích thước bất thường hoặc quá khổ. Các hàng hóa không vừa hoặc có kích thước không đồng nhất có thể không phù hợp với các container tiêu chuẩn.
Chi phí đầu tư ban đầu:
- Mặc dù chi phí sử dụng container có thể tiết kiệm dài hạn, nhưng chi phí đầu tư ban đầu để mua hoặc thuê container có thể cao. Đây là một yếu tố cần cân nhắc đối với các công ty vận tải và logistics.
Yêu cầu bảo trì:
- Container cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo rằng chúng vẫn ở trạng thái tốt và an toàn. Bất kỳ thiệt hại nào về cấu trúc hoặc lớp bảo vệ có thể ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa và gây thêm chi phí.
Hạn chế trong việc kiểm soát môi trường:
- Đối với các container không có hệ thống điều chỉnh nhiệt độ, việc vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ có thể gặp khó khăn. Điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với hàng hóa yêu cầu điều kiện vận chuyển chính xác.
Sự phát sinh khi xếp dỡ:
- Dù container giúp tiết kiệm chi phí, việc xếp dỡ hàng hóa vào và ra khỏi container có thể đòi hỏi nhiều công sức và thời gian, đặc biệt khi phải xử lý hàng hóa nặng hoặc khối lượng lớn.
Quy trình Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container
Các bước thực hiện shipping container là gì
Chuẩn bị Hàng Hóa:
- Xác định loại container cần thiết (khô, lạnh, hay chuyên dụng) dựa trên loại hàng hóa.
- Đóng gói hàng hóa sao cho bảo vệ an toàn và thuận tiện cho việc vận chuyển. Đánh dấu rõ ràng các thùng hàng.
Chọn Container và Xếp Hàng:
- Chọn container phù hợp, kiểm tra tình trạng container để đảm bảo không có hư hỏng.
- Xếp hàng vào container một cách tối ưu, phân bổ đều để tránh di chuyển hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Ký Nhận và Đóng Container:
- Kiểm tra và hoàn tất các giấy tờ cần thiết, bao gồm hóa đơn, phiếu xuất kho và giấy tờ hải quan.
- Đóng kín container và ghi rõ thông tin như số lượng hàng hóa, điểm đến và số container.
Vận Chuyển Container:
- Đưa container lên phương tiện vận chuyển (tàu, xe tải, tàu hỏa) và theo dõi hành trình vận chuyển.
Nhận Hàng và Dỡ Container:
- Khi container đến đích, kiểm tra tình trạng container và hàng hóa. Dỡ hàng và đối chiếu với giấy tờ vận chuyển.
Hoàn Tất Quy Trình:
- Xử lý giấy tờ và thực hiện các bước hành chính cuối cùng. Xử lý container rỗng hoặc chuẩn bị cho chuyến vận chuyển tiếp theo.
Các lưu ý khi shipping conainer
Kiểm Tra Container Trước Khi Sử Dụng:
- Đảm bảo container không có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ hay bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Đóng Gói Đúng Cách:
- Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp và xếp hàng một cách cân đối để bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Tuân Thủ Quy Định và Giấy Tờ:
- Chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ liên quan để tránh các vấn đề pháp lý và thủ tục hải quan.
Theo Dõi Vận Chuyển:
- Sử dụng hệ thống theo dõi để cập nhật tình trạng vận chuyển và kịp thời xử lý các sự cố hoặc trì hoãn.
Bảo Trì và Vệ Sinh Container:
- Đảm bảo container được bảo trì và vệ sinh định kỳ, đặc biệt nếu dùng cho hàng hóa yêu cầu đặc biệt.
Xử Lý Container Rỗng:
- Khi container đã dỡ hàng, xử lý container rỗng theo quy định hoặc tái sử dụng cho chuyến tiếp theo.