✅ Chất Lượng Container ISO | ⭐ Đảm Bảo Về Độ Bền & Mới |
✅ Giá Container Iso | ⭐ Rẻ #1 thị trường |
✅ Hỗ Trợ | ⭐Vận Chuyển & Đổi Trả |
✅ Địa Chỉ | ⭐ 797 Lê Thị Riêng, Quận 12, TPHCM |
Container ISO là thùng cont có chất lượng tốt. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, tiêu chuẩn cụ thể của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO). Sau đây Container Trọng Phúc sẽ chia sẻ những kiến thức quan trọng về Container ISO đến các bạn đọc.
Nghe Bài Viết Tìm Hiểu Về Container Iso Đạt Tiêu Chuẩn 2023
1. Container ISO là gì?
ISO là chữ viết tắt của cụm từ International Organization for Standardization – Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế. Đây là một tổ chức độc lập và phi chính phủ với số lượng thành viên lên đến 165 quốc gia, có trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Điển.
ISO tập trung vào việc phát triển các tiêu chuẩn quốc tế về nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, lĩnh vực công nghiệp vận tải đã và đang là ngành nghề cần tiêu chuẩn ISO nhất. Đặc biệt là Container ISO.
Container ISO là cont cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của ISO. Cơ bản nhất vẫn phải đảm bảo các tiêu chí sau:
- Vận chuyển hàng hóa tốt
- Chất lượng vật liệu
- Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
- Khả năng chống thấm nước
- An toàn và bảo vệ
- Khả năng tải trọng và độ bền
- Tiêu chuẩn chất lượng và dịch vụ hậu mãi
2. Top 20+ tiêu chuẩn Container ISO phổ biến nhất
Hiện nay, có hơn 20+ tiêu chuẩn ISO liên quan đến container chở hàng. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
- ISO 1496-1:2013: Tiêu chuẩn kỹ thuật công te nơ – Mục 1: Quy định kỹ thuật chung và yêu cầu cho container.
- ISO 1161:2016: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Quy định kích thước và cấu trúc của tấm bốn cạnh (corner fittings).
- ISO 6346:1995: Tiêu chuẩn quốc tế về đánh dấu container.
- ISO 9897:1997: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Mục 1 Quy định kỹ thuật cho container bằng thép không gỉ.
- ISO 1496-2:2008: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Mục 2: Quy định kỹ thuật cho công te nơ bằng nhôm.
- ISO 1496-3:1991: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Mục 3: Quy định kỹ thuật cho container bằng hợp kim nhôm.
- ISO 1496-4:1991: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Mục 4: Quy định kỹ thuật cho container bằng bạc.
- ISO 1496-5:2002: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Mục 5: Quy định kỹ thuật cho container bằng nhựa.
- ISO 3874:1979: Tiêu chuẩn kỹ thuật container – Phương pháp đo lường trọng lượng.
- ISO 830:1999: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Định nghĩa các thuật ngữ.
- ISO 1496-6:2015: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO – Mục 6: Quy định kỹ thuật cho container đặc biệt.
- ISO 1496-7:1995: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 7: Quy định kỹ thuật cho container mở rộng.
- ISO 1161-1:1984: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO – Mục 1: Tấm góc (corner fittings) được đúc bằng thép.
- ISO 1161-2:1984: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO – Mục 2: Tấm góc (corner fittings) được đúc bằng nhôm.
- ISO 1496-8:1996: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 8: Quy định kỹ thuật cho container chở hàng lỏng.
- ISO 1496-9:1995: Tiêu chuẩn kỹ thuật công ten nơ ISO- Mục 9: Quy định kỹ thuật cho container chở hàng nguy hiểm.
- ISO 1161-3:1990: Tiêu chuẩn kỹ thuật công te nơ ISO- Mục 3: Tấm góc (corner fittings) được đúc bằng hợp kim nhôm.
- ISO 1161-4:1990: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO – Mục 4: Tấm góc (corner fittings) được đúc bằng bạc.
- ISO 3874-2:1997: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 2: Phương pháp đo lường hành lý ở bên trong container.
- ISO 3874-3:1997: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 3: Phương pháp đo lường trọng lượng của container chở hàng.
- ISO 10855-1:2018: Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế và kiểm tra cho kết cấu vận chuyển – Mục 1: Container chở hàng.
- ISO 10855-2:2018: Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế và kiểm tra cho kết cấu vận chuyển – Mục 2: Container chở hàng ở dạng bồn.
- ISO 10855-3:2018: Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế và kiểm tra cho kết cấu vận chuyển – Mục 3: Kết cấu cho vận chuyển hàng hóa khác.
- ISO 1496-10:2020: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 10: Quy định kỹ thuật cho container chở hàng đông lạnh.
- ISO 1496-11:2020: Tiêu chuẩn kỹ thuật Container ISO- Mục 11: Quy định kỹ thuật cho container chở hàng trong không khí điều hòa.
3. Công ước quốc tế về Container ISO
Dưới đây là các công ước quốc tế liên quan đến Container ISO và vận chuyển hàng hóa:
Các quy định chính | Công ước quốc tế liên quan đến Container ISO và vận chuyển hàng hóa |
Công ước Hải quan về Container (Customs Convention on Containers) | -Là một công ước quốc tế được ký kết tại Jenève, Thụy Sĩ vào ngày 18 tháng 5 năm 1972 -Quy định các tiêu chuẩn về thiết kế và chất lượng của Container ISO để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. -Quy định các thủ tục hải quan liên quan đến Container ISO, bao gồm vận chuyển, nhập khẩu, xuất khẩu, lưu kho, kiểm tra và giám sát. -Yêu cầu các quốc gia thành viên phải cung cấp thông tin về cont vận chuyển hàng hóa trên lãnh thổ của họ để đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả. |
Công ước quốc tế về an toàn container (International Convention for Safe Containers – CSC | Là một công ước quốc tế được ký kết tại Jenève, Thụy Sĩ vào năm 1972 bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) Kiểm định Container ISO: CSC yêu cầu tất cả các cont được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên đường biển hoặc đường bộ phải được kiểm định và đánh dấu trước khi được sử dụng. Thành lập cơ quan kiểm định: CSC yêu cầu các quốc gia thành viên phải thành lập một cơ quan kiểm định công te nơ ISO để đảm bảo tuân thủ các quy định CSC. Đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả: CSC yêu cầu các quốc gia thành viên phải cung cấp thông tin về Container ISO vận chuyển hàng hóa trên lãnh thổ của họ để đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả. |
Công ước Hải quan TIR (Convention on International Transport of Goods under Cover of TIR Carnets) | Là một công ước quốc tế được ký kết tại Jenève, Thụy Sĩ vào năm 1975 bởi Liên Hợp Quốc và Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Sử dụng TIR Carnet: TIR Carnet là một loại tài liệu hải quan đặc biệt được sử dụng để đảm bảo chuyển đổi quyền lực hải quan giữa các quốc gia thành viên. Các quy định của Công ước TIR yêu cầu sử dụng TIR Carnet để vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng phương tiện đường bộ. Thực hiện kiểm soát hải quan: Công ước TIR yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện kiểm soát hải quan đối với hàng hóa được vận chuyển bằng TIR Carnet để đảm bảo tính chính xác và an toàn. |
Công ước về sự chấp nhận tạm thời (Convention on Temporary Admission) | Là một công ước quốc tế được ký kết tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1990 bởi Hội đồng Hải quan Thế giới (WCO). Áp dụng các điều kiện và tiêu chuẩn: Các quốc gia thành viên có thể áp dụng các điều kiện và tiêu chuẩn đối với việc chấp nhận tạm thời hàng hóa, phương tiện và thiết bị, nhưng các tiêu chuẩn này phải tuân thủ các quy định của Công ước và không được quá chặt chẽ. |
4. Các loại Container ISO chi tiết
4.1 Kích thước quy định và thông số kỹ thuật từng loại Container ISO
Kích thước | Thông số kỹ thuật |
Container ISO 10 feet (10′) | |
Chiều dài: 3,048 mét (10 feet) Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet) Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet) | Khối lượng tịnh: Khoảng 1.100 – 1.500 kg. Trọng lượng tải: khoảng 15.000 kg. Tải trọng tĩnh: khoảng 150 kN/m2. Tải trọng động: khoảng 800 kg. Chất liệu: Container ISO 10 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon. Thiết kế cửa: Cửa có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét. Thiết kế khung: thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm. Thiết kế sàn: Sàn thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm. |
Container ISO 20 feet (20′) | |
Chiều dài: 6,058 mét (19,87 feet) Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet) Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet) | Khối lượng tịnh: Khoảng 2.200 – 2.500 kg. Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép khoảng 28.200 kg. Tải trọng tĩnh: khoảng 200 kN/m2. Tải trọng động: khoảng 1.000 kg. Chất liệu: Container ISO 20 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon. Thiết kế cửa: Cửa có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét. Thiết kế khung: Khung thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm. Thiết kế sàn: Sàn thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm. |
Container ISO 40 feet (40′) | |
Chiều dài: 12,192 mét (40 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet) | Khối lượng tịnh: Khoảng 3.500 – 4.000 kg. Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép là khoảng 28.200 kg. Tải trọng tĩnh: khoảng 200 kN/m2. Tải trọng động: Tải trọng động của công te nơ ISO 40 feet là khoảng 1.000 kg. Chất liệu: Container ISO 40 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon. Thiết kế cửa: Cửa có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét. Thiết kế khung: Khung thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm. Thiết kế sàn: Sàn thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm. |
Container ISO 45 feet (45′) | |
Chiều dài: 13,716 mét (45 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet) | Khối lượng tịnh: Khoảng 4.500 – 4.800 kg. Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép cho container ISO 45 feet là khoảng 28.250 kg. Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh của container ISO 45 feet là khoảng 200 kN/m2. Tải trọng động: Tải trọng động của container ISO 45 feet là khoảng 1.000 kg. Chất liệu: Container ISO 45 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon. Thiết kế cửa: Cửa có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét. Thiết kế khung: Khung thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm. Thiết kế sàn: Sàn thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm. |
4.2 Cấu trúc Container ISO
Cấu trúc Container ISO | |
Khung thép cont | Khung thép công tai nơ 20 feet (20′): Chiều dài 5.898 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.393 mét. Khung thép công tai nơ 40 feet (40′): Chiều dài 12.032 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.393 mét. Khung thép công tơ nơ 45 feet (45′): Chiều dài 13.556 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.698 mét. |
Tấm thép cont | Độ dày của tấm thép cont thường nằm trong khoảng từ 1,6 đến 4,5 mm tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại container. Độ dày thông thường của tấm thép cont là 2,0 mm. Kích thước tiêu chuẩn của tấm thép cont là 2.438 x 1.220 mm. Có thể sử dụng các tấm thép có kích thước khác nhau để tạo thành vỏ công ten nơ. Loại thép sử dụng: thép carbon và thép không gỉ |
Cửa cont | Được thiết kế để cho hàng hóa được xuất nhập vào container, có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét. |
Bản lề cont | Đối với khung thép cont 20 feet (20′): Bản lề thường có độ dài khoảng 2,6 mét.Đối với khung thép cont 40 feet (40′): Bản lề thường có độ dài khoảng 4,9 mét.Đối với khung thép công te nơ 45 feet (45′): Bản lề thường có độ dài khoảng 5,5 mét. |
Hệ thống khóa, móc khóa cont | Loại khóa thông dụng nhất là khóa kiểu chìa. Độ dài của chìa khóa thường khoảng 7 – 10 cm. Độ dày của thanh khóa thường khoảng 8 – 10 mm. Có thể sử dụng khóa điện tử hoặc khóa mã số để tăng cường tính bảo mật. Móc khóa công tơ nơ thường có độ dài khoảng 25 cm và độ rộng khoảng 10 cm. Độ dày của móc khóa công ten nơ thường khoảng 1,5 – 2 cm. Móc khóa công tơ nơ có khả năng chịu lực tối đa từ 20 đến 30 tấn. |
Thanh chắn cont | Đối với khung thép container 20 feet (20′): Thường có khoảng 2-3 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của cont. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 2,2 – 2,3 mét. Đối với khung thép công ten nơ 40 feet (40′): Thường có khoảng 4-5 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của cont. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 4,0 – 4,2 mét. Đối với khung thép container 45 feet (45′): Thường có khoảng 5-6 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của cont. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 4,5 – 4,6 mét. |
5. Tìm địa chỉ bán container ISO uy tín
Khi tìm kiếm địa chỉ bán công tơ nơ ISO uy tín, bạn nên lưu ý các điều sau đây để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình:
- Xác định kích thước và mục đích sử dụng của container ISO mà bạn cần mua trước khi tìm kiếm địa chỉ bán.
- Chọn các công ty bán công tai nơ có uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
- Kiểm tra các chứng chỉ và giấy tờ pháp lý của công ty bán công tai nơ để đảm bảo rằng họ hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Kiểm tra chất lượng của container ISO trước khi mua, đặc biệt là các chi tiết như khung thép, tấm thép, hệ thống khóa, móc khóa và thanh chắn.
- Tham khảo ý kiến của người đã từng mua công tơ nơ ISO của công ty đó để đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- So sánh giá thành và chất lượng của công ten nơ ISO từ nhiều công ty khác nhau trước khi quyết định mua.
- Thỏa thuận về các điều khoản về bảo hành, giao hàng và thanh toán trước khi mua container ISO.
Container Trọng Phúc là một trong những địa chỉ bán Container ISO uy tín tại TP.HCM. Tại Container Trọng Phúc, các thùng công tai nơ đảm bảo chất lượng vật liệu, chịu được áp lực và giảm thiểu các rủi ro gây hư hỏng hàng hóa bên trong.Có khả năng tải trọng và độ bền cao, an toàn cho hàng hóa bên trong trong quá trình vận chuyển.
Đặc biệt, dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm bảo trì, sửa chữa và thay thế nếu cần thiết.Đội ngũ tư vấn hỗ trợ liên tục 24/7, sẵn sàng giải đáp toàn bộ thắc mắc mọi lúc, mọi nơi. Dịch vụ tư vấn chính xác theo như mong muốn của khách hàng.
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
- SĐT: 0913888845
- Mail: trongphuccontainer@gmail.com
- Website:containertrongphuc.vn
Các câu hỏi thường gặp về container iso
Tham khảo: Shipping container