CBM là viết tắt của Cubic Meter, nghĩa là mét khối. Đây là đơn vị đo thể tích được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận chuyển, đặc biệt là trong ngành container. Container 20 feet là một trong những loại container phổ biến nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế. Container này thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô, không yêu cầu bảo quản nhiệt độ đặc biệt. Về kích thước, container 20 feet có các thông số tiêu chuẩn như sau:
- Chiều dài bên trong: khoảng 5.9 mét (19 feet 4 inches)
- Chiều rộng bên trong: khoảng 2.35 mét (7 feet 9 inches)
- Chiều cao bên trong: khoảng 2.39 mét (7 feet 10 inches)
Dựa trên các kích thước này, dung tích bên trong của container 20 feet là khoảng 33 cubic meters (cbm). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dung tích sử dụng thực tế có thể nhỏ hơn một chút do phải trừ đi không gian bị chiếm dụng bởi cấu trúc của container như các thanh khung và cửa.
Container 20 feet thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ, và có thể chứa đến khoảng 25-28 tấn hàng, tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định của từng quốc gia hoặc hãng vận chuyển.
Ngoài ra, container 20 feet còn được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và khả năng dễ dàng vận chuyển bằng các phương tiện như tàu biển, xe tải và tàu hỏa. Kích thước nhỏ gọn hơn so với container 40 feet cũng giúp nó dễ dàng hơn trong việc xếp dỡ và di chuyển tại các bến cảng và kho bãi nhỏ hơn.
Tóm lại, với dung tích khoảng 33 cbm, container 20 feet là một lựa chọn hiệu quả cho việc vận chuyển hàng hóa quốc tế, phù hợp với nhiều loại hàng và điều kiện vận chuyển khác nhau.
Tại sao thể tích lại quan trọng?
- Tính toán cước phí: Như đã đề cập ở trên, cước phí vận chuyển container thường được tính dựa trên thể tích hoặc trọng lượng hàng hóa. Với hàng hóa nhẹ và cồng kềnh, cước phí thường được tính theo thể tích (CBM). Do đó, biết được thể tích của container giúp bạn ước tính được chi phí vận chuyển.
- Xác định khối lượng hàng hóa: Biết được thể tích container và khối lượng riêng của hàng hóa, bạn có thể tính toán được khối lượng hàng hóa tối đa mà container có thể chứa. Điều này giúp bạn lên kế hoạch xếp hàng hiệu quả và tránh quá tải container.
- Lựa chọn loại container: Tùy thuộc vào thể tích và trọng lượng hàng hóa, bạn có thể lựa chọn loại container phù hợp (container 20 feet, 40 feet, container cao,…).
- Khai báo hải quan: Thông tin về thể tích container là một trong những thông tin bắt buộc phải khai báo trong các thủ tục hải quan.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thể tích thực tế có thể sử dụng của container 20 feet:
- Kích thước hàng hóa: Hàng hóa có kích thước lớn, hình dạng bất thường sẽ chiếm nhiều không gian hơn và làm giảm thể tích sử dụng của container.
- Cách xếp hàng: Cách thức xếp hàng cũng ảnh hưởng đến thể tích sử dụng của container. Nếu xếp hàng không khoa học, sẽ có nhiều khoảng trống không được tận dụng.
- Loại container: Container cao (high cube) có thể tích lớn hơn container tiêu chuẩn.
- Hàng hóa đặc biệt: Một số loại hàng hóa đặc biệt (ví dụ: hàng hóa nguy hiểm) có thể yêu cầu yêu cầu đóng gói và xếp hàng đặc biệt, ảnh hưởng đến thể tích sử dụng của container.
Thể tích của một container là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chứa hàng hóa của nó. Mỗi loại container có kích thước và thể tích khác nhau, phù hợp với những loại hàng hóa và nhu cầu vận chuyển khác nhau.
Các loại container phổ biến và thể tích tương ứng:
- Container 20 feet: Đây là loại container phổ biến nhất, có kích thước nhỏ gọn, dễ vận chuyển. Thể tích tiêu chuẩn của một container 20 feet khô thường khoảng 33 mét khối (m³).
- Container 40 feet: Có kích thước gấp đôi container 20 feet về chiều dài, do đó thể tích cũng lớn hơn gấp đôi. Thể tích tiêu chuẩn của một container 40 feet khô thường khoảng 67 mét khối (m³).
- Container 40 feet HC (High Cube): Là loại container 40 feet có chiều cao lớn hơn, giúp tăng thêm thể tích chứa hàng. Thể tích của loại container này thường lớn hơn khoảng 5-10% so với container 40 feet tiêu chuẩn.
- Container lạnh: Thể tích của container lạnh tương đương với các loại container khô cùng kích thước, tuy nhiên bên trong được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa tươi sống hoặc đông lạnh.
- Container đặc biệt: Các loại container đặc biệt như container bồn, container flatrack, container mở nóc có thể có thể tích khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng.
So sánh tổng quan:
Loại container | Thể tích tiêu chuẩn (m³) | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
20 feet | 33 | Linh hoạt, dễ vận chuyển, chi phí thấp | Khối lượng hàng hóa hạn chế |
40 feet | 67 | Khối lượng hàng hóa lớn, tiết kiệm chi phí vận chuyển cho hàng hóa nhiều | Kích thước lớn, khó vận chuyển ở một số khu vực |
40 feet HC | > 67 | Thể tích lớn, phù hợp với hàng hóa cồng kềnh | Chi phí cao hơn |
Container lạnh | Tương đương container khô | Bảo quản hàng hóa tươi sống, đông lạnh | Chi phí vận hành cao |
Xuất sang Trang tính
Lưu ý:
- Thể tích thực tế: Thể tích thực tế có thể sử dụng của container thường nhỏ hơn một chút so với thể tích danh nghĩa do các yếu tố như độ dày thành container, các thanh giằng bên trong.
- Kích thước hàng hóa: Kích thước và hình dạng của hàng hóa cũng ảnh hưởng đến thể tích sử dụng của container.
- Cách xếp hàng: Cách thức xếp hàng cũng ảnh hưởng đến thể tích sử dụng của container. Nếu xếp hàng không khoa học, sẽ có nhiều khoảng trống không được tận dụng.
Kết luận:
Việc lựa chọn loại container phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: khối lượng hàng hóa, kích thước hàng hóa, yêu cầu về nhiệt độ, quãng đường vận chuyển và chi phí. Bằng cách so sánh các thông số kỹ thuật của các loại container, bạn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất.
Ký hiệu CBM của container 20 feet thường được thấy trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển, logistics và thương mại quốc tế. Dưới đây là một số nơi phổ biến mà bạn có thể bắt gặp ký hiệu này:
1. Trên bảng thông số kỹ thuật của container
Mỗi container đều có một bảng thông số kỹ thuật được gắn ở mặt ngoài của container. Trên đó sẽ có các thông tin như kích thước, tải trọng tối đa và thể tích (CBM – cubic meter). Đây là cách để người sử dụng biết được dung tích của container và điều chỉnh lượng hàng hóa cho phù hợp.
2. Trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa
Trong các hợp đồng vận chuyển quốc tế, thông tin về container thường sẽ bao gồm loại container, kích thước và CBM. Việc này giúp các bên liên quan xác định chính xác lượng hàng có thể vận chuyển trong một container, từ đó tính toán chi phí vận chuyển.
3. Trên giấy tờ hải quan và chứng từ xuất nhập khẩu
Khi hàng hóa được vận chuyển qua biên giới, các chứng từ liên quan như Vận đơn (Bill of Lading), hóa đơn thương mại, hoặc tờ khai hải quan thường liệt kê chi tiết về loại container, kích thước và CBM để đảm bảo tính minh bạch trong khai báo.
4. Trên phần mềm quản lý logistics và vận tải
Các công ty sử dụng phần mềm quản lý logistics thường nhập thông tin về các container, bao gồm kích thước và thể tích (CBM) để tối ưu hóa việc xếp hàng và điều phối. Ký hiệu CBM thường sẽ được tích hợp vào các bảng điều khiển trong phần mềm này.
5. Trên các bảng giá cước vận chuyển
Khi tra cứu giá cước vận chuyển quốc tế, bạn có thể thấy thông tin về CBM trong bảng giá. Giá cước thường được tính theo số lượng CBM mà hàng hóa chiếm trong container, đặc biệt khi vận chuyển hàng rời hoặc hàng hóa không chiếm hết container.
CBM là một chỉ số quan trọng, giúp các bên liên quan tính toán chi phí vận chuyển, quản lý tải trọng và xác định lượng hàng hóa tối đa mà container có thể chứa được.
Việc hiểu rõ kích thước và thể tích của container, đặc biệt là container 20 feet, có vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực vận tải và logistics toàn cầu. Như đã phân tích, một container 20 feet có thể tích khoảng 33.2 CBM (cubic meters), tương đương với 33.2 mét khối. Con số này không chỉ đơn thuần là một thông số kỹ thuật mà còn mang lại những giá trị lớn trong việc quản lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Trước hết, việc biết thể tích của container 20 feet giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc tính toán chính xác số lượng hàng hóa có thể chứa trong một container sẽ giúp giảm thiểu chi phí không cần thiết và tăng hiệu quả vận hành. Nếu một container không được sử dụng đầy đủ, nghĩa là không tối ưu hóa không gian, doanh nghiệp có thể mất thêm chi phí thuê thêm container mà không cần thiết. Ngược lại, nếu xếp hàng quá tải, hàng hóa có thể bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, dẫn đến tổn thất đáng kể. Do đó, việc nắm rõ thể tích CBM của container giúp các doanh nghiệp lên kế hoạch vận chuyển hợp lý, an toàn và hiệu quả.
Tóm lại, việc hiểu rõ thể tích của container 20 feet (33.2 CBM) là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong ngành logistics và vận tải quốc tế. Từ việc tối ưu hóa không gian vận chuyển, quản lý chi phí, đảm bảo an toàn cho hàng hóa đến việc cải thiện quy trình quản lý kho bãi và sử dụng công nghệ hiện đại, thể tích CBM đóng vai trò quan trọng trong mỗi giai đoạn của chuỗi cung ứng. Vì thế, kiến thức về thể tích của container không chỉ là một chi tiết kỹ thuật mà còn là công cụ quan trọng để các doanh nghiệp tăng cường hiệu suất và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.