“1 TEU bằng bao nhiêu container?” luôn là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ vận tải bằng container. TEU là đơn vị đo lường phổ biến để tính toán khối lượng hàng hóa được vận chuyển trong container. Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn về mối quan hệ giữa TEU và container. 1 TEU bằng bao nhiêu container? Container Trọng Phúc sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và cung cấp những thông tin cần thiết về đơn vị đo lường TEU trong lĩnh vực vận tải.
1. Khái niệm về 1 TEU
1.1 Giải thích ý nghĩa của đơn vị đo lường TEU
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) là đơn vị đo lường tiêu chuẩn dùng trong ngành vận tải và logistics để đo lường sức chứa của container. Một TEU tương đương với kích thước của một container tiêu chuẩn có chiều dài 20 feet (khoảng 6,1 mét), chiều rộng 8 feet (khoảng 2,44 mét) và chiều cao 8,5 feet (khoảng 2,59 mét). Đơn vị này thường được sử dụng để đánh giá sức chứa của tàu chở container, cảng biển, và các hệ thống logistics liên quan.
Ví dụ, một container 40 feet tương đương với 2 TEU, vì nó gấp đôi kích thước của container tiêu chuẩn 20 feet. TEU là một chuẩn mực quan trọng giúp đơn giản hóa việc quản lý và tính toán khối lượng hàng hóa trong ngành vận tải container quốc tế.
1.2 Tại sao TEU lại được sử dụng phổ biến trong vận chuyển container
TEU được sử dụng phổ biến trong vận chuyển container vì nó tạo ra một tiêu chuẩn quốc tế đơn giản và dễ hiểu để đo lường sức chứa và quản lý container. Dưới đây là một số lý do vì sao TEU được ưa chuộng:
- Tiêu chuẩn hóa kích thước: TEU cung cấp một đơn vị đo lường nhất quán, giúp các công ty vận tải, cảng biển và khách hàng có thể so sánh và quản lý sức chứa của tàu, kho bãi và hệ thống logistics trên toàn thế giới.
- Dễ bốc xếp: Container TEU có kích thước tiêu chuẩn, giúp dễ dàng xếp chồng, vận chuyển và xử lý trên các phương tiện vận tải khác nhau như tàu biển, xe tải, tàu hỏa. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí không gian và thời gian trong quá trình vận chuyển.
- Tăng hiệu suất: TEU đơn giản hóa việc tính toán số lượng container và sức chứa cần thiết, đặc biệt khi có sự kết hợp giữa các container có kích thước khác nhau, chẳng hạn như container 20 feet và 40 feet.
- Tối ưu hóa chi phí: Sử dụng TEU giúp các công ty vận tải dễ dàng đánh giá và tối ưu hóa chi phí vận hành, chẳng hạn như nhiên liệu, nhân công và thời gian dỡ hàng, dựa trên số lượng TEU được vận chuyển.
- Đáp ứng nhu cầu toàn cầu: TEU là một chuẩn mực quốc tế, được chấp nhận rộng rãi trong ngành vận tải container toàn cầu, giúp các doanh nghiệp và hệ thống vận tải hoạt động hiệu quả và linh hoạt hơn khi di chuyển hàng hóa qua biên giới.
- Quản lý hàng hóa tốt: TEU giúp các nhà quản lý cảng cũng như xuất nhập khẩu dễ dàng tính toán không gian cần thiết để lưu trữ và sắp xếp container, đặc biệt khi xử lý khối lượng hàng hóa lớn. Container TEU được thiết kế để bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường và các yếu tố bên ngoài, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
2. 1 TEU bằng bao nhiêu container?
Một TEU tương đương với kích thước của một container 20 feet. Điều này có nghĩa là một container 40 feet được tính là 2 TEU vì nó có kích thước gấp đôi một container 20 feet. Dưới đây là bảng chi tiết về tất cả các thông số kỹ thuật của container 20 feet (1 TEU) và container 40 feet (2 TEU) cùng với một số đặc điểm của hai loại xe, Container Trọng Phúc gửi bạn đọc tham khảo
2.1 Xe container 20 feet (1 TEU)
Container 20 feet là loại container tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất trong ngành vận tải bởi loại container 20ft = 1TEU rất phù hợp để vận chuyển các loại hàng hóa có khối lượng nhỏ hoặc vừa phải.
Thông số kỹ thuật | Container 20 feet (1 TEU) |
Kích thước bên ngoài | 6,058 mm (Dài) x 2,438 mm (Rộng) x 2,591 mm (Cao) |
Kích thước bên trong | 5,898 mm (Dài) x 2,352 mm (Rộng) x 2,393 mm (Cao) |
Thể tích bên trong | 33.1 m³ |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg |
Trọng lượng tự trọng | 2,050 kg |
Trọng lượng hàng hóa tối đa | 28,430 kg |
Sức chứa | Khoảng 10 – 11 Euro Pallet tiêu chuẩn |
Vật liệu | Thép hoặc nhôm, bề mặt phủ lớp chống gỉ |
Loại cửa | 2 cánh cửa thép ở phía sau, có thể mở rộng hoàn toàn |
Ứng dụng phổ biến | Vận chuyển hàng hóa tổng hợp, hàng ghép, vật liệu xây dựng, thực phẩm khô, máy móc nhỏ |
Đặc điểm của xe container 20 feet (1 TEU)
- Độ linh hoạt cao:
Xe container 20 feet rất phổ biến do kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt trong di chuyển. Xe dễ dàng điều hướng trên các tuyến đường nhỏ hẹp, phù hợp cho các chuyến hàng vận tải nội địa hoặc các khu vực có hạ tầng giao thông phức tạp. - Khả năng vận tải đa dạng:
Xe container 20 feet có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau từ thực phẩm khô, hàng gia dụng, máy móc đến vật liệu xây dựng. Với khả năng chở lên đến 28,430 kg hàng hóa, nó rất phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc lô hàng ghép. - Tiết kiệm chi phí:
So với các loại container lớn hơn như 40 feet, container 20 feet mang lại lợi thế về chi phí cho các lô hàng nhỏ lẻ, đặc biệt là khi không cần sử dụng hết không gian của một container lớn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà vẫn đảm bảo an toàn cho hàng hóa. - Phổ biến trong vận tải nội địa và quốc tế:
Xe container 20 feet thường được sử dụng trong các chuyến hàng nội địa và quốc tế ngắn hạn, đặc biệt là những khu vực có giới hạn về không gian bến cảng hoặc kho bãi. Sự phổ biến của loại container này làm cho nó dễ dàng trong việc thuê và vận hành ở bất kỳ đâu. - Thuận tiện trong bốc dỡ hàng hóa:
Kích thước vừa phải của container 20 feet giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Xe tải và cần cẩu có thể thao tác nhanh chóng và hiệu quả, giảm thời gian xử lý và giảm thiểu chi phí nhân công.
2.2 Xe container 40 feet (2 TEU)
Container 40ft = 2 TEU được sử dụng chủ yếu cho các chuyến hàng lớn, đặc biệt là những mặt hàng có khối lượng lớn hoặc có kích thước cồng kềnh như máy móc, thiết bị xây dựng, hoặc hàng hóa xuất nhập khẩu trong các tuyến đường dài.
Thông số kỹ thuật | Container 40 feet (2 TEU) |
Kích thước bên ngoài | 12,192 mm (Dài) x 2,438 mm (Rộng) x 2,591 mm (Cao) |
Kích thước bên trong | 12,032 mm (Dài) x 2,352 mm (Rộng) x 2,393 mm (Cao) |
Thể tích bên trong | 67.7 m³ |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg |
Trọng lượng tự trọng | 3,750 kg |
Trọng lượng hàng hóa tối đa | 26,730 kg |
Sức chứa | Khoảng 21 – 23 Euro Pallet tiêu chuẩn |
Vật liệu | Thép hoặc nhôm, bề mặt phủ lớp chống gỉ |
Loại cửa | 2 cánh cửa thép ở phía sau, có thể mở rộng hoàn toàn |
Ứng dụng phổ biến | Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, hàng cồng kềnh, máy móc công nghiệp, hàng hoá xuất khẩu, thiết bị xây dựng lớn |
Đặc điểm của xe container 40 feet (2 TEU)
- Sức chứa lớn:
Xe container 40 feet có kích thước gấp đôi so với container 20 feet, với sức chứa lớn hơn, phù hợp để vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn hoặc hàng cồng kềnh. Điều này giúp tối ưu hóa không gian và giảm số chuyến đi, từ đó tiết kiệm chi phí vận chuyển trên các tuyến đường dài. - Hiệu quả trong các chuyến hàng xuất nhập khẩu:
Container 40 feet thường được sử dụng trong các chuyến hàng quốc tế lớn, đặc biệt là những lô hàng xuất nhập khẩu. Khả năng chứa được nhiều hàng hóa hơn giúp giảm thiểu số lần bốc dỡ, tăng cường hiệu quả trong quản lý thời gian và tài nguyên tại các cảng. - Phù hợp với các loại hàng hoá cồng kềnh và số lượng lớn:
Với không gian lớn, xe container 40 feet rất phù hợp để vận chuyển các loại hàng cồng kềnh như máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng lớn, xe hơi, hoặc hàng hóa đóng gói theo kiện lớn. Đặc biệt, xe này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng, xây dựng, và xuất khẩu. - Đòi hỏi cơ sở hạ tầng bến cảng và đường bộ chất lượng:
Mặc dù container 40 feet rất hiệu quả trong việc vận chuyển hàng lớn, nhưng xe container 40 feet yêu cầu cơ sở hạ tầng vận tải, bến cảng, và kho bãi phải có không gian rộng hơn. Điều này có nghĩa là nó thường phù hợp hơn cho các tuyến vận tải lớn với các cảng có quy mô lớn và cơ sở hạ tầng hiện đại. - Tối ưu hóa chi phí trên quãng đường dài:
Đối với các chuyến hàng đường dài, container 40 feet giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa nhờ vào sức chứa lớn. Loại container này đặc biệt thích hợp cho các tuyến vận tải xuyên lục địa, từ châu Á sang châu Âu, hoặc từ Bắc Mỹ sang Nam Mỹ. - An toàn và bảo mật:
Container 40 feet được thiết kế chắc chắn với thép và nhôm, được phủ lớp chống gỉ để đảm bảo hàng hóa được bảo vệ an toàn trong suốt quá trình vận chuyển, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc khi phải vận chuyển qua các khu vực có môi trường khắc nghiệt.
2.3 Các yếu tố liên quan đến TEU
Container TEU giúp ngành vận tải trở nên chuẩn hóa hơn bằng cách cung cấp một hệ thống đo lường đồng nhất và dễ hiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa các quy trình vận tải toàn cầu.
Bên cạnh đó, đơn vị FEU (Forty-foot Equivalent Unit) cũng là một đơn vị đo lường quan trọng trong ngành vận tải container. FEU tương đương với kích thước của một container 40 feet, FEU có khả năng chứa gấp đôi so với TEU, thường được sử dụng khi có nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn.
3. Ứng dụng của TEU trong thực tế
3.1 Tính toán cước vận chuyển
TEU giúp đơn giản hóa việc tính toán cước vận chuyển bằng cách cung cấp một đơn vị chuẩn để đo lường sức chứa của hàng hóa. Khi các công ty vận tải sử dụng TEU, bạn có thể dễ dàng tính toán chi phí dựa trên số lượng TEU cần vận chuyển.
- Xác định chi phí vận chuyển: dựa trên số lượng TEU, các công ty vận tải có thể tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Các hợp đồng vận tải thường được ký kết dựa trên số lượng TEU, giúp đơn giản hóa quy trình thanh toán.
- Tính toán phí phụ thu: TEU giúp xác định các loại phí phụ thu khác như phí xếp dỡ, phí lưu kho, và các khoản phí bổ sung khác dựa trên số lượng TEU.
- So sánh giữa các phương án vận chuyển: TEU đưa ra số liệu để bạn dễ dàng so sánh chi phí và hiệu quả của các phương án vận chuyển khác nhau, từ đó chọn lựa phương án tối ưu nhất.
Ứng dụng cụ thể:
- Chi phí vận chuyển: giả sử chi phí vận chuyển một TEU từ cảng A đến cảng B là 1.000 USD. Nếu bạn cần vận chuyển 100 TEU, tổng chi phí vận chuyển sẽ là 100 x 1.000 USD = 100.000 USD.
- Chi phí phụ thu: phí xếp dỡ tại cảng có thể là 50 USD/TEU. Với 100 TEU, tổng phí xếp dỡ sẽ là 100 x 50 USD = 5.000 USD.
- Tính toán tổng chi phí: nếu chi phí vận chuyển là 100.000 USD và phí xếp dỡ là 5.000 USD, tổng chi phí sẽ là 105.000 USD cho 100 TEU.
Ngoài ra, mua một FEU thường rẻ hơn so với việc mua hai TEU, vì vậy FEU có thể là lựa chọn kinh tế hơn khi vận chuyển hàng hóa lớn. TEU và FEU giúp đơn giản hóa việc quản lý hàng hóa, xếp dỡ, và vận chuyển bằng cách cung cấp các đơn vị đo lường chuẩn cho sức chứa của container.
3.2 Quản lý kho bãi
TEU giúp cải thiện việc quản lý kho bãi bằng cách cung cấp một hệ thống đo lường đồng nhất cho sức chứa của hàng hóa. Điều này giúp các quản lý kho bãi tổ chức và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả.
- Tối ưu hóa không gian lưu trữ: biết số lượng TEU giúp các quản lý kho bãi tính toán và phân bổ không gian lưu trữ một cách hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng không gian kho bãi được sử dụng tối ưu và giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa không gian.
- Quản lý hàng tồn kho: TEU cung cấp thông tin chính xác về số lượng hàng hóa trong kho, giúp quản lý hàng tồn kho dễ dàng hơn và thực hiện các dự báo chính xác hơn về nhu cầu.
- Xếp dỡ và vận chuyển: việc biết số lượng TEU cần xếp dỡ giúp các nhà quản lý kho bãi tổ chức quy trình xếp dỡ hàng hóa một cách hiệu quả. Điều này cải thiện tốc độ và hiệu quả của các hoạt động xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa.
- Lập kế hoạch và dự báo: dựa trên số lượng TEU, các nhà quản lý kho bãi có thể lập kế hoạch cho các hoạt động tương lai, như mở rộng kho bãi hoặc đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, dựa trên nhu cầu dự kiến.
Ứng dụng cụ thể:
- Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Một kho bãi có diện tích 10.000 m² và có thể lưu trữ tối đa 1.000 TEU. Nếu mỗi TEU cần khoảng 10 m² để lưu trữ, kho bãi có thể chứa tối đa 1.000 TEU (10.000 m² / 10 m²/TEU = 1.000 TEU).
- Quản lý hàng tồn kho: Nếu kho bãi hiện tại đang lưu trữ 500 TEU và dự kiến sẽ nhận thêm 200 TEU, tổng số TEU trong kho sẽ là 500 + 200 = 700 TEU. Nếu kho chỉ có khả năng chứa 1.000 TEU, còn 300 TEU không gian trống (1.000 TEU – 700 TEU = 300 TEU).
- Xếp dỡ và vận chuyển: Nếu một cảng có khả năng xếp dỡ 200 TEU mỗi giờ và cần xếp dỡ 1.000 TEU, thời gian xếp dỡ sẽ là 1.000 TEU / 200 TEU/giờ = 5 giờ.
- Lập kế hoạch và dự báo: Nếu nhu cầu vận chuyển hàng hóa dự kiến sẽ tăng thêm 20% trong năm tới, và hiện tại kho bãi chứa 800 TEU, dự báo nhu cầu trong năm tới sẽ là 800 TEU x 1.20 = 960 TEU. Do đó, kho bãi cần chuẩn bị để mở rộng hoặc tối ưu hóa không gian lưu trữ.
Lưu ý: Số liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được giải đáp thắc mắc một cách chính xác và chi tiết hơn, vui lòng liên hệ với Container Trọng Phúc để được hỗ trợ nhiệt tình.
Để nhận được sự tư vấn và dịch vụ vận chuyển container chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, hãy liên hệ với Container Trọng Phúc. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển container, với đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm, đội xe container hiện đại và dịch vụ khách hàng tận tâm 🤝.
CONTAINER TRỌNG PHÚC
- Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Website: containertrongphuc.vn
- Số Điện Thoại: 0913888845
- Email: nguyenthanhbinh@containertrongphuc.vn
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm dịch vụ vận chuyển container tối ưu nhất. Liên hệ ngay với Container Trọng Phúc để được tư vấn và nhận báo giá miễn phí! Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng với dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ miễn phí 24/7.