Container 20 feet là một trong những kích thước phổ biến nhất trong ngành vận tải hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển các loại hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Khi lựa chọn container cho nhu cầu vận chuyển của mình, việc hiểu rõ khả năng chịu tải của container 20 feet là rất cần thiết. Vậy, Container 20 Feet Bao Nhiêu Tấn? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trọng tải tối đa của container 20 feet và những yếu tố cần lưu ý khi vận chuyển hàng hóa bằng loại container này.
Đặc điểm của container 20 feet
Container 20 feet là một trong những loại container phổ biến nhất trên thị trường vận tải hiện nay. Sự phổ biến này xuất phát từ tính linh hoạt, chi phí hợp lý và khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của container 20 feet:
- Kích thước tiêu chuẩn: Container 20 feet có kích thước tiêu chuẩn quốc tế, giúp dễ dàng tương thích với nhiều phương tiện vận tải như tàu biển, xe tải và xe lửa. Điều này làm cho container 20 feet trở thành lựa chọn hàng đầu cho các tuyến vận chuyển xuyên biên giới và nội địa.
- Phù hợp với đa dạng hàng hóa: Với sức chứa hợp lý, container 20 feet có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm và đồ dùng gia dụng đến nguyên liệu sản xuất và hàng công nghiệp.
- Chi phí hợp lý: So với các loại container lớn hơn như 40 feet hay 45 feet, container 20 feet mang lại lợi thế về chi phí. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp vận chuyển lô hàng nhỏ hoặc trung bình, giúp tiết kiệm chi phí vận tải.
- Tính linh hoạt trong vận hành: Container 20 feet dễ dàng vận chuyển và xếp dỡ, phù hợp với nhiều mô hình vận tải khác nhau, bao gồm đường bộ, đường sắt và đường biển.
Với những đặc điểm này, container 20 feet không chỉ đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành xuất nhập khẩu và vận tải toàn cầu, mà còn giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển.
Thông số kỹ thuật của container 20 feet
Loại container | Kích thước bên ngoài | Kích thước bên trong | Thể tích (m3) | ||||
Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | ||
Kích thước container khô 20 feet | 6,058 | 2,438 | 2,591 | 5,905 | 2,350 | 2,381 | 33 |
Container khô cao 20 feet | 6,060 | 2,440 | 2,895 | 5,898 | 2,352 | 2,698 | 37,4 |
Container lạnh 20 feet | 6,060 | 2,440 | 2,590 | 5,485 | 2,286 | 2,265 | 31 |
Container mở nóc 20 feet cũ | 6,060 | 2,440 | 2,590 | 5,900 | 2,348 | 2,360 | 32,16 |
Container 20 feet bao nhiêu tấn
Dưới đây là bảng liệt kê các thông số về trọng lượng của các loại container 20 feet:
Loại Container | Trọng lượng (tấn) | Khối lượng hàng (tấn) | Trọng lượng hàng tối đa (tấn) |
---|---|---|---|
Container 20 feet khô | 2,2 | 26,58 | 30,4 |
Container 20 feet cao | 2,34 | 28,13 | 30,48 |
Container 20 feet mở nóc | 2,34 | 28,18 | 30,84 |
Container 20 feet 2 cửa | 2,34 | 28,15 | 30,48 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng tải container 20 feet
Cấu trúc và vật liệu của container
- Chất liệu xây dựng: Container thường được làm từ thép chịu lực cao, giúp tăng cường khả năng chịu tải trọng. Tuy nhiên, chất lượng và độ dày của thép có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của container.
- Thiết kế cấu trúc: Các yếu tố như độ dày của các vách, sàn, và khung thép, cùng với cách kết cấu và hàn các phần của container đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu tải.
- Tình trạng bảo trì: Container có thể bị hao mòn theo thời gian, đặc biệt là nếu bị sử dụng thường xuyên hoặc vận chuyển hàng hóa nặng. Sự bảo trì định kỳ và kiểm tra chất lượng có thể ảnh hưởng đến trọng tải tối đa an toàn.
Quy định về vận tải và an toàn
Dưới đây là tóm tắt các yêu cầu chính về công-te-nơ vận chuyển theo QCVN 38:2015/BGTVT
Phạm vi áp dụng:
- Container chở hàng khô, đẳng nhiệt, chở hàng lỏng.
- Nếu dùng để chở hàng nguy hiểm, phải tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm.
- Áp dụng các quy định của điều ước quốc tế nếu Việt Nam là thành viên và có quy định khác.
Yêu cầu về vật liệu
- Có đặc tính bền vững, kết cấu chắc chắn để sử dụng nhiều lần.
- Được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không cần chuyển tải trung gian.
- Có các chi tiết nối góc để cố định và dễ xếp dỡ.
- Diện tích nằm giữa 4 góc ngoài của đáy tối thiểu 14 m2 hoặc 7 m2 nếu có lắp đặt các chi tiết nối góc.
- Không bao gồm phương tiện vận chuyển hoặc đóng gói.
Quy định về tiêu chuẩn
- Công-te-nơ mẫu là mẫu cho các công-te-nơ được chế tạo hàng loạt.
- Công-te-nơ ISO tuân thủ các tiêu chuẩn ISO liên quan đang có hiệu lực.
Có thể xác định số lượng kiện hàng chứa trong container theo công thức sau:
- Thể tích kiện hàng (m³) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m).
- Đối với container thường: Số lượng kiện hàng = 60 / Thể tích kiện (m³).
- Đối với container cao: Số lượng kiện hàng = 68 / Thể tích kiện (m³).
Phân loại và ứng dụng trọng tải container 20 feet
Dưới đây là bảng so sánh giữa Container 20 feet tiêu chuẩn và Container 20 feet hàng nặng:
Tiêu chí so sánh | Container 20 feet tiêu chuẩn | Container 20 feet hàng nặng |
---|---|---|
Trọng tải | 25-28 tấn | 30-32 tấn |
Ứng dụng | Vận chuyển hàng hóa thông thường (không quá nặng) | Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng (như máy móc, nguyên liệu thô) |
Đặc điểm | – Trọng lượng bản thân nhẹ hơn – Sử dụng phổ biến trong vận tải đa phương thức | – Trọng lượng bản thân nặng hơn – Cấu tạo gia cường để chịu tải trọng lớn |
Ưu điểm | – Chi phí vận chuyển thấp hơn – Dễ sử dụng, dễ bốc xếp | – Có thể chứa hàng hóa nặng hơn – Phù hợp với hàng hóa cồng kềnh |
Nhược điểm | – Không thể chứa hàng hóa quá nặng | – Chi phí vận chuyển cao hơn – Hạn chế về tính đa dụng |
Container 20 feet tiêu chuẩn phù hợp với vận chuyển hàng hóa thông thường, trong khi container 20 feet hàng nặng được sử dụng cho các loại hàng hóa cồng kềnh và nặng như máy móc, nguyên liệu thô. Việc lựa chọn loại container thích hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Container 20 Feet Bao Nhiêu Tấn và các tiêu chuẩn, ưu điểm, hạn chế, cũng như các ứng dụng lĩnh vực sử dụng chủ yếu của loại container này. Việc chọn đúng loại container phù hợp với nhu cầu vận chuyển không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận tải.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp container phù hợp hoặc cần thêm thông tin chi tiết về các dịch vụ liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với Container Trọng Phúc.
CONTAINER TRỌNG PHÚC
- Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- Website: containertrongphuc.vn
- Số Điện Thoại: 0913888845
- Email: nguyenthanhbinh@containertrongphuc.vn
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp các giải pháp container phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tận tình nhất!