✅ Chất Lượng Container ⭐ Đảm Bảo Về Độ Mới & Bền
✅ Giá Container ⭐ Rẻ #1 Thị Trường
✅ Hỗ Trợ⭐Vận Chuyển & Đổi Trả
✅ Địa Chỉ⭐ 797 Lê Thị Riêng, Quận 12, TPHCM

1. Container là gì? Container HC và Container DC là gì?

1.1 Container là gì?

Container là một phương tiện vận chuyển hàng hóa được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Với cấu trúc đặc biệt, chúng đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong các hoạt động thương mại quốc tế.

Việc sử dụng cont  mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng container:

  • Bảo vệ hàng hóa: Công tơ nơ cung cấp một môi trường an toàn và bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài, như thời tiết xấu, va chạm hoặc sự xâm nhập trái phép. Chúng giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và không bị hư hỏng.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Containers giúp tối ưu hóa quá trình đóng gói, xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa. Chúng giúp giảm thời gian và công sức cần thiết để xếp dỡ hàng hóa và tăng cường hiệu quả trong hoạt động logistics.
  •  Linh hoạt và tiện lợi: Công ten nơ có thể được di chuyển dễ dàng từ nơi này sang nơi khác bằng tàu biển, đường bộ hoặc đường hàng không. Chúng giúp tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi trong việc vận chuyển hàng hóa và cho phép quy trình logistics trở nên hiệu quả hơn.
  • Dễ dàng kiểm soát hàng hóa: Công tai nơ được thiết kế có kích thước chuẩn, điều này giúp quản lý và kiểm soát hàng hóa một cách dễ dàng. Chúng cho phép theo dõi và đếm số lượng hàng hóa một cách chính xác, đồng thời hỗ trợ việc lưu trữ và xếp dỡ hàng hóa một cách tiện lợi.
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng container trong vận chuyển hàng hóa giúp giảm thiểu lượng bao bì và chất thải phát sinh. Containers có thể được sử dụng lại nhiều lần và tái chế sau khi không còn sử dụng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.

Mặc dù chúng không còn mới mẻ như container mới, con cũ vẫn có thể được tái sử dụng và chuyển đổi cho các mục đích khác nhau. Cont cũ là nguồn cung cấp không giới hạn cho những thiết kế sáng tạo và độc đáo. 

Từ những ngôi nhà bằng công tơ nơ nhỏ gọn và đa chức năng cho đến các quán cà phê, cửa hàng, văn phòng di động hay trung tâm y tế tạm thời, công cũ tận dụng không gian sẵn có và mang đến sự linh hoạt và tiện ích. Thiết kế từ cont cũ không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc tái chế và giảm thiểu lượng chất thải xây dựng. 

1.2 Phân biệt container HC và container DC

Container HC (High Cube) và container DC (Dry Cargo) là hai loại container khác nhau về kích thước và mục đích sử dụng.

  • Container HC (High Cube) là loại cont có chiều cao cao hơn so với công ten nơr tiêu chuẩn. Thay vì chiều cao thông thường là 8 feet (2.44m), container HC có chiều cao 9.6 feet (2.9m) hoặc 9.5 feet (2.89m). Kích thước bổ sung này giúp tăng sức chứa và dung tích của công, cho phép vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hơn hoặc tiết kiệm không gian khi chứa hàng có độ cao.
  • Container DC (Dry Cargo) là loại container thông thường được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển hàng hóa khô. Đây là loại cont tiêu chuẩn với kích thước thông thường, bao gồm container 20 feet và công tai nơ 40 feet. Container DC được thiết kế để đảm bảo hàng hóa bên trong được bảo vệ khỏi môi trường bên ngoài, chịu được điều kiện thời tiết và độ ẩm.

Bạn có thể theo dõi bảng so sánh dưới đây để biết thêm thông tin: 

Đặc điểmContainer HCContainer DC
Chiều caoCao hơn 1 feet so với cont tiêu chuẩn (8ft6)Chiều cao tiêu chuẩn (8ft6)
Chiều rộng và chiều dàiGiống nhau
Dung tíchDung tích lớn hơn so với công tai nơr tiêu chuẩnDung tích tiêu chuẩn
Ứng dụngThích hợp cho hàng hóa cao hoặc có yêu cầu không gian nâng cao, như các máy móc, đồ gỗ caoPhù hợp cho đa số loại hàng hóa khô
Tải trọng tối đaGiống nhau
Tiêu chuẩn quốc tếGiống nhau
Số lượngSố lượng thường ít hơn so với container tiêu chuẩnSố lượng lớn

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của việc vận chuyển hàng hóa, người dùng có thể lựa chọn sử dụng container HC hoặc container DC. Container HC thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn hơn, trong khi container DC phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho các loại hàng hóa khô thông thường.

Công te nơ là một phương tiện vận chuyển hàng hóa được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Với cấu trúc đặc biệt, chúng đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong các hoạt động thương mại quốc tế.

2. Cấu trúc cơ bản của container

Cấu trúc container là một yếu tố quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới. Container được thiết kế đặc biệt để bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài và đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong hoạt động thương mại quốc tế.

Cấu trúc container bao gồm các thành phần chính sau:

  • Thân container: Thân chứa hàng hóa của container là thành phần quan trọng nhất. Nó được làm bằng thép chất lượng cao để đảm bảo độ bền và chịu được các tác động mạnh từ bên ngoài. Thép được sử dụng có độ dày và độ cứng cao để đảm bảo sức chịu tải và độ bền của container.
  • Cửa container: Cửa container được thiết kế để cho phép tiếp cận và xếp dỡ hàng hóa. Có thường là hai cửa ở phía trước của container, cho phép việc xếp dỡ hàng hóa thuận tiện. Cửa container được làm bằng thép và có hệ thống khóa chắc chắn để đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.
  • Khung container: Khung container là khung chịu lực của container. Nó được làm bằng thép chất lượng cao và có thiết kế cứng cáp để chịu được các tác động và lực tác động từ bên ngoài. Khung container cũng có vai trò giúp xác định kích thước và hình dạng của container.
  • Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Một số container có hệ thống kiểm soát nhiệt độ để duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như hàng đông lạnh.

Cấu trúc container đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Container bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, dễ dàng quản lý hàng hóa và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Container cũng đa dạng về loại hình hàng hóa và có thể sử dụng trên nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau như tàu biển, xe tải hoặc đường sắt.

Hãy liên hệ chúng tôi ngay để đặt mua hay muốn được tư vấn nhanh nhất về các  loại container 

  • Số điện thoại: 0913 8888 45
  • Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
  • Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!

3. Kích thước chi tiết của từng loại container 

Kích thước container ảnh hưởng đáng kể đến ứng dụng của chúng. Cần lựa chọn loại công tơ nơ phù hợp với mục đích sử dụng và đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu. Container 20 feet thích hợp cho căn hộ, nhà ở hoặc văn phòng di động vì kích thước vừa phải. Trong khi đó, cont40 feet thích hợp cho vận chuyển hàng hóa đường dài và số lượng lớn. 

3.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 10ft khô

Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container 10 ft Khô
Bên Ngoài (Phủ bì)Dài6,060 mm 20 ft
Rộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng)Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
Rộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Cửa ContRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Thể Tích33.2 m3
Khối lượng33.2 cu m1,173 cu ft
Trọng lượng cont2,200 kg4,850 lbs
Trọng lượng hàng28,280 kg62,346 lbs
Trọng lượng tối đa30,480 kg67,196 lbs

3.2 Thông số kỹ thuật, kích thước công 20ft khô

Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container 20 feet – Khô
Kích thước bên ngoài (Phủ bì) container 20 feet – KhôDài6,060 mm 20 ft
Rộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Kích thước bên trong (Lọt lòng) container 20 feet – KhôDài5,898 mm19 ft 4.2 in
Rộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Kích thước Cửa Cont 20 feet – KhôRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Thể tích cont 20 feet – Khô33.2 m3
Khối lượng cont 20 feet – Khô33.2 cu m1,173 cu ft
Trọng lượng của cont 20 feet khô2,200 kg4,850 lbs
Trọng lượng hàng của cont 20 feet khô28,280 kg62,346 lbs
Trọng lượng tối đa của cont 20 feet khô30,480 kg67,196 lbs

Công 20ft là một lựa chọn phổ biến vì có sức chứa lên tới 10 tấn và kích thước vừa phải. Nó thích hợp cho các lô hàng quy mô vừa và nhỏ và thường được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa trên tàu biển, đường bộ và đường hàng không. Cont20ft cũng có thể được sử dụng làm kho lưu trữ hoặc nhà ở di động cho 2-3 người. 

Bạn cũng có thể tận dụng kích thước này để làm cửa hàng hoặc quầy bán hàng tạm thời. Cont20ft linh hoạt và có thể được chuyển đổi thành nhà cont, cont văn phòng, cont quán cafe hoặc trang trí với các tiện nghi như máy lạnh, bàn làm việc, ghế ngồi và giường sofa.

3.3 Thông số kỹ thuật, kích thước container 40ft khô

Thông Số Kỹ Thuật Của 40 ft Khô ( Thường)
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của container 40 ft khôDài12,190 mm40 ft
Rộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Kích thước bên trong (lọt lòng) của container 40 ft khôDài12,032 mm39 ft 5.7 in
Rộng2,350 mm7ft 8.5 in
Cao2,392 mm7 ft 10.2 in
Cửa cont 40ft khôRộng2,338 mm92.0 in
Cao2,280 mm89.8 in
Thể Tích của cont 40ft khô67,634 m3
Khối lượng của công ten nơ  40ft khô67.6 cu m2,389 cu ft
Trọng lượng công ten nơ 40ft khô3,730 kg8,223 lbs
Trọng lượng hàng của công ten nơ 40ft khô26,750 kg58,793 lbs
Trọng lượng tối đa của công ten nơ 40ft khô30,480 kg67,196 lbs

3.4 Thông số kỹ thuật, kích thước container 45ft khô

Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 45 feet – loại container khô
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của công tơ nơ 45 feetDài13,716 mm
Rộng2,500 mm
Cao2,896 mm
Kích thước bên trong (Lọt lòng)Dài13,556mm
Rộng2,438 mm
Cao2,695 mm
Cửa của công tơ nơ 45 feetRộng2,416 mm
Cao2,585 mm
Thể Tích của công tơ nơ 45 feet86.1 m³
Khối lượng của công tơ nơ 45 feet4,800 kg
Trọng lượng của công tơ nơ 45 feet25,680 kg
Trọng lượng hàng của công ten nơ 45 feet30,480 kg

3.5 Thông số kỹ thuật, kích thước container 48ft khô

Đơn vịBên ngoàiBên trong
Dàimm14.63014.471
Rộngmm2.4382.352
Caomm
2.896

2.698
KÍCH THƯỚC CỬA MỞ
Rộngmm2.340
Caomm2.280
THÔNG SỐ
Thể tíchm3
Trọng lượngkg
Tải trọngkg25.510

3.6 Thông số kỹ thuật, kích thước container 50ft khô

Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 50 feet – loại công ten nơ khô 
Bên Ngoài (Phủ Bì)Dài15,240 mm
Rộng2,438 mm
Cao2,896 mm
Bên Trong (Lọt lòng)Dài15,040mm
Rộng2,348 mm
Cao2,690 mm

3.7 Kích thước các loại công tai nơ khác 

Kích thước các loại cont không có sự chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, mỗi loại công tơ nơ yêu phù với với mục đích sử dụng khác nhau. Vì vậy, bạn cần xem xét két kích thước cont và khả năng đáp ứng nhu cầu của bạn. 

Loại công ten nơMục đích sử dụngHình dạngKích thước sử dụng phổ biến
Container lạnhLưu trữ và vận chuyển hàng đông lạnhHình hộp chữ nhật20 feet hoặc 40 feet
Ccontainer khô (loại thường)Vận chuyển hàng hóa khôHình hộp chữ nhật20 feet hoặc 40 feet
Opentop công ten nơVận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đềuHình hộp chữ nhật với đầu trên mở ra40 feet
Openside công ten nơVận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đềuHình hộp chữ nhật với bên hông mở ra40 feet
Flatbed công ten nơVận chuyển các hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đềuHình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên40 feet
Cage containerVận chuyển thức ăn cho động vật hoặc các sản phẩm đóng góiHình hộp chữ nhật bao bọc bên ngoài20 feet hoặc 40 feet
Tank container (container bồn) Vận chuyển các loại hàng hóa lỏng như hóa chất, xăng dầuHình hộp chữ nhật có một hay nhiều ngăn chứa20 feet hoặc 40 feet
Lowboy containerVận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớnHình hộp chữ nhật có độ cao thấp hơn20 feet hoặc 40 feet
Flatrack containerVận chuyển các thiết bị có kích thước lớn như máy mócHình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên, với khung chịu tải20 feet hoặc 40 feet
Platform containerVận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớnHình hộp chữ nhật có mặt bằng phẳng20 feet hoặc 40 feet

4. Bảng giá container chi tiết nhất 2023

Theo tiêu chuẩn ISO container có hai dạng container phổ biến. Đó là dạng container lạnh và dạng container khô, được chia làm 6 loại chính. Các loại công chuyên dụng hiện nay:

  • Container lạnh (Reefer container)
  • Container mở nóc (Open Top container)
  • Container bồn (Tank container)
  • Container hàng rời (Bulk container)
  • Container hoán cải (Named cargo containers)
  • Container mặt phẳng (Flat rack container)

Công ten nơ lạnh phù hợp phục vụ cho việc chuyên chở hàng hóa đông lạnh như: thịt cá, hải sản, trái cây, hoa,… vv. 

Vỏ công lạnh được tân trang đặc biệt hơn công thông thường vì có tích hợp máy lạnh, giữ nhiệt độ trong khoảng âm 18 độ c (và có thể tùy chỉnh). Vì vậy, mua thùng công cũ này sẽ cao hơn một ít so với loại công khô thông thường. 

Container khô phù hợp phục vụ cho việc chuyên chở hàng hóa đường biển như: các sản phẩm đóng kiện, thùng giấy, hòm, đồ đạc, gạo, bột, thức ăn, gia súc,… nên giá thành đương nhiên sẽ rẻ hơn loại công lạnh. 

4.1 Giá container 10 feet cũ

Giá bán container cũ có kích thước 10ft: dao động từ 32 triệu – 35 triệu VNĐ. 

GIÁ THAM KHẢO Dao động từ 32,000,000 đến 35,000,000 vnđ
Loại thông số Feet Mét (m)
Kích thước phủ bìDài9ft 9.8in2.991
Rộng 8ft2.440
Cao8ft 6in2.590
Kích thước lọt lòngDài9ft 3.3n2.828
Rộng 7ft 8.5in2.350
Cao7ft 9.7in2.381
Độ mở cửaCao7ft 6.2in2.291
Rộng7ft 8in2.336
Thể tích16 m3
Trọng lượng container rỗng1350kg
Tải trọng ròng8810kg
Tổng tải trọng10160kg

4.2 Giá container 20 feet cũ

  • Giá container cũ có kích thước 20ft: dao động từ 45 triệu – 49 triệu VNĐ đối với vỏ container cũ loại khô
  • Giá container cũ có kích thước 20ft: dao động từ 89 triệu – 90 triệu VNĐ đối với vỏ container cũ loại lạnh
GIÁ THAM KHẢO Container lạnh dao động từ 89.000.000 đến 90.000.000 vnđContainer khô dao động từ 45,000,000 đến 49,000,000 vnđ
Thông số kỹ thuật container lạnh 20 feet
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20ft
Bên trongRộng2,286 mm7ft 6.0  in
Cao2,265 mm7ft 5.2 in
Dài5,485 mm17 ft 11.9 in
CửaRộng2,286 mm7 ft 6.0 in
Cao2,224 mm7 ft 3.6 in
Trọng lượng vỏ3,200 kg7,055 lbs
Trọng lượng hàng tối đa27,280 kg60,141 lbs
Trọng lượng hàng cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

4.3 Giá container 40 feet cũ

Giá thùng container cũ có kích thước 40ft: dao động từ 95 triệu – 97 triệu VNĐ.

GIÁ THAM KHẢOtừ 95,000,000 – 97,000,000 VND
Thông số kỹ thuật container lạnh 40 feetFeetMét
Kích thước phủ bìDài40ft12.190
Rộng8ft2.440
Cao8ft 6in2.590
Kích thước lọt lòngDài37 ft 11in11.558
Rộng7ft 6.2in2.291
Cao7ft 3.6in2.224
Độ mở cửaCao7ft 2.2in2.191
Rộng7ft 6.2in2.291
Thể tích58.92m³
Trọng lượng container rỗng4110kg
Tải trọng ròng28390kg
Tổng tải trọng32500kg

4.4 Giá container 45 feet cũ

Giá container cũ có kích thước 45ft: dao động từ 89 triệu VNĐ.

GIÁ THAM KHẢOChỉ từ 89.000.000 vnđ
THÔNG SỐKÍCH THƯỚCĐƠN VỊ
Chiều dàiLọt lòng: 13.556Phủ bì: 13.716m
Chiều rộngLọt lòng: 2.352Phủ bì: 2.438m
Chiều caoLọt lòng: 2.698Phủ bì: 2.438m
Cửa ra vàoChiều rộng: 2.343Chiều cao: 2.585m
Thể tích chứa hàng86.1m3
Trọng lượng vỏ4.800kg

4.5 Giá container open top (mở nóc) 20 feet cũ

Giá container open top cũ có kích thước 20ft: dao động từ 49 triệu VNĐ.

Giá tham khảo từ 49.000.000 vnđ
Bên Ngoài (Phủ bì)Dài6,058 mm20 ft
Rộng2,438 mm8 ft
Cao2,591 mm8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng)Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
Rộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,348 mm7 ft 10.3 in
Cửa ContainerRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Thể Tích32.8 m3
Khối lượng33.2 cu m1,173 cu ft
Trọng lượng container2,350 kgs5,180 lbs
Trọng lượng hàng28,130 kgs62,020 lbs
Trọng lượng tối đa30,480 kg67,196 lbs

4.6 Giá container open top (mở nóc) 40 feet cũ

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và giá tham khảo của container open top (mở nóc) 40 feet cũ

Giá tham khảo Liên hệ: 0913 8888 45
Bên Ngoài (Phủ bì)Dài12,190 mm40 ft
Rộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng)Dài12,034 mm39 ft 5.8 in
Rộng2,348 mm7ft 8.4 in
Cao2,360 mm7 ft 8.9 in
Cửa ContainerRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,277 mm89.6 in
Thể Tích66.68 m3
Khối lượng66.6 cu m2,355 cu ft
Trọng lượng cont3,800 kg8,377 lbs
Trọng lượng hàng26,680 kg58,819 lbs
Trọng lượng tối đa30,480 kg67,196 lbs

4.7 Giá container 40 feet cao – HC cũ

Giá container HC cũ có kích thước 40ft: dao động từ 37,3 triệu – 48,6 triệu VNĐ.

Giá tham khảo Dao động từ 37,3 triệu – 48,6 triệu VNĐ.
Bên Ngoài (Phủ Bì)Dài12,190 mm40 ft
Rộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng)Dài12,023 mm39 ft 5.3 in
Rộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,698 mm8 ft 10.2 in
Cửa containerRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,585 mm101.7 in
Thể Tích76,29 m3
Khối lượng76.2 cu m2,694 cu ft
Trọng lượng container3,900 kg8,598 lbs
Trọng lượng hàng26,580 kg58,598 lbs
Trọng lượng tối đa30,480 kg67,196 lbs

4.8 Giá container flat rack 20 feet và 40 feet cũ

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và giá tham khảo của container flat rack 20 feet và 40 feet cũ

Giá tham khảo Liên hệ: 0913 8888 45
Kích thướcContainer 20 feet (FR)Container 40 feet (FR)
Hệ Anh (feet)Hệ mét (m)Hệ Anh (feet)Hệ mét (m)
Chiều dài bên trong18’5″5.61 m39’7″12.06 m
Chiều rộng bên trong7’3″2.20 m6’10”2.08 m
Chiều cao bên trong7’4″2.23 m6’5″1.95 m
Trọng lượng bì5,578 lb2,530 kg12,081 lb5,479 kg
Khối Hàng47,333 lb21,469 kg85,800 lb38,918 kg
Trọng lượng thô52,911 lb23,999 kg97,881 lb44,460 kg

Mong bài viết trên mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Container Trọng Phúc luôn đặt chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng lên hàng đầu, Vì vậy, nếu có nhu cầu mua container hay cần tư vấn, liên hệ ngay với chúng tôi qua: 

  • Số điện thoại: 0913 8888 45
  • Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
  • Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!

Tham khảo: Container

5/5 (1 Review)