✅ Chất Lượng Container | ⭐ Đảm Bảo Về Độ Mới & Bền |
✅ Giá Container | ⭐ Rẻ #1 Thị Trường |
✅ Hỗ Trợ | ⭐Vận Chuyển & Đổi Trả |
✅ Địa Chỉ | ⭐ 797 Lê Thị Riêng, Quận 12, TPHCM |
1. Container là gì? Container HC và Container DC là gì?
1.1 Container là gì?
Container là một phương tiện vận chuyển hàng hóa được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Với cấu trúc đặc biệt, chúng đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong các hoạt động thương mại quốc tế.
Việc sử dụng cont mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng container:
- Bảo vệ hàng hóa: Công tơ nơ cung cấp một môi trường an toàn và bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài, như thời tiết xấu, va chạm hoặc sự xâm nhập trái phép. Chúng giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và không bị hư hỏng.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Containers giúp tối ưu hóa quá trình đóng gói, xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa. Chúng giúp giảm thời gian và công sức cần thiết để xếp dỡ hàng hóa và tăng cường hiệu quả trong hoạt động logistics.
- Linh hoạt và tiện lợi: Công ten nơ có thể được di chuyển dễ dàng từ nơi này sang nơi khác bằng tàu biển, đường bộ hoặc đường hàng không. Chúng giúp tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi trong việc vận chuyển hàng hóa và cho phép quy trình logistics trở nên hiệu quả hơn.
- Dễ dàng kiểm soát hàng hóa: Công tai nơ được thiết kế có kích thước chuẩn, điều này giúp quản lý và kiểm soát hàng hóa một cách dễ dàng. Chúng cho phép theo dõi và đếm số lượng hàng hóa một cách chính xác, đồng thời hỗ trợ việc lưu trữ và xếp dỡ hàng hóa một cách tiện lợi.
- Bảo vệ môi trường: Sử dụng container trong vận chuyển hàng hóa giúp giảm thiểu lượng bao bì và chất thải phát sinh. Containers có thể được sử dụng lại nhiều lần và tái chế sau khi không còn sử dụng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
Mặc dù chúng không còn mới mẻ như container mới, con cũ vẫn có thể được tái sử dụng và chuyển đổi cho các mục đích khác nhau. Cont cũ là nguồn cung cấp không giới hạn cho những thiết kế sáng tạo và độc đáo.
Từ những ngôi nhà bằng công tơ nơ nhỏ gọn và đa chức năng cho đến các quán cà phê, cửa hàng, văn phòng di động hay trung tâm y tế tạm thời, công cũ tận dụng không gian sẵn có và mang đến sự linh hoạt và tiện ích. Thiết kế từ cont cũ không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc tái chế và giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.
1.2 Phân biệt container HC và container DC
Container HC (High Cube) và container DC (Dry Cargo) là hai loại container khác nhau về kích thước và mục đích sử dụng.
- Container HC (High Cube) là loại cont có chiều cao cao hơn so với công ten nơr tiêu chuẩn. Thay vì chiều cao thông thường là 8 feet (2.44m), container HC có chiều cao 9.6 feet (2.9m) hoặc 9.5 feet (2.89m). Kích thước bổ sung này giúp tăng sức chứa và dung tích của công, cho phép vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hơn hoặc tiết kiệm không gian khi chứa hàng có độ cao.
- Container DC (Dry Cargo) là loại container thông thường được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển hàng hóa khô. Đây là loại cont tiêu chuẩn với kích thước thông thường, bao gồm container 20 feet và công tai nơ 40 feet. Container DC được thiết kế để đảm bảo hàng hóa bên trong được bảo vệ khỏi môi trường bên ngoài, chịu được điều kiện thời tiết và độ ẩm.
Bạn có thể theo dõi bảng so sánh dưới đây để biết thêm thông tin:
Đặc điểm | Container HC | Container DC |
Chiều cao | Cao hơn 1 feet so với cont tiêu chuẩn (8ft6) | Chiều cao tiêu chuẩn (8ft6) |
Chiều rộng và chiều dài | Giống nhau | |
Dung tích | Dung tích lớn hơn so với công tai nơr tiêu chuẩn | Dung tích tiêu chuẩn |
Ứng dụng | Thích hợp cho hàng hóa cao hoặc có yêu cầu không gian nâng cao, như các máy móc, đồ gỗ cao | Phù hợp cho đa số loại hàng hóa khô |
Tải trọng tối đa | Giống nhau | |
Tiêu chuẩn quốc tế | Giống nhau | |
Số lượng | Số lượng thường ít hơn so với container tiêu chuẩn | Số lượng lớn |
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của việc vận chuyển hàng hóa, người dùng có thể lựa chọn sử dụng container HC hoặc container DC. Container HC thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn hơn, trong khi container DC phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho các loại hàng hóa khô thông thường.
Công te nơ là một phương tiện vận chuyển hàng hóa được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Với cấu trúc đặc biệt, chúng đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong các hoạt động thương mại quốc tế.
2. Cấu trúc cơ bản của container
Cấu trúc container là một yếu tố quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới. Container được thiết kế đặc biệt để bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong hoạt động thương mại quốc tế.
Cấu trúc container bao gồm các thành phần chính sau:
- Thân container: Thân chứa hàng hóa của container là thành phần quan trọng nhất. Nó được làm bằng thép chất lượng cao để đảm bảo độ bền và chịu được các tác động mạnh từ bên ngoài. Thép được sử dụng có độ dày và độ cứng cao để đảm bảo sức chịu tải và độ bền của container.
- Cửa container: Cửa container được thiết kế để cho phép tiếp cận và xếp dỡ hàng hóa. Có thường là hai cửa ở phía trước của container, cho phép việc xếp dỡ hàng hóa thuận tiện. Cửa container được làm bằng thép và có hệ thống khóa chắc chắn để đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.
- Khung container: Khung container là khung chịu lực của container. Nó được làm bằng thép chất lượng cao và có thiết kế cứng cáp để chịu được các tác động và lực tác động từ bên ngoài. Khung container cũng có vai trò giúp xác định kích thước và hình dạng của container.
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Một số container có hệ thống kiểm soát nhiệt độ để duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như hàng đông lạnh.
Cấu trúc container đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Container bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, dễ dàng quản lý hàng hóa và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Container cũng đa dạng về loại hình hàng hóa và có thể sử dụng trên nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau như tàu biển, xe tải hoặc đường sắt.
Hãy liên hệ chúng tôi ngay để đặt mua hay muốn được tư vấn nhanh nhất về các loại container
- Số điện thoại: 0913 8888 45
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
- Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!
3. Kích thước chi tiết của từng loại container
Kích thước container ảnh hưởng đáng kể đến ứng dụng của chúng. Cần lựa chọn loại công tơ nơ phù hợp với mục đích sử dụng và đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu. Container 20 feet thích hợp cho căn hộ, nhà ở hoặc văn phòng di động vì kích thước vừa phải. Trong khi đó, cont40 feet thích hợp cho vận chuyển hàng hóa đường dài và số lượng lớn.
3.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 10ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container 10 ft Khô | |||
Bên Ngoài (Phủ bì) | Dài | 6,060 mm | 20 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 5,898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,395 mm | 7 ft 10.3 in | |
Cửa Cont | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.7 in | |
Thể Tích | 33.2 m3 | ||
Khối lượng | 33.2 cu m | 1,173 cu ft | |
Trọng lượng cont | 2,200 kg | 4,850 lbs | |
Trọng lượng hàng | 28,280 kg | 62,346 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
3.2 Thông số kỹ thuật, kích thước công 20ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container 20 feet – Khô | |||
Kích thước bên ngoài (Phủ bì) container 20 feet – Khô | Dài | 6,060 mm | 20 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Kích thước bên trong (Lọt lòng) container 20 feet – Khô | Dài | 5,898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,395 mm | 7 ft 10.3 in | |
Kích thước Cửa Cont 20 feet – Khô | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.7 in | |
Thể tích cont 20 feet – Khô | 33.2 m3 | ||
Khối lượng cont 20 feet – Khô | 33.2 cu m | 1,173 cu ft | |
Trọng lượng của cont 20 feet khô | 2,200 kg | 4,850 lbs | |
Trọng lượng hàng của cont 20 feet khô | 28,280 kg | 62,346 lbs | |
Trọng lượng tối đa của cont 20 feet khô | 30,480 kg | 67,196 lbs |
Công 20ft là một lựa chọn phổ biến vì có sức chứa lên tới 10 tấn và kích thước vừa phải. Nó thích hợp cho các lô hàng quy mô vừa và nhỏ và thường được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa trên tàu biển, đường bộ và đường hàng không. Cont20ft cũng có thể được sử dụng làm kho lưu trữ hoặc nhà ở di động cho 2-3 người.
Bạn cũng có thể tận dụng kích thước này để làm cửa hàng hoặc quầy bán hàng tạm thời. Cont20ft linh hoạt và có thể được chuyển đổi thành nhà cont, cont văn phòng, cont quán cafe hoặc trang trí với các tiện nghi như máy lạnh, bàn làm việc, ghế ngồi và giường sofa.
3.3 Thông số kỹ thuật, kích thước container 40ft khô
Thông Số Kỹ Thuật Của 40 ft Khô ( Thường) | |||
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của container 40 ft khô | Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Kích thước bên trong (lọt lòng) của container 40 ft khô | Dài | 12,032 mm | 39 ft 5.7 in |
Rộng | 2,350 mm | 7ft 8.5 in | |
Cao | 2,392 mm | 7 ft 10.2 in | |
Cửa cont 40ft khô | Rộng | 2,338 mm | 92.0 in |
Cao | 2,280 mm | 89.8 in | |
Thể Tích của cont 40ft khô | 67,634 m3 | ||
Khối lượng của công ten nơ 40ft khô | 67.6 cu m | 2,389 cu ft | |
Trọng lượng công ten nơ 40ft khô | 3,730 kg | 8,223 lbs | |
Trọng lượng hàng của công ten nơ 40ft khô | 26,750 kg | 58,793 lbs | |
Trọng lượng tối đa của công ten nơ 40ft khô | 30,480 kg | 67,196 lbs |
3.4 Thông số kỹ thuật, kích thước container 45ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 45 feet – loại container khô | ||
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của công tơ nơ 45 feet | Dài | 13,716 mm |
Rộng | 2,500 mm | |
Cao | 2,896 mm | |
Kích thước bên trong (Lọt lòng) | Dài | 13,556mm |
Rộng | 2,438 mm | |
Cao | 2,695 mm | |
Cửa của công tơ nơ 45 feet | Rộng | 2,416 mm |
Cao | 2,585 mm | |
Thể Tích của công tơ nơ 45 feet | 86.1 m³ | |
Khối lượng của công tơ nơ 45 feet | 4,800 kg | |
Trọng lượng của công tơ nơ 45 feet | 25,680 kg | |
Trọng lượng hàng của công ten nơ 45 feet | 30,480 kg |
3.5 Thông số kỹ thuật, kích thước container 48ft khô
Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong | |
Dài | mm | 14.630 | 14.471 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.352 |
Cao | mm | 2.896 | 2.698 |
KÍCH THƯỚC CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.340 | |
Cao | mm | 2.280 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích | m3 | ||
Trọng lượng | kg | ||
Tải trọng | kg | 25.510 |
3.6 Thông số kỹ thuật, kích thước container 50ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 50 feet – loại công ten nơ khô | ||
Bên Ngoài (Phủ Bì) | Dài | 15,240 mm |
Rộng | 2,438 mm | |
Cao | 2,896 mm | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 15,040mm |
Rộng | 2,348 mm | |
Cao | 2,690 mm |
3.7 Kích thước các loại công tai nơ khác
Kích thước các loại cont không có sự chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, mỗi loại công tơ nơ yêu phù với với mục đích sử dụng khác nhau. Vì vậy, bạn cần xem xét két kích thước cont và khả năng đáp ứng nhu cầu của bạn.
Loại công ten nơ | Mục đích sử dụng | Hình dạng | Kích thước sử dụng phổ biến |
Container lạnh | Lưu trữ và vận chuyển hàng đông lạnh | Hình hộp chữ nhật | 20 feet hoặc 40 feet |
Ccontainer khô (loại thường) | Vận chuyển hàng hóa khô | Hình hộp chữ nhật | 20 feet hoặc 40 feet |
Opentop công ten nơ | Vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật với đầu trên mở ra | 40 feet |
Openside công ten nơ | Vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật với bên hông mở ra | 40 feet |
Flatbed công ten nơ | Vận chuyển các hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên | 40 feet |
Cage container | Vận chuyển thức ăn cho động vật hoặc các sản phẩm đóng gói | Hình hộp chữ nhật bao bọc bên ngoài | 20 feet hoặc 40 feet |
Tank container (container bồn) | Vận chuyển các loại hàng hóa lỏng như hóa chất, xăng dầu | Hình hộp chữ nhật có một hay nhiều ngăn chứa | 20 feet hoặc 40 feet |
Lowboy container | Vận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớn | Hình hộp chữ nhật có độ cao thấp hơn | 20 feet hoặc 40 feet |
Flatrack container | Vận chuyển các thiết bị có kích thước lớn như máy móc | Hình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên, với khung chịu tải | 20 feet hoặc 40 feet |
Platform container | Vận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớn | Hình hộp chữ nhật có mặt bằng phẳng | 20 feet hoặc 40 feet |
4. Bảng giá container chi tiết nhất 2023
Theo tiêu chuẩn ISO container có hai dạng container phổ biến. Đó là dạng container lạnh và dạng container khô, được chia làm 6 loại chính. Các loại công chuyên dụng hiện nay:
- Container lạnh (Reefer container)
- Container mở nóc (Open Top container)
- Container bồn (Tank container)
- Container hàng rời (Bulk container)
- Container hoán cải (Named cargo containers)
- Container mặt phẳng (Flat rack container)
Công ten nơ lạnh phù hợp phục vụ cho việc chuyên chở hàng hóa đông lạnh như: thịt cá, hải sản, trái cây, hoa,… vv.
Vỏ công lạnh được tân trang đặc biệt hơn công thông thường vì có tích hợp máy lạnh, giữ nhiệt độ trong khoảng âm 18 độ c (và có thể tùy chỉnh). Vì vậy, mua thùng công cũ này sẽ cao hơn một ít so với loại công khô thông thường.
Container khô phù hợp phục vụ cho việc chuyên chở hàng hóa đường biển như: các sản phẩm đóng kiện, thùng giấy, hòm, đồ đạc, gạo, bột, thức ăn, gia súc,… nên giá thành đương nhiên sẽ rẻ hơn loại công lạnh.
4.1 Giá container 10 feet cũ
Giá bán container cũ có kích thước 10ft: dao động từ 32 triệu – 35 triệu VNĐ.
GIÁ THAM KHẢO | Dao động từ 32,000,000 đến 35,000,000 vnđ | ||
Loại thông số | Feet | Mét (m) | |
Kích thước phủ bì | Dài | 9ft 9.8in | 2.991 |
Rộng | 8ft | 2.440 | |
Cao | 8ft 6in | 2.590 | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 9ft 3.3n | 2.828 |
Rộng | 7ft 8.5in | 2.350 | |
Cao | 7ft 9.7in | 2.381 | |
Độ mở cửa | Cao | 7ft 6.2in | 2.291 |
Rộng | 7ft 8in | 2.336 | |
Thể tích | 16 m3 | ||
Trọng lượng container rỗng | 1350kg | ||
Tải trọng ròng | 8810kg | ||
Tổng tải trọng | 10160kg |
4.2 Giá container 20 feet cũ
- Giá container cũ có kích thước 20ft: dao động từ 45 triệu – 49 triệu VNĐ đối với vỏ container cũ loại khô
- Giá container cũ có kích thước 20ft: dao động từ 89 triệu – 90 triệu VNĐ đối với vỏ container cũ loại lạnh
GIÁ THAM KHẢO | Container lạnh dao động từ 89.000.000 đến 90.000.000 vnđ | Container khô dao động từ 45,000,000 đến 49,000,000 vnđ | |
Thông số kỹ thuật container lạnh 20 feet | |||
Bên ngoài | Rộng | 2,440 mm | 8 ft |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Dài | 6,060 mm | 20ft | |
Bên trong | Rộng | 2,286 mm | 7ft 6.0 in |
Cao | 2,265 mm | 7ft 5.2 in | |
Dài | 5,485 mm | 17 ft 11.9 in | |
Cửa | Rộng | 2,286 mm | 7 ft 6.0 in |
Cao | 2,224 mm | 7 ft 3.6 in | |
Trọng lượng vỏ | 3,200 kg | 7,055 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 27,280 kg | 60,141 lbs | |
Trọng lượng hàng cả vỏ | 30,480 kg | 67,196 lbs |
4.3 Giá container 40 feet cũ
Giá thùng container cũ có kích thước 40ft: dao động từ 95 triệu – 97 triệu VNĐ.
GIÁ THAM KHẢO | từ 95,000,000 – 97,000,000 VND | ||
Thông số kỹ thuật container lạnh 40 feet | Feet | Mét | |
Kích thước phủ bì | Dài | 40ft | 12.190 |
Rộng | 8ft | 2.440 | |
Cao | 8ft 6in | 2.590 | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 37 ft 11in | 11.558 |
Rộng | 7ft 6.2in | 2.291 | |
Cao | 7ft 3.6in | 2.224 | |
Độ mở cửa | Cao | 7ft 2.2in | 2.191 |
Rộng | 7ft 6.2in | 2.291 | |
Thể tích | 58.92m³ | ||
Trọng lượng container rỗng | 4110kg | ||
Tải trọng ròng | 28390kg | ||
Tổng tải trọng | 32500kg |
4.4 Giá container 45 feet cũ
Giá container cũ có kích thước 45ft: dao động từ 89 triệu VNĐ.
GIÁ THAM KHẢO | Chỉ từ 89.000.000 vnđ | |
THÔNG SỐ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
Chiều dài | Lọt lòng: 13.556Phủ bì: 13.716 | m |
Chiều rộng | Lọt lòng: 2.352Phủ bì: 2.438 | m |
Chiều cao | Lọt lòng: 2.698Phủ bì: 2.438 | m |
Cửa ra vào | Chiều rộng: 2.343Chiều cao: 2.585 | m |
Thể tích chứa hàng | 86.1 | m3 |
Trọng lượng vỏ | 4.800 | kg |
4.5 Giá container open top (mở nóc) 20 feet cũ
Giá container open top cũ có kích thước 20ft: dao động từ 49 triệu VNĐ.
Giá tham khảo | từ 49.000.000 vnđ | ||
Bên Ngoài (Phủ bì) | Dài | 6,058 mm | 20 ft |
Rộng | 2,438 mm | 8 ft | |
Cao | 2,591 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 5,898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,348 mm | 7 ft 10.3 in | |
Cửa Container | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.7 in | |
Thể Tích | 32.8 m3 | ||
Khối lượng | 33.2 cu m | 1,173 cu ft | |
Trọng lượng container | 2,350 kgs | 5,180 lbs | |
Trọng lượng hàng | 28,130 kgs | 62,020 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
4.6 Giá container open top (mở nóc) 40 feet cũ
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và giá tham khảo của container open top (mở nóc) 40 feet cũ
Giá tham khảo | Liên hệ: 0913 8888 45 | ||
Bên Ngoài (Phủ bì) | Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 12,034 mm | 39 ft 5.8 in |
Rộng | 2,348 mm | 7ft 8.4 in | |
Cao | 2,360 mm | 7 ft 8.9 in | |
Cửa Container | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,277 mm | 89.6 in | |
Thể Tích | 66.68 m3 | ||
Khối lượng | 66.6 cu m | 2,355 cu ft | |
Trọng lượng cont | 3,800 kg | 8,377 lbs | |
Trọng lượng hàng | 26,680 kg | 58,819 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
4.7 Giá container 40 feet cao – HC cũ
Giá container HC cũ có kích thước 40ft: dao động từ 37,3 triệu – 48,6 triệu VNĐ.
Giá tham khảo | Dao động từ 37,3 triệu – 48,6 triệu VNĐ. | ||
Bên Ngoài (Phủ Bì) | Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,895 mm | 9 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 12,023 mm | 39 ft 5.3 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,698 mm | 8 ft 10.2 in | |
Cửa container | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,585 mm | 101.7 in | |
Thể Tích | 76,29 m3 | ||
Khối lượng | 76.2 cu m | 2,694 cu ft | |
Trọng lượng container | 3,900 kg | 8,598 lbs | |
Trọng lượng hàng | 26,580 kg | 58,598 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
4.8 Giá container flat rack 20 feet và 40 feet cũ
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và giá tham khảo của container flat rack 20 feet và 40 feet cũ
Giá tham khảo | Liên hệ: 0913 8888 45 | |||
Kích thước | Container 20 feet (FR) | Container 40 feet (FR) | ||
Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | |
Chiều dài bên trong | 18’5″ | 5.61 m | 39’7″ | 12.06 m |
Chiều rộng bên trong | 7’3″ | 2.20 m | 6’10” | 2.08 m |
Chiều cao bên trong | 7’4″ | 2.23 m | 6’5″ | 1.95 m |
Trọng lượng bì | 5,578 lb | 2,530 kg | 12,081 lb | 5,479 kg |
Khối Hàng | 47,333 lb | 21,469 kg | 85,800 lb | 38,918 kg |
Trọng lượng thô | 52,911 lb | 23,999 kg | 97,881 lb | 44,460 kg |
Mong bài viết trên mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Container Trọng Phúc luôn đặt chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng lên hàng đầu, Vì vậy, nếu có nhu cầu mua container hay cần tư vấn, liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Số điện thoại: 0913 8888 45
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
- Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!