Xe container trong tiếng Trung là 集装箱车 (jízhuāngxiāngchē).
- 集装箱 (jízhuāngxiāng): có nghĩa là “container”, dùng để chỉ các thùng chứa hàng hóa lớn, thường là bằng kim loại, được sử dụng trong vận tải.
- 车 (chē): có nghĩa là “xe”, dùng để chỉ phương tiện di chuyển.
Khi kết hợp lại, 集装箱车 chỉ những chiếc xe tải hoặc xe đầu kéo được thiết kế để vận chuyển các container. Đây là phương tiện phổ biến trong ngành logistics và vận tải quốc tế để chuyển hàng hóa từ cảng đến các địa điểm khác hoặc giữa các khu vực trong một quốc gia.