Container Viết Tắt Là Gì

Container viết tắt là gì? Những từ viết tắt thông dụng trong vận tải

Container: Định nghĩa và vai trò trong vận tải

Container là một khối hộp tiêu chuẩn hóa được sử dụng để chứa hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, đường bộ hoặc đường sắt. 

  • Được thiết kế với kích thước và cấu trúc chuẩn, container giúp tối ưu hóa việc xếp dỡ và lưu trữ hàng hóa, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. 
  • Container đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển, đồng thời tăng cường hiệu quả trong việc quản lý và phân phối hàng hóa.

Tại sao chúng ta cần biết các viết tắt liên quan đến container?

Việc nắm rõ các từ viết tắt liên quan đến container là cần thiết cho những ai làm việc trong ngành vận tải và logistics. Những từ viết tắt này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian khi trao đổi thông tin mà còn đảm bảo sự chính xác và nhất quán trong giao tiếp. 

Việc hiểu đúng các thuật ngữ này cũng giúp các chuyên gia vận tải đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ việc lựa chọn loại container phù hợp đến xử lý các chứng từ liên quan.

Các loại container và viết tắt tương ứng

Container khô (DC) và các biến thể

Container khô, viết tắt là DC (Dry Container), là loại container phổ biến nhất, được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa không yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. 

  • DC có nhiều biến thể khác nhau, như High Cube (HC), loại container có chiều cao lớn hơn để tăng dung tích chứa hàng. 
  • Container khô là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển các loại hàng hóa thông thường như máy móc, thiết bị, và hàng hóa đóng gói sẵn.

Container lạnh (Reefer), container mở nóc (OT) và các loại khác

Container lạnh, hay còn gọi là Reefer, viết tắt là RF, là loại container được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng, như thực phẩm và dược phẩm, trong quá trình vận chuyển. 

Container mở nóc, viết tắt là OT (Open Top), được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các mặt hàng quá khổ hoặc hàng hóa cần xếp dỡ từ trên xuống, như máy móc hạng nặng hoặc các cuộn thép lớn. 

Ngoài ra, còn có nhiều loại container khác như container bồn (Tank Container) cho hàng lỏng và container phẳng (Flat Rack) cho hàng hóa cồng kềnh.

Viết tắt chỉ kích thước của container

Container lạnh (Reefer), container mở nóc (OT) và các loại khác

Các loại container như Reefer (RF) và Open Top (OT) cũng có các kích thước tiêu chuẩn tương tự như container khô, thường là 20 feet và 40 feet. 

  • Việc nắm rõ kích thước của các loại container này giúp doanh nghiệp lựa chọn loại container phù hợp với nhu cầu vận chuyển và tối ưu hóa không gian chứa hàng. 

Các kích thước tiêu chuẩn giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển và xử lý container tại các cảng và kho bãi.

TEU và FEU: Đơn vị đo tiêu chuẩn cho container

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) và FEU (Forty-foot Equivalent Unit) là hai đơn vị đo tiêu chuẩn được sử dụng để tính toán dung tích của container. 

  • Một TEU tương đương với một container 20 feet, trong khi một FEU tương đương với một container 40 feet. 

TEU và FEU giúp tiêu chuẩn hóa quy trình tính toán và quản lý dung tích vận chuyển, đồng thời giúp các nhà vận tải và logistics dễ dàng so sánh và đánh giá hiệu suất vận chuyển giữa các tuyến đường và phương tiện khác nhau.

Viết tắt chỉ trạng thái và tình trạng của container

Container đầy (Full), rỗng (Empty)

Trong vận tải container, thuật ngữ “Full” (đầy) và “Empty” (rỗng) được sử dụng để chỉ tình trạng của container trong quá trình vận chuyển. 

  • Container đầy (Full) nghĩa là container đang chứa hàng hóa, trong khi container rỗng (Empty) chỉ container không có hàng bên trong. 

Việc nắm rõ trạng thái của container giúp các bên liên quan quản lý và điều phối container một cách hiệu quả, đảm bảo rằng container được sử dụng tối đa công suất và giảm thiểu chi phí vận chuyển không cần thiết.

Các trạng thái đặc biệt khác

Ngoài các trạng thái cơ bản như Full và Empty, còn có các trạng thái đặc biệt khác của container như “Loaded” (đã xếp hàng), “Unloaded” (đã dỡ hàng), và “In-transit” (đang vận chuyển).

  • Những trạng thái này cung cấp thông tin chi tiết về vị trí và tình trạng của container trong chuỗi cung ứng. 
  • Hiểu rõ các trạng thái này giúp các nhà vận tải và logistics theo dõi và quản lý hàng hóa tốt hơn, đảm bảo rằng mọi lô hàng đều được xử lý đúng quy trình và đến đích đúng hẹn.

Viết tắt trong các chứng từ vận tải liên quan đến container

Bill of Lading (BL): Vận đơn biển

Bill of Lading, viết tắt là BL, là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong vận tải biển. BL là bằng chứng pháp lý của hợp đồng vận chuyển và xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận lên tàu. 

Chứng từ này không chỉ cung cấp thông tin về người gửi, người nhận, và hàng hóa mà còn đóng vai trò như một giấy tờ sở hữu, cho phép người cầm BL có quyền yêu cầu giao hàng tại cảng đích. Việc hiểu rõ về BL là cần thiết để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển container.

Các chứng từ khác như Packing List, Commercial Invoice

Ngoài BL, còn có nhiều chứng từ quan trọng khác liên quan đến vận tải container như Packing List (Danh sách đóng gói) và Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại). 

  • Packing List cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng trong container, bao gồm số lượng, trọng lượng và cách sắp xếp hàng hóa. 
  • Commercial Invoice là tài liệu tài chính, xác nhận giá trị của hàng hóa để tính thuế và các khoản phí liên quan. 

Hiểu rõ các chứng từ này giúp đảm bảo rằng mọi thủ tục hải quan và tài chính được thực hiện chính xác, tránh các rủi ro về pháp lý và chi phí phát sinh.