✅ Chất Lượng Container | ⭐ Đảm Bảo Về Độ Bền & Mới |
✅ Giá Container | ⭐ Rẻ #1 thị trường |
✅ Hỗ Trợ | ⭐Vận Chuyển & Đổi Trả |
✅ Địa Chỉ | ⭐ 797 Lê Thị Riêng, Quận 12, TPHCM |
Ký hiệu container đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ngành vận tải hàng hóa toàn cầu. Với sự tăng trưởng đáng kể của thương mại quốc tế và việc sử dụng cont như một phương tiện vận chuyển hàng hoá phổ biến.
Việc có một hệ thống ký hiệu container chính xác giữa các quốc gia trở nên cần thiết để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả của hệ thống vận chuyển cont.Container Trọng Phúc sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ký hiệu container.
Nghe bài viết Ký Hiệu Container Cập Nhật 2023:
1. Giới thiệu về ký hiệu container
Ký hiệu container là hệ thống các ký tự và số được sử dụng để định danh và đánh dấu các cont trong ngành vận chuyển hàng hóa. Nhờ vào ký hiệu này, các container có thể được nhận dạng và theo dõi một cách chính xác và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Hãy cùng container Trọng Phúc tìm hiểu về ký hiệu container nhé!
Các ký hiệu container thường được áp dụng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo tính nhất quán và tương thích trong việc sử dụng. Ký hiệu container không chỉ đơn giản là một định danh, mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong ngành vận chuyển hàng hóa.
Trong hoạt động vận chuyển quốc tế, ký hiệu container còn đóng vai trò quan trọng trong thủ tục hải quan, quản lý tài sản và quản lý chuỗi cung ứng. Đồng thời, việc sử dụng ký hiệu container cũng giúp tối ưu hóa quá trình đóng gói, xếp dỡ, và lưu kho hàng hóa.
Hầu hết các container được sử dụng trong ngành vận tải và logistics đều có một ký hiệu đặc trưng, gọi là mã ISO code. Mã ISO code thường bao gồm các phần sau:
Đặc điểm | Cụ thể |
Size code | Đây là phần mô tả kích thước của cont. Ví dụ: 20′ (container 20 feet), 40′ (container 40 feet). |
Type code | Phần này xác định loại hình và đặc điểm khác nhau của cont, chẳng hạn như GP (General Purpose), HC (High Cube), RF (Reefer), FL (Flat Rack), vv. |
Country code | Đây là mã quốc gia của quốc gia mà container được đăng ký và thuộc sở hữu. Mã quốc gia này tuân theo tiêu chuẩn ISO 3166-1 alpha-2. |
Serial number | Đây là số duy nhất được gán cho từng cont riêng lẻ, giúp xác định và theo dõi container trong quá trình vận chuyển. |
Check digit | Đây là chữ số cuối cùng trong ký hiệu container, được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của toàn bộ ký hiệu container. |
Ký hiệu container cung cấp thông tin quan trọng như kích thước, loại hình, quốc gia xuất xứ và tính hợp lệ của cont. Nó giúp đơn giản hóa và tối ưu quá trình vận chuyển hàng hóa, quản lý kho và logistics.
2. Ý nghĩa của ký hiệu container
2.1 Đọc và hiểu thông tin ký hiệu container
Để đọc và hiểu thông tin từ ký hiệu container, bạn cần nắm được các thành phần quan trọng trong ký hiệu. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cách đọc và hiểu ký hiệu container:
Mã quốc gia (Country Code) | Mã quốc gia là một phần trong ký hiệu container và thường được biểu thị bằng hai ký tự. Ví dụ như “US” cho Hoa Kỳ, “CN” cho Trung Quốc. Đây là quốc gia nơi cont được đăng ký hoặc mở đầu hành trình. |
Mã chủ sở hữu/quản lý (Owner/Operator Code) | Mã này cho biết chủ sở hữu hoặc quản lý container. Đôi khi cũng được gọi là “mã hãng tàu”. Thông thường là một chuỗi ký tự hoặc số. |
Số tiêu chuẩn (Serial Number) | Số tiêu chuẩn là một phần quan trọng để định danh duy nhất cho container. Nó thường là một chuỗi số và có thể bao gồm từ 6 đến 10 chữ số. |
Khi đọc ký hiệu container, thông tin chính bạn có thể biết được là quốc gia đăng ký hoặc đầu hành trình của container, cùng với mã chủ sở hữu/quản lý và số tiêu chuẩn để xác định duy nhất cont đó.
Ví dụ, một ký hiệu container có thể là “MSCU1234567”. Điều này có thể được giải thích như sau:
- “MSCU” có thể là mã của một hãng tàu hoặc chủ sở hữu container cụ thể
- “1234567” là số tiêu chuẩn để định danh container trong hãng tàu đó.
Lưu ý thông tin chi tiết về chủ sở hữu, nơi đến và thông tin vận chuyển chi tiết hơn không thể được biết thông qua ký hiệu container một cách trực tiếp. Thông tin này thường được theo dõi và quản lý bằng các hệ thống và cơ sở dữ liệu liên quan đến vận chuyển cont.
2.2 Có bao nhiêu loại ký hiệu container phổ biến?
Có nhiều loại ký hiệu container phổ biến được sử dụng trong ngành vận tải và logistics. Dưới đây là một số loại container phổ biến:
Tên loại cont | Ký hiệu | Mô tả cont |
General Purpose | GP | Đây là loại container thông dụng nhất, được sử dụng để vận chuyển hầu hết mọi loại hàng hóa không đặc biệt. |
High Cube | HC | Loại container này có chiều cao tăng so với cont thông thường, giúp chứa được hàng hóa có chiều cao lớn hơn. |
Reefer | RF | Đây là loại container lạnh được thiết kế dùng để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. |
Open Top | OT | Container này có một bề mặt trên không che phủ, cho phép đồ vật vượt quá chiều cao của cont thông thường. |
Flat Rack | FL | Loại container này có thân không cạnh bìa và đáy, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn như máy móc, thiết bị, hoặc hàng rời. |
Tank | TK | Đây là loại cont lỏng được sử dụng để vận chuyển chất lỏng, như xăng dầu, hóa chất hay các chất lỏng khác. |
Frame | FR | Loại cont này không có các bề mặt bên, thông thường được sử dụng để chứa hàng hóa lớn và nặng, như thép, cứng cáp và chịu lực tốt. |
Đây chỉ là một số loại ký hiệu container phổ biến. Có nhiều loại cont khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và loại hàng hóa cần vận chuyển. Liên hệ container Trọng Phúc để biết thêm nhiều chi tiết về ký hiệu container nhé.
2.3 Sự quy chuẩn và tính toàn cầu của hệ thống ký hiệu container
Hệ thống ký hiệu container được quy chuẩn và thực hiện một cách toàn cầu để đảm bảo tính nhất quán và khả năng theo dõi cont trên toàn cầu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về quy chuẩn và tính toàn cầu của hệ thống ký hiệu container:
- Tiêu chuẩn ISO 6346: Hệ thống ký hiệu container được định rõ và quy định trong tiêu chuẩn ISO 6346, được phát triển và công bố bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO). Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng trong ký hiệu container được thể hiện một cách đồng nhất và đáng tin cậy.
- Sự nhất quán giữa các quốc gia: Hệ thống ký hiệu container tuân theo quy tắc và tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự nhất quán trong việc đánh dấu và ký hiệu container giữa các quốc gia trên thế giới. Mã quốc gia, mã chủ sở hữu/quản lý và số tiêu chuẩn đều tuân theo tiêu chuẩn toàn cầu, không được thay đổi hay tùy ý từ quốc gia này sang quốc gia khác.
- Truy xuất thông tin toàn cầu: Hệ thống ký hiệu container cho phép việc truy xuất thông tin và theo dõi cont trở nên dễ dàng và hiệu quả trên toàn cầu. Với ký hiệu đặc biệt của mỗi container, người dùng có thể tra cứu thông tin về quốc gia đăng ký, chủ sở hữu/quản lý và số tiêu chuẩn của cont đó. Giúp quản lý và vận hành các hoạt động liên quan đến cont một cách chính xác.
- Hỗ trợ trong quản lý và vận hành hiệu quả: Quy chuẩn hóa ký hiệu container giúp tăng cường tính hiệu quả trong quản lý và vận hành cont. Việc sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp đơn giản hóa việc xác định thông tin container, liên lạc với các bên liên quan và theo dõi quá trình vận chuyển. Điều này đảm bảo việc đổi chủ sở hữu, vận chuyển và quản lý cont diễn ra thuận lợi và theo các quy định cụ thể.
Tổ chức và quy chuẩn hóa ký hiệu container toàn cầu giúp tạo ra một hệ thống đồng nhất và tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong ngành vận chuyển container trên toàn thế giới.
3. Các tổ chức quản lý và giám định về ký hiệu container
Có một số tổ chức quản lý và giám định về ký hiệu container quan trọng trên toàn cầu. Dưới đây là một số tổ chức chính:
Tên | Chi tiết | Nhiệm vụ |
Bureau International des Containers et du Transport Intermodal (BIC) | BIC là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Paris, Pháp. | Nhiệm vụ chính của BIC là quản lý tiêu chuẩn ký hiệu container và cung cấp mã định danh quốc tế cho các chủ sở hữu container. Đối với các nhà vận tải và nhà quản lý container, BIC cung cấp các dịch vụ liên quan đến ký hiệu container như đăng ký, cấp mã, đánh dấu và hướng dẫn về tuân thủ quy định. |
Công đoàn Vận tải Biển Quốc tế (IMO) | IMO là cơ quan của Liên Hợp Quốc | Chịu trách nhiệm xây dựng quy tắc và quy định liên quan đến vận tải biển. Với liên quan đến container, IMO đã phát triển Quy ước Giao thông Vận tải Biển Quốc tế (CTU). CTU quy định các yêu cầu về ký hiệu và đánh dấu container để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. |
Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO) | ISO 6346, là tiêu chuẩn quốc tế định nghĩa các yêu cầu ký hiệu container. | ISO chịu trách nhiệm xây dựng tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến container. ISO cũng liên quan đến các tiêu chuẩn liên quan đến vận tải và quản lý container. |
Các tổ chức này hỗ trợ trong việc xây dựng quy tắc và tiêu chuẩn liên quan đến ký hiệu container, đảm bảo tính nhất quán và khả năng tương thích toàn cầu. Các nhà vận tải, chủ sở hữu container và các bên liên quan nên liên hệ với các tổ chức này để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành.
4. Các ứng dụng và lợi ích của ký hiệu container
4.1 Góp phần tăng cường an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hoá
Ký hiệu container đóng góp đáng kể vào việc tăng cường an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa.
Dưới đây là một số cách mà ký hiệu container đóng vai trò này:
- Bảo vệ hàng hóa: Ký hiệu container giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Công tơ nơ đóng vai trò như một vỏ bảo vệ chắc chắn, ngăn ngừa các yếu tố bên ngoài. (như thời tiết, va đập, hoặc vụn vỡ gây tổn hại cho hàng hóa bên trong). Đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và ít bị hư hỏng.
- Giảm thiểu mất mát và mất cắp hàng hóa: Ký hiệu container có thể làm giảm thiểu mất mát và mất cắp hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Công tai nơ được thiết kế để tránh việc trộn lẫn các hàng hóa và có các biện pháp bảo mật như khóa, plom và hệ thống giám sát để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
- Tối ưu hóa sử dụng không gian: Ký hiệu container cho phép tối ưu hóa sử dụng không gian trong quá trình vận chuyển. Công te nơ có kích thước chuẩn quốc tế và có thể được xếp chồng lên nhau, giúp tiết kiệm không gian trên tàu, xe tải, hoặc máy bay. Điều này giúp tăng cường hiệu quả vận chuyển và giảm thiểu chi phí liên quan đến di chuyển hàng hóa.
- Quản lý và theo dõi dễ dàng: Ký hiệu container cung cấp sự đơn giản và dễ dàng trong việc quản lý và theo dõi hàng hóa. Người dùng có thể dễ dàng theo dõi vị trí, trạng thái và lịch sử vận chuyển của công ten nơ. Điều này giúp phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng. Đồng thời tăng cường tính khả dụng và linh hoạt.
- Đúng giờ và tin cậy: Ký hiệu container giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đúng giờ và tin cậy. Công ten nơ được sắp xếp và chuẩn bị trước, giảm thiểu thời gian chờ đợi và giữ cho lịch trình vận chuyển được tuân thủ một cách chặt chẽ. Điều này đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng thời gian và giám sát được tổ chức tốt.
Ký hiệu container đóng góp vào việc tăng cường an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa bằng cách bảo vệ hàng hóa, giảm thiểu mất mát và mất cắp, tối ưu hóa sử dụng không gian, cung cấp quản lý và theo dõi dễ dàng, và đảm bảo vận chuyển đúng giờ và tin cậy.
4.2 Quy trình kiểm tra và sử dụng ký hiệu container trong ngành logistics
Cùng container Trọng Phúc điểm qua quy trình kiểm tra và sử dụng ký hiệu container trong ngành logistics qua các bước sau:
STT | Quy trình | Mô tả |
1 | Xác định tiêu chuẩn ký hiệu container | Ngành logistics sử dụng nhiều tiêu chuẩn ký hiệu công tơ nơ khác nhau, bao gồm tiêu chuẩn ISO và tiêu chuẩn quốc gia. Đầu tiên, bạn cần xác định tiêu chuẩn ký hiệu container mà bạn đang sử dụng hoặc muốn áp dụng. |
2 | Kiểm tra trạng thái và chất lượng cont | Trước khi sử dụng, các công tơ nơ cần được kiểm tra trạng thái và chất lượng để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng hóa. Kiểm tra bao gồm kiểm tra chống thấm, kiểm tra khung container và các cơ cấu khóa, kiểm tra rèn luyện công tai nơ để đảm bảo nó hoạt động một cách chính xác và an toàn. |
3 | Xác định thông tin ký hiệu | Công te nơ cần được đánh dấu với các thông tin cần thiết như ký hiệu container, tên công ty hoặc logo, mã hóa, trọng lượng tịnh, số đăng ký, và các biểu đồ tải trọng. Các thông tin này giúp xác định dễ dàng container và quản lý chúng trong quá trình vận chuyển. |
4 | Vận chuyển và lưu trữ container | Container cần được vận chuyển và lưu trữ một cách an toàn để tránh hư hỏng hoặc mất cắp. Công ten nơ cần được cố định chắc chắn trên phương tiện vận chuyển và được bảo vệ khỏi va chạm và yếu tố môi trường bên ngoài. Khi không sử dụng, container cần được lưu trữ trong điều kiện an toàn và bảo đảm bảo quản trong kho. |
5 | Quản lý và theo dõi container | Trong quá trình vận chuyển, công tai nơ cần được quản lý và theo dõi để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và tránh mất mát. Các công cụ quản lý công te nơ và hệ thống giám sát giúp theo dõi vị trí, trạng thái và lịch sử vận chuyển của container. |
6 | Bảo dưỡng và sửa chữa container | Định kỳ bảo dưỡng và sửa chữa container là cần thiết để đảm bảo chúng vận hành ổn định và an toàn. Cần kiểm tra, bảo trì và thực hiện bất kỳ sửa chữa cần thiết cho công te nơ để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của chúng. |
5. Khi nào cần cập nhật và thay đổi ký hiệu container?
Thông thường, ký hiệu container được thay đổi hoặc cập nhật khi có sự thay đổi về thông tin về container, như kích thước, trọng lượng, chủ sở hữu hoặc khi công tơ nơ được sửa chữa hoặc cải tiến để đáp ứng các yêu cầu mới.
Container Trọng Phúc sẽ đưa ra cho bạn một số trường hợp cụ thể cần thay đổi hoặc cập nhật ký hiệu container:
- Thay đổi kích thước container: Khi một công tơ nơ được thay đổi kích thước. Ví dụ như kéo dài hoặc rút ngắn, ký hiệu container cũ sẽ không còn phù hợp nữa và cần được thay đổi.
- Thay đổi trọng lượng container: Nếu trọng lượng của công tai nơ thay đổi. Ví dụ như khi container được tải với hàng hóa có trọng lượng khác nhau, ký hiệu container cũng cần phải được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu tải trọng mới.
- Thay đổi chủ sở hữu: Khi công ten nơ được chuyển sang chủ sở hữu mới, ký hiệu container cũng cần phải được thay đổi để phản ánh chủ sở hữu mới.
- Container được sửa chữa hoặc cải tiến: Công te nơ được sửa chữa hoặc cải tiến để đáp ứng các yêu cầu mới, ký hiệu container cũng cần được cập nhật để phản ánh các thay đổi này.
- Các yêu cầu mới về an toàn: Nếu có các yêu cầu mới về an toàn được áp dụng cho container, ví dụ như các quy định mới về đánh dấu an toàn, ký hiệu container cũng cần được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu mới này.
- Thay đổi quy định pháp lý: Thay đổi về quy định pháp lý liên quan đến ký hiệu container. Ví dụ như yêu cầu đánh dấu mới, ký hiệu container cũng cần được cập nhật để tuân thủ các quy định pháp lý mới.
Tóm lại, ký hiệu container cần được cập nhật hoặc thay đổi khi có sự thay đổi về thông tin về công tai nơ, khi có yêu cầu mới về an toàn hoặc khi có thay đổi về quy định pháp lý. Việc cập nhật ký hiệu container giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin công ten nơ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
6. Thông tin liên hệ đến Container Trọng Phúc
Chúng tôi luôn không ngừng hoàn thiện để làm hài lòng khách hàng của mình. Khách hàng sẽ đóng góp một phần to lớn vào con đường cải thiện ấy. Để cập nhật chính xác về chi tiết về ký hiệu container đồng thời có những khiếu nại, vui lòng liên hệ qua:
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
- Điện thoại: 091 388 8845
- Website: containertrongphuc.vn
- Email: trongphuccontainer@gmail.com
Chúng tôi sẽ luôn ở bên cạnh và đồng hành cùng bạn. Được phục vụ quý khách hàng là niềm vinh hạnh to lớn của Container Trọng Phúc chúng tôi!
Tham khảo: Intermodal container