Xe container tiếng anh là gì

Tên tiếng anh của xe container

Thuật ngữ Tiếng Anh chung cho xe tải container

Xe container, hay còn gọi là xe tải container, được gọi là container truck hoặc container lorry trong tiếng Anh. Một thuật ngữ phổ biến hơn được sử dụng trong ngành vận tải là container tractor (xe đầu kéo container) và trailer (rơ-moóc). Kết hợp lại, một xe tải chuyên chở container thường được gọi là tractor-trailer, container truck, hoặc container chassis (đối với phần khung xe).

Các thuật ngữ cụ thể dựa trên khu vực

Anh (UK): “Lorry” được sử dụng phổ biến để chỉ xe tải nói chung. Do đó, xe container có thể được gọi là container lorry.

Mỹ (US): “Truck” là thuật ngữ phổ biến hơn, vì vậy xe container thường được gọi là container truck hoặc tractor-trailer khi nhắc đến xe đầu kéo và rơ-moóc kết hợp.

Các bộ phận của xe container trong tiếng anh

Các thành phần của máy kéo

Engine: Động cơ – Cung cấp sức mạnh để máy kéo hoạt động.

Cab: Buồng lái – Khu vực mà tài xế ngồi và điều khiển xe.

Chassis: Khung gầm – Cấu trúc chính của máy kéo, hỗ trợ các bộ phận khác.

Transmission: Hộp số – Chuyển đổi lực kéo từ động cơ đến các bánh xe.

Axles: Trục xe – Các trục hỗ trợ bánh xe và giúp xe di chuyển.

Suspension: Hệ thống treo – Giảm chấn và hỗ trợ bánh xe để tạo sự ổn định khi di chuyển.

Differential: Bộ vi sai – Chia lực kéo giữa các bánh xe để duy trì khả năng điều khiển.

Steering Wheel: Vô lăng – Dùng để điều chỉnh hướng di chuyển của máy kéo.

Brake System: Hệ thống phanh – Giúp giảm tốc độ và dừng xe an toàn.

Fuel Tank: Bình nhiên liệu – Chứa nhiên liệu cung cấp cho động cơ.

Radiator: Bộ tản nhiệt – Giữ nhiệt độ của động cơ ở mức an toàn.

Air Filter: Bộ lọc không khí – Loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trong không khí trước khi vào động cơ.

Towing Hook: Cần kéo – Kết nối máy kéo với trailer hoặc container.

Các thành phần của xe kéo

Chassis: Khung gầm – Cấu trúc chính của trailer, hỗ trợ các bộ phận khác và giữ cấu trúc.

Axles: Trục xe – Các trục hỗ trợ bánh xe và phân phối trọng lượng của hàng hóa.

Wheels: Bánh xe – Cho phép trailer di chuyển và hỗ trợ tải trọng.

Landing Gear: Chân chống hạ (hoặc chân kéo) – Giúp giữ trailer ổn định khi không nối với máy kéo.

Kingpin: Móc nối – Phần kết nối chính giữa trailer và máy kéo.

Brake System: Hệ thống phanh – Cung cấp khả năng phanh cho trailer, hỗ trợ máy kéo.

Suspension: Hệ thống treo – Giảm chấn và hỗ trợ bánh xe để tạo sự ổn định khi di chuyển.

Cargo Area: Khu vực chứa hàng – Phần chính của trailer để chứa hàng hóa.

Rear Doors: Cửa sau – Đối với trailer có cửa, giúp tải và dỡ hàng dễ dàng.

Lights: Đèn báo – Cung cấp ánh sáng cho trailer để đảm bảo an toàn giao thông.

Reflectors: Gương phản chiếu – Tăng cường khả năng nhìn thấy trailer trong điều kiện ánh sáng yếu.

Các loại xe container trong tiếng anh

Dựa trên loại hàng hóa

Standard Container: Container tiêu chuẩn – Dùng để vận chuyển hàng hóa thông thường.

  • General Purpose Container: Container đa dụng

Refrigerated Container (Reefer): Container lạnh – Dùng để vận chuyển hàng hóa cần điều kiện nhiệt độ kiểm soát, như thực phẩm tươi sống.

Open Top Container: Container mở nóc – Dùng cho hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể xếp vào từ cửa bên.

Flat Rack Container: Container dạng phẳng – Thích hợp cho hàng hóa nặng, cồng kềnh hoặc hàng hóa có hình dạng đặc biệt, dễ dàng tải lên và xuống từ trên hoặc hai bên.

Tank Container: Container bồn – Dùng để vận chuyển chất lỏng, hóa chất hoặc thực phẩm lỏng.

High Cube Container: Container cao – Cung cấp không gian thêm cho hàng hóa với chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn.

Open Side Container: Container mở bên – Có cửa mở bên để dễ dàng tải và dỡ hàng hóa rộng hoặc dài.

Ventilated Container: Container thông gió – Dùng để vận chuyển hàng hóa cần thông gió tốt, như các loại trái cây hoặc rau quả.

Dựa trên kích thước và cấu hình

20-Foot Container: Container 20 feet – Kích thước tiêu chuẩn nhỏ hơn, thường dùng cho lô hàng nhỏ hoặc để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

  • 20′ Dry Container: Container khô 20 feet
  • 20′ Reefer Container: Container lạnh 20 feet

40-Foot Container: Container 40 feet – Kích thước tiêu chuẩn phổ biến, phù hợp cho các lô hàng lớn hơn.

  • 40′ Dry Container: Container khô 40 feet
  • 40′ Reefer Container: Container lạnh 40 feet

45-Foot Container: Container 45 feet – Cung cấp không gian thêm so với container 40 feet, thường được sử dụng cho các lô hàng cần thêm diện tích.

  • 45′ High Cube Container: Container cao 45 feet

48-Foot Container: Container 48 feet – Thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, cung cấp thêm không gian lưu trữ.

  • 48′ Dry Container: Container khô 48 feet

53-Foot Container: Container 53 feet – Kích thước lớn hơn thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, cung cấp không gian tối đa cho hàng hóa.

  • 53′ Dry Container: Container khô 53 feet

Các hoạt động liên quan đến xe container trong tiếng anh

Các hoạt động liên quan đến xe container trong tiếng Anh bao gồm nhiều bước và quy trình để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là danh sách các hoạt động chính:

Loading: Tải hàng – Quá trình đặt hàng hóa vào trong container.

  • Load Planning: Lên kế hoạch tải hàng hóa để tối ưu không gian và trọng lượng.

Unloading: Dỡ hàng – Quá trình lấy hàng hóa ra khỏi container.

  • Unloading Procedure: Quy trình dỡ hàng hóa từ container.

Packing: Đóng gói – Chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển, bao gồm bao bì và bảo vệ hàng hóa bên trong container.

  • Packing List: Danh sách đóng gói, mô tả hàng hóa và số lượng bên trong container.

Securing Cargo: Cố định hàng hóa – Đảm bảo hàng hóa không di chuyển hoặc bị hư hại trong quá trình vận chuyển.

  • Cargo Strapping: Dùng dây đai để cố định hàng hóa.
  • Block and Brace: Sử dụng vật liệu chặn và giữ cố định hàng hóa trong container.

Inspection: Kiểm tra – Đánh giá tình trạng của container và hàng hóa trước và sau khi vận chuyển.

  • Pre-Trip Inspection: Kiểm tra container trước khi khởi hành.
  • Post-Trip Inspection: Kiểm tra container sau khi hoàn thành chuyến đi.

Transportation: Vận chuyển – Di chuyển container từ điểm xuất phát đến điểm đích.

  • Container Haulage: Vận tải container bằng xe tải hoặc tàu hỏa.
  • Intermodal Transport: Sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển (xe tải, tàu hỏa, tàu biển) để di chuyển container.

Customs Clearance: Thông quan hải quan – Xử lý các thủ tục và giấy tờ cần thiết để hàng hóa có thể qua hải quan và vào nước hoặc khu vực đích.

  • Import Declaration: Khai báo nhập khẩu.
  • Export Declaration: Khai báo xuất khẩu.

Tracking: Theo dõi – Giám sát vị trí và trạng thái của container trong suốt hành trình.

  • Container Tracking: Sử dụng hệ thống GPS hoặc phần mềm để theo dõi vị trí của container.

Storage: Lưu trữ – Đặt container vào kho hoặc bãi đỗ khi không đang vận chuyển.

  • Container Yard: Bãi container, nơi lưu trữ container khi không được sử dụng.

Maintenance: Bảo trì – Đảm bảo container và các phương tiện vận chuyển đang trong tình trạng tốt.

  • Container Repair: Sửa chữa container khi có hư hỏng.

Documentation: Quản lý tài liệu – Xử lý tất cả các giấy tờ liên quan đến container và hàng hóa.

  • Bill of Lading: Vận đơn, tài liệu chứng nhận việc vận chuyển hàng hóa.