✅ Kích thước container 10 feet | ⭐ Dài 3m |
✅ Kích thước container 20 feet | ⭐ Dài 6m |
✅ Kích thước container 40 feet | ⭐ Dài 12m |
✅ Kích thước container 50 feet | ⭐ Dài 15m |
Kích thước container ảnh hưởng rất lớn đến ứng dụng của chúng. Khi lựa chọn loại container phù hợp cho mục đích sử dụng, cần xem xét kích thước container và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng. Đồng thời, cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sẽ không gặp phải vấn đề về di chuyển và lắp đặt các công tai nơ.
Container khô 20 feet thường sử dụng phổ biến nhất để làm căn hộ, nhà ở hoặc văn phòng di động vì kích thước container vừa phải. Bên cạnh đó, vận chuyển hàng hóa đường dài, số lượng lớn thì cont 40ft là lựa chọn phù hợp hơn hẳn. Ngoài ra, kích thước container khác như 10 feet, 45 feet, 48 feet hoặc 50 feet ít phổ biến.
Sau đây, Container Trọng Phúc gửi đến các bạn thông tin kích thước của từng loại container và những ứng dụng phổ biến của chúng.
1. Kích thước container 10 feet – loại container khô
1.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 10ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container Khô 10 Feet | |||
Bên Ngoài (Phủ bì) | Dài | 6,060 mm | 20 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 5,898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,395 mm | 7 ft 10.3 in | |
Cửa Cont | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.7 in | |
Thể Tích | 33.2 m3 | ||
Khối lượng | 33.2 cu m | 1,173 cu ft | |
Trọng lượng cont | 2,200 kg | 4,850 lbs | |
Trọng lượng hàng | 28,280 kg | 62,346 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
1.2 Sự nhỏ gọn của kích thước container 10ft đem lại lợi ích gì?
Container khô 10ft thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nhỏ và có giá trị cao. Kích thước nhỏ gọn của container khô 10 feet đem lại những lợi ích sau:
- Vận chuyển hàng hóa có kích thước nhỏ như carton, thùng gỗ, bao bì nhựa và điện tử. Bạn có thể tiết kiệm được chi phí đáng kể khi lựa chọn vận chuyển bằng cont 10 ft khi lượng hàng hóa nhỏ và không nhiều. Vì kích thước cont lớn hơn cần thiết (như cont 20ft, 40ft,…) sẽ gây lãng phí khi bạn phải tốn một khoản tiền mà không dùng hết công năng của cont.
- Lưu trữ hàng hóa, vật liệu xây dựng ở công trình vừa và nhỏ: Với những công trình xây dựng cần có nơi để vật liệu xây dựng tránh khỏi ẩm ướt, bụi bẩn và ánh sáng mặt trời. Thích hợp cho
- Tiện lợi và linh hoạt: Kích thước nhỏ gọn của contaienr 10 ft giúp bạn dễ di chuyển và xếp chồng lên nhau. Thêm vào đó, vì loại cont 10fft có kích thước nhỏ gọn nhất, bạn dễ dàng chuyển đổi mục đích sử dụng. Chúng thường được sử dụng để làm kho hàng mini, phòng vệ sinh, xây nhà văn hóa, nhà ở tạm thời,…
- Làm nhà ở tạm thời: kích thước container 10 ft là sự lựa chọn hoàn hảo để làm chốt bảo vệ, nhà ở tạm thời ở các công trình. Ngoài ra, bạn còn có thể tái sử dụng cho chúng cho những dự án khác.
Vì vậy, kích thước nhỏ của loại cont 10 ft khô này chỉ phù hợp vận chuyển hàng hóa với lượng tải thấp.
- Kích thước container 20 feet – loại container khô
2.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 20ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Container 20 feet – Khô | |||
Kích thước bên ngoài (Phủ bì) container 20 feet – Khô | Dài | 6,060 mm | 20 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Kích thước bên trong (Lọt lòng) container 20 feet – Khô | Dài | 5,898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,395 mm | 7 ft 10.3 in | |
Kích thước Cửa Cont 20 feet – Khô | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.7 in | |
Thể tích cont 20 feet – Khô | 33.2 m3 | ||
Khối lượng cont 20 feet – Khô | 33.2 cu m | 1,173 cu ft | |
Trọng lượng của cont 20 feet khô | 2,200 kg | 4,850 lbs | |
Trọng lượng hàng của cont 20 feet khô | 28,280 kg | 62,346 lbs | |
Trọng lượng tối đa của cont 20 feet khô | 30,480 kg | 67,196 lbs |
2.2 Sự nhỏ gọn của kích thước container 20ft đem lại lợi ích gì?
Với kích thước vừa phải, chứa đựng được lượng hàng hóa có trọng tải lên tới 10 tấn, lựa chọn phổ biến cho các lô hàng có quy mô vừa và nhỏ. Vì thế, người ta thường sử dụng công tai nơ kích thước 20ft là loại được sử dụng rộng rãi nhất.
Mục đích chính của container 20 feet | Mô tả | Ví dụ |
Vận chuyển hàng hóa ví sức chứa khoảng 10 tấn, kích thước container gọn nhẹ, không quá nhỏ như kích thước cont 10ft. | Với kích thước vừa phải, loại container 20 feet được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên tàu biển, đường bộ và đường hàng không. Ngoài ra, container 20 ft khô (thường) có thể được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa không đòi hỏi về nhiệt độ | Thực phẩm nông sản đóng baoĐồ điện tửQuần áoĐồ gia dụng với kích thước vừa Vật liệu xây dựng Hàng đóng thùng, đóng bằng các thanh palletNgoài ra, bạn có thể sử dụng công tơ nơ khô có kích thước 20ft để làm kho lưu trữ và bảo quản hàng hóa, các vật dụng cá nhân, đồ dùng gia đình hoặc các sản phẩm kinh doanh nhỏ. |
Làm container văn phòng, nhà ở di động (phù hợp từ 2-3 người) | Kích thước container 20ft khô vừa phải nên chúng có tính ưu việt hơn so với các công tai nơ khác khi bạn có thể chuyển đổi mục đích sử dụng dễ dàng. Bạn có thể dùng cont 20ft để đổi qua làm nhà cont, cont văn phòng, cont làm quán cafe,… | Bạn có thể tham khảo một số tiện nghi, nội thất nhà container để trang trí phù hợp với kích thước container 20ft, ví dụ như: Máy lạnh, điều hòa không khíBàn làm việc, ghế ngồi Giường sofaTận dụng kích thước của container 20 feet để làm cửa hàng hoặc quầy bán hàng tạm thời cũng là một sự ý tưởng hay. |
Bạn có thể tham khảo một số mẫu nhà container, container văn phòng làm từ cont kích thước 20ft ở dưới đây:
Hãy liên hệ chúng tôi ngay để được đặt mua, tư vấn và thiết kế nhà container theo ý muốn của bạn!
- Số điện thoại: 0913 8888 45
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
- Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!
3. Kích thước container 40 feet – loại container khô
3.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 40ft khô
Thông Số Kỹ Thuật Của 40 ft Khô ( Thường) | |||
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của container 40 ft khô | Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Kích thước bên trong (lọt lòng) của container 40 ft khô | Dài | 12,032 mm | 39 ft 5.7 in |
Rộng | 2,350 mm | 7ft 8.5 in | |
Cao | 2,392 mm | 7 ft 10.2 in | |
Cửa cont 40ft khô | Rộng | 2,338 mm | 92.0 in |
Cao | 2,280 mm | 89.8 in | |
Thể Tích của cont 40ft khô | 67,634 m3 | ||
Khối lượng của công ten nơ 40ft khô | 67.6 cu m | 2,389 cu ft | |
Trọng lượng công ten nơ 40ft khô | 3,730 kg | 8,223 lbs | |
Trọng lượng hàng của công ten nơ 40ft khô | 26,750 kg | 58,793 lbs | |
Trọng lượng tối đa của công ten nơ 40ft khô | 30,480 kg | 67,196 lbs |
3.2 Sự nhỏ gọn của kích thước container 40ft đem lại lợi ích gì?
Cũng giống như cont 20ft, container khô 40 feet được ứng dụng để vận chuyển hàng hóa (sức chứa lên tới 20 tấn), thiết kế nhà ở, văn phòng. Tuy nhiên, kích thước của công tai nơ 40ft khô phù hợp với hàng hóa lớn và nặng.
Thông thường, chở hàng hóa nông sản đóng bao đi từ TPHCM ra Hà Nội bằng cont kích thước 40 ft chỉ mất ½ thời gian và ⅔ chi phí so với chở hàng bằng cont 20 ft.
- Hàng hóa công nghiệp: Kích thước container 40ft lớn, vì thế mà người ta lựa chọn kích thước container này để chở các hàng hóa công nghiệp lớn như máy móc, thiết bị, tấm thép, ống thép, thiết bị điện, linh kiện điện tử, vật liệu xây dựng,…
- Hàng hóa nông sản: Container kích thước 40ft có sức chứa lên tới 20 tấn là lựa chọn thích hơi để vận chuyển các hàng hóa nông sản trên tuyến đường dài. Mặt hàng nông sản phải kể đến như ngô, lúa mì, đậu, hạt điều, cà phê,…
Trên thế giới, cont 40ft là lựa chọn hàng hóa số một giúp việc vận chuyển hàng hóa từ các cảng biển lớn (Tuyến đường vận chuyển biển châu Á – Bắc Mỹ, Tuyến đường vận chuyển biển châu Á – Nam Mỹ) đến nơi nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Tại Việt Nam, nhờ kích thước lớn của cont khô 40 feet, việc đưa hàng hóa công nghiệp, nông sản đi tiêu thụ diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm đáng kể.
4. Kích thước container 45 feet – loại container khô
4.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 45ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 45 feet – loại container khô | ||
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của container 45 feet | Dài | 13,716 mm |
Rộng | 2,500 mm | |
Cao | 2,896 mm | |
Kích thước bên trong (Lọt lòng) | Dài | 13,556mm |
Rộng | 2,438 mm | |
Cao | 2,695 mm | |
Cửa của container 45 feet | Rộng | 2,416 mm |
Cao | 2,585 mm | |
Thể Tích của container 45 feet | 86.1 m³ | |
Khối lượng của container 45 feet | 4,800 kg | |
Trọng lượng của cong tơ nơ 45 feet | 25,680 kg | |
Trọng lượng hàng của ông ten nơ 45 feet | 30,480 kg |
4.2 Phân biệt kích thước cont 40ft và kích thước container 45ft khô
Kích thước container | Dài (m) | Rộng (m) | Cao (m) | Dung tích (m³) |
40ft | 12.192 | 2.438 | 2.591 | 67.7 |
45ft | 13.716 | 2.438 | 2.591 | 76.4 |
- Kích thước container, container 45ft lớn hơn container 40ft về chiều dài, tuy nhiên, các kích thước khác như rộng và cao của hai loại container này là như nhau.
- Vận chuyển hàng hóa: Container khô 45 feet có thể chứa nhiều hàng hóa hơn so với container 40ft và thường được sử dụng cho các lô hàng lớn hơn hoặc khi không thể chia nhỏ hàng hóa để đưa vào container 40ft.
- Giá thành: Cần lưu ý rằng container 45ft không phải là một loại container thông dụng và không được sử dụng rộng rãi như container 40ft.
5. Kích thước container 48 feet – loại container khô
5.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 48ft khô
Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong | |
Dài | mm | 14.630 | 14.471 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.352 |
Cao | mm | 2.896 | 2.698 |
KÍCH THƯỚC CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.340 | |
Cao | mm | 2.280 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích | m3 | ||
Trọng lượng | kg | ||
Tải trọng | kg | 25.510 |
5.2 Kích thước container 48ft đem lại lợi ích gì?
Ưu điểm của kích thước container 48 ft so với cont có kích thước 40ft, 45ft:
- Container khô 48 feet là loại container được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong các chuyến hàng dài hạn (vì có thể chứa khoảng 25 tấn hàng hóa)
- Với kích thước container lớn, container 48 feet thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc có khối lượng lớn. Ví dụ như máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử, sản phẩm nông nghiệp, vật liệu xây dựng, tấm ván, thép,…mà công tai nơ 40ft, 45ft không thể vận chuyển.
Nhờ vào kích thước container lớn, container 48 feet cũng được sử dụng trong các chuyến vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các quốc gia, đặc biệt là trong các chuyến hàng hóa từ Châu Á sang Châu Âu hoặc Bắc Mỹ.
Ở Việt Nam, kích thước container 48ft không phổ biến vì thế giá thành của loại này có thể sẽ cao hơn so với loại khác.
6. Kích thước container 50 feet – loại container khô
6.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 50ft khô
Thông Số Kỹ Thuật, Kích thước container 50 feet – loại container khô | ||
Bên Ngoài (Phủ Bì) | Dài | 15,240 mm |
Rộng | 2,438 mm | |
Cao | 2,896 mm | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 15,040mm |
Rộng | 2,348 mm | |
Cao | 2,690 mm |
6.2 Loại cont 50ft – Kích thước container lớn đem lại lợi ích gì?
- Container 50 feet có kích thước lớn hơn so với container 40 feet. Kích thước chiều dài container 50ft lên tới 15m, trong khi container 40ft chỉ chở được hàng hóa dưới 12m.
- Kích thước container 50ft là sự lựa chọn ưu tiên trong việc vận chuyển những hàng hóa siêu trường siêu trọng.
- Kích thước lớn của container 50 ft rất phù hợp để làm không gian sân khấu vì chiều dài lên tới 15m, điểm nổi bật hơn cả so với các loại container khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng container khô 50 feet có thể hạn chế do sự hiếm có của chúng và giá thành cao hơn so với các kích thước container khác. Ngoài ra, nếu cần loại công tai nơ kích thước lớn hơn, bạn có thể tham khảo loại container khô 53 feet.
7. Kích thước container 10 feet – loại container lạnh
7.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 10ft lạnh
Kích thước tổng thể của container 10ft | 3.019 x 2.438 x 2.591 mm | |
2.590 x 2.300 x 2.200 mm | ||
Trọng lượng tối đa cả bì | 6.900 kg | |
Trọng lượng vỏ cont | 1.900 kg | |
Thể tích của container 10ft | 12 m3 | |
Trọng lượng hàng hóa | 5.000 kg | |
Độ lạnh của container 10ft | ± 20 C | |
Máy lạnh của container 10ft | Carrier / Thermoking/ Dakin/ Mitsubishi | |
Gas lạnh của container 10ft | R.12/R134a | |
Công suất của container 10ft | 7.5 HP | |
Khung trước của container 10ft | Đà ngang trên | Độ dày 4 mm |
Đà ngang dưới | Độ dày 4 mm | |
Cột góc | Độ dày 6 mm | |
Forklift | Độ dày 5 mm | |
Khung cửa của container 10ft | Đà ngang trên | Độ dày 4 mm |
Đà ngang dưới | Độ dày 4 mm | |
Cột cửa | Độ dày 6 mm | |
Vách của công tai nơ 10ft | Tole sóng dày 2 mm | |
Nóc của công tơ nơ 10ft | Tole phẳng dày 2 mm | |
Sàn của công ten nơ 10ft | Các thanh kê nhôm, dày ³ 3mm, rộng ³ 32mm, khe hở ³ 30mm. |
7.2 Sự nhỏ gọn của kích thước container 10ft lạnh đem lại lợi ích gì?
Ưu điểm của loại container lạnh 10 feet:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng thay đổi vị trí
- Phù hợp để sử dụng làm kho chứa lạnh cho nhà hàng, quán ăn (đảm bảo cho thực phẩm, rau củ, hoa quả)
8. Kích thước container 20 feet – loại container lạnh
8.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 20ft lạnh
Thông Số Kỹ Thuật 20′ Hàng Lạnh – RF | |||
Bên Ngoài (Phủ Bì) | Dài | 6,060 mm | 20 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong | Dài | 5,485 mm | 17 ft 11.9 in |
Rộng | 2,286 mm | 7 ft 6.0 in | |
Cao | 2,265 mm | 7 ft 5.2 in | |
Cửa Cont | Rộng | 2,286 mm | 7 ft 6.0 in |
Cao | 2,224 mm | 7 ft 3.6 in | |
Thể Tích | 28,4 m3 | ||
Khối lượng | 28.4 cu m | 1,004.5 cu ft | |
Trọng lượng cont | 3,200 kg | 7,055 lbs | |
Trọng lượng hàng | 27,280 kg | 60,141 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
8.2 Sự nhỏ gọn của kích thước container 20ft lạnh đem lại lợi ích gì?
- Vận chuyển hàng hóa đông lạnh: Container có kích thước 20 feet loại lạnh được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh như thực phẩm tươi sống, trái cây, rau quả, thịt, hải sản và các sản phẩm đông lạnh khác.
- Lưu trữ hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát: Container lạnh 20 feet cung cấp không gian lưu trữ có điều kiện nhiệt độ kiểm soát. Phù hợp cho việc lưu trữ hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như dược phẩm, vaccine, hóa chất và các sản phẩm y tế khác.
- Vận chuyển hàng hóa đông lạnh qua biên giới: Container 20 feet loại lạnh là lựa chọn tốt để vận chuyển hàng hóa đông lạnh qua các điểm biên giới, nơi có sự chuyển giao và kiểm soát nhiệt độ khắt khe.
Vì vậy, container 20 feet loại lạnh là một công cụ quan trọng trong việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Kích thước container 20ft vừa phải vừa đảm bảo hàng hóa được bảo quản tốt vừa tiết kiệm chi phí vận chuyển.
9.1 Thông số kỹ thuật, kích thước container 40ft lạnh
Thông Số Kỹ Thuật 40′ Lạnh | |||
Bên Ngoài (Phủ Bì) | Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft | |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6.0 in | |
Bên Trong (Lọt lòng) | Dài | 11,558 mm | 37 ft 11.0 in |
Rộng | 2,291 mm | 7 ft 6.2 in | |
Cao | 2,225 mm | 7 ft 3.6 in | |
Cửa Cont | Rộng | 2,291 mm | 7 ft 6.2 in |
Cao | 2,191 mm | 7 ft 2.2 in | |
Thể Tích | 58,92 m3 | ||
Khối lượng | 58.9 cu m | 2,083.3 cu ft | |
Trọng lượng cont | 4,110 kg | 9,062 lbs | |
Trọng lượng hàng | 28,390 kg | 62,588 lbs | |
Trọng lượng tối đa | 32,500 kg | 71,650 lbs |
9.2 Ứng dụng của container 40ft lạnh
Container lạnh 40ft được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh như thực phẩm tươi sống, trái cây, rau củ, đồ đông lạnh, thuốc, và các sản phẩm y tế khác. Đây là các mặt hàng cần được vận chuyển ở nhiệt độ thấp để bảo đảm chất lượng và độ tươi ngon.
- Vận chuyển hàng hóa đông lạnh từ nơi sản xuất đến điểm tiêu thụ (với khả năng chứa lên tới 20 tấn, container 40ft là sự lựa chọn phù hợp khi vận chuyển hàng hóa trên tuyến đường dài)
- Lưu trữ hàng hóa đông lạnh tại các cảng và kho bãi trung chuyển trước khi được vận chuyển đến đích.
- Cung cấp giải pháp vận chuyển đông lạnh cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thực phẩm và y tế.
- Đáp ứng nhu cầu của các chuỗi cung ứng đặc biệt, như các sự kiện, triển lãm, hoặc các chuyến tàu du lịch đưa du khách đi khám phá các địa điểm văn hóa hay ẩm thực.
Container lạnh 40ft được thiết kế để giữ nhiệt độ ở mức thấp và ổn định trong suốt quá trình vận chuyển, với các tính năng như hệ thống điều khiển nhiệt độ, cửa đóng kín, và vật liệu cách nhiệt chất lượng cao.
10. Kích thước container 45 feet và 48 feet – loại container lạnh
10.1 Thông số kỹ thuật loại container 45 feet lạnh
Kích thước tổng thể | 13.716 x 2.438 x 2.896 mm | |
13.107 x 2.290 x 2.562 mm | ||
Trọng lượng tối đa cả bì | 38.000 kg | |
Trọng lượng vỏ cont | 6.000 kg | |
Thể tích | 77 m3 | |
Trọng lượng hàng hóa | 32.000 kg | |
Độ lạnh | ± 18 C | |
Máy lạnh | Carrier / Thermoking/ Dakin/ Mitsubishi | |
Gas lạnh | R.12/R134a | |
Công suất | 7.5 HP | |
Khung trước | Đà ngang trên | Độ dày 4 mm |
Đà ngang dưới | Độ dày 4 mm | |
Cột góc | Độ dày 6 mm | |
Forklift | Độ dày 5 mm | |
Khung cửa | Đà ngang trên | Độ dày 4 mm |
Đà ngang dưới | Độ dày 4 mm | |
Cột cửa | Độ dày 6 mm | |
Vách | Tole sóng dày 2 mm | |
Nóc | Tole phẳng dày 2 mm | |
Sàn | Các thanh kê nhôm, dày ³ 3mm, rộng ³ 32mm, khe hở ³ 30mm. |
Cũng giống container kích thước 40ft, tuy nhiên container lạnh 45 feet vận chuyển được nhiều hàng hóa hơn. Từ đó, giúp tiết kiệm chi phí cũng như thời gian vận chuyển hàng hóa đông lạnh đi xa, đảm bảo chất lượng hàng hóa tốt hơn.
10.2 Thông số kỹ thuật loại container 48ft lạnh
Thông số 48ft lạnh | Giá trị |
Kích thước bên ngoài | 14.630 mm (dài) x 2.438 mm (rộng) x 2.896 mm (cao) |
Kích thước bên trong | 14.471 mm (dài) x 2.352 mm (rộng) x 2.698 mm (cao) |
Kích thước cửa container | 2.340 mm (rộng) x 2.280 mm (cao) |
Dung tích | Khoảng 67,7 m3 |
Trọng lượng tịnh | Khoảng 3.930 kg |
Tải trọng thiết kế | 25.510 kg |
Tổng trọng lượng | 29.440 kg |
Loại container đặc biệt | Reefer container, expandable container |
11. Kích thước các loại công tai nơ khác
Kích thước các loại cont không có sự chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, mỗi loại công tơ nơ yêu phù với với mục đích sử dụng khác nhau. Vì vậy, bạn cần xem xét két kích thước cont và khả năng đáp ứng nhu cầu của bạn.
Loại container | Mục đích sử dụng | Hình dạng | Kích thước sử dụng phổ biến |
Container lạnh | Lưu trữ và vận chuyển hàng đông lạnh | Hình hộp chữ nhật | 20 feet hoặc 40 feet |
Container khô (loại thường) | Vận chuyển hàng hóa khô | Hình hộp chữ nhật | 20 feet hoặc 40 feet |
Container Opentop | Vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật với đầu trên mở ra | 40 feet |
Container Mở Bửng | Vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật với bên hông mở ra | 40 feet |
Flatbed container | Vận chuyển các hàng hóa có kích thước lớn hoặc không đều | Hình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên | 40 feet |
Cage container | Vận chuyển thức ăn cho động vật hoặc các sản phẩm đóng gói | Hình hộp chữ nhật bao bọc bên ngoài | 20 feet hoặc 40 feet |
Tank container (container bồn) | Vận chuyển các loại hàng hóa lỏng như hóa chất, xăng dầu | Hình hộp chữ nhật có một hay nhiều ngăn chứa | 20 feet hoặc 40 feet |
Lowboy container | Vận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớn | Hình hộp chữ nhật có độ cao thấp hơn | 20 feet hoặc 40 feet |
Container Flat rack | Vận chuyển các thiết bị có kích thước lớn như máy móc | Hình hộp chữ nhật không có mặt bên và mặt trên, với khung chịu tải | 20 feet hoặc 40 feet |
Platform container | Vận chuyển các thiết bị nặng hoặc có kích thước lớn | Hình hộp chữ nhật có mặt bằng phẳng | 20 feet hoặc 40 feet |
Từ những thông số kỹ thuật trên, ta có thể thấy rằng các loại container đều có kích thước tổng thể và dung tích tương đối giống nhau, nhưng được thiết kế để phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau và có tính năng đặc biệt khác nhau.
Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các loại container với kích thước 20ft ở bảng dưới đây:
Loại Container | Kích thước tổng thể | Dung tích | Trọng lượng tối đa | Đặc điểm |
Container 20ft khô và lạnh | Dài 6,058m x Rộng 2,438m x Cao 2,591m | 33,2m3 | 30.480kg | Sử dụng cho vận chuyển hàng hóa khô hoặc nhạy cảm với nhiệt độ |
Container 20ft opentop | Dài 6,058m x Rộng 2,438m x Cao 2,591m | 32,6m3 | 30.480kg | Có cửa trên cho phép bốc xếp hàng hóa bằng cần cẩu hoặc máy móc có hạ tải từ trên xuống |
Container 20ft openside | Dài 6,058m x Rộng 2,438m x Cao 2,591m | 32,6m3 | 30.480kg | Có cửa bên cho phép bốc xếp hàng hóa bằng cần cẩu hoặc máy móc có hạ tải từ bên cạnh |
Container 20ft flat rack | Dài 6,058m x Rộng 2,438m | Không áp dụng | 45.000kg | Sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể đặt trong các loại container khác |
Container 20ft DC | Dài 6,058m x Rộng 2,438m x Cao 2,591m | 33,2m3 | 30.480kg | Có cửa hai bên cho phép bốc xếp hàng hóa từ cả hai bên |
Container 20ft HC | Dài 6,058m x Rộng 2,438m x Cao 2,896m | 37,4m3 | 30.480kg | Cao hơn container 20ft thông thường 0,305m, giúp tăng dung tích và sử dụng cho các loại hàng hóa có kích thước lớn hơn |
Khi lựa chọn loại container phù hợp cho mục đích sử dụng, xem xét kích thước container là điều cần thiết. Đồng thời, bạn nên tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sẽ không gặp phải vấn đề về di chuyển, lắp đặt các công tai nơ hay sai mục đích sử dụng các container.
Mong bài viết đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Hãy liên hệ chúng tôi ngay để được đặt mua, tư vấn khi bạn có nhu cầu mua container cũ giá rẻ, qua các phương thức sau:Số điện thoại: 0913 8888 45
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
- Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách trải nghiệm tốt nhất!
12. Bảng so sánh các kích thước container phổ biến và ứng dụng
Loại Container | Kích thước (m) | Kích thước lọt lòng (m) | Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
20′ Dry (DC) | 6.06 x 2.44 x 2.59 | 5.89 x 2.35 x 2.38 | – Hàng hóa thông dụng như: quần áo, giày dép, đồ gia dụng, linh kiện điện tử, v.v.- Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc vận chuyển hàng hóa số lượng ít. | – Dễ dàng xếp dỡ, di chuyển.- Chi phí vận chuyển thấp. | – Khả năng chứa hàng hạn chế.- Không phù hợp cho hàng hóa cồng kềnh. |
40′ Dry (DC) | 12.19 x 2.44 x 2.59 | 11.97 x 2.35 x 2.38 | – Hàng hóa đa dạng như: máy móc, thiết bị, nguyên liệu, thành phẩm, v.v.- Phù hợp với nhiều ngành hàng và nhu cầu vận chuyển khác nhau. | – Tối ưu hóa không gian vận chuyển.- Tiết kiệm chi phí vận chuyển cho hàng hóa khối lượng lớn. | – Khó khăn hơn trong việc xếp dỡ, di chuyển so với container 20′.- Cần xe tải/container phù hợp để vận chuyển. |
40′ High Cube (HC) | 12.19 x 2.44 x 2.89 | 11.97 x 2.35 x 2.69 | – Hàng hóa cồng kềnh như: xe máy, ô tô, máy móc, v.v.- Tối ưu hóa không gian vận chuyển cho hàng hóa có kích thước lớn nhưng không quá nặng. | – Chứa được nhiều hàng hóa hơn so với container 40′ Dry.- Phù hợp cho hàng hóa có chiều cao lớn. | – Chi phí vận chuyển cao hơn so với container 40′ Dry.- Cần xe tải/container cao để vận chuyển. |
45′ Dry (HC) | 13.72 x 2.44 x 2.59 | 13.51 x 2.35 x 2.38 | – Hàng hóa quá khổ, quá tải như: thép, dầm, cấu kiện xây dựng, v.v- Ít phổ biến hơn do kích thước đặc biệt, phù hợp cho nhu cầu vận chuyển chuyên dụng. | – Chứa được nhiều hàng hóa nhất trong các loại container khô.- Tiết kiệm chi phí vận chuyển cho hàng hóa khối lượng lớn. | – Kích thước đặc biệt, khó tìm kiếm xe tải/container phù hợp để vận chuyển.- Chi phí vận chuyển cao do tính chuyên dụng. |
Reefer (RF) | 20’DV, 40’DV, 40’HC | Tương tự container Dry (DC) | – Hàng hóa cần bảo quản lạnh như: thực phẩm, nông sản, dược phẩm, v.v.- Trang bị hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ phù hợp cho hàng hóa. | – Bảo quản hàng hóa tươi sống trong điều kiện tốt nhất.- Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. | – Chi phí vận chuyển cao hơn so với container Dry.- Cần nguồn điện để cung cấp cho hệ thống làm lạnh. |
Open Top (OT) | 20’DV, 40’DV | Tương tự container Dry (DC), không có nóc | – Hàng hóa kích thước lớn, cồng kềnh, khó xếp dỡ như: máy móc, thiết bị, vật liệu xây dựng, v.v- Dễ dàng xếp dỡ hàng hóa bằng cẩu hoặc xe nâng. | – Tiết kiệm thời gian và chi phí xếp dỡ hàng hóa.- Phù hợp cho hàng hóa có hình dạng đặc biệt. | – Khả năng chống thấm nước hạn chế.- Hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. |
Flat Rack (FR) | 20’DV, 40’DV | Sàn phẳng, không có vách | – Hàng hóa quá khổ, quá tải, không thể đóng gói trong container kín như: xe cơ giới, máy móc, thép cuộn, v.v.- Cần có dây chằng để cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển. | – Phù hợp cho |
13. Các câu hỏi thường gặp về kích thước container
14. Một số lưu ý khi sử dụng container
Trước khi đóng hàng:
- Kiểm tra kỹ tình trạng container: Đảm bảo container không bị rò rỉ, hư hỏng, móp méo, đặc biệt là ở phần cửa và sàn.
- Vệ sinh container: Loại bỏ bụi bẩn, rác thải và các vật dụng còn sót lại trong container trước khi đóng hàng.
- Sử dụng vật liệu chống ẩm: Đối với hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, hãy sử dụng các vật liệu chống ẩm như màng nhựa, giấy chống thấm,… để bảo vệ hàng hóa.
- Sử dụng pallet và giá đỡ: Sử dụng pallet và giá đỡ để xếp hàng hóa ngăn nắp, tránh va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Đóng gói hàng hóa cẩn thận: Sử dụng các loại vật liệu đóng gói phù hợp với từng loại hàng hóa để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Trong quá trình đóng hàng:
- Phân bổ trọng lượng đều: Xếp hàng hóa đều đặn trong container, tránh tập trung trọng lượng ở một chỗ để đảm bảo an toàn và cân bằng cho container.
- Chèn lót cẩn thận: Sử dụng các vật liệu chèn lót như xốp, giấy, bọt khí,… để lấp đầy những khoảng trống trong container, tránh cho hàng hóa bị xô dịch và va đập.
- Cố định hàng hóa: Sử dụng dây đai, dây chằng hoặc các thiết bị cố định khác để giữ chặt hàng hóa, tránh cho hàng hóa bị đổ vỡ hoặc di chuyển trong quá trình vận chuyển.
- Đánh dấu container: Ghi rõ thông tin về người gửi, người nhận, loại hàng hóa, số lượng kiện hàng,… trên container để dễ dàng nhận diện và quản lý.
Sau khi đóng hàng:
- Kiểm tra lại việc đóng cửa container: Đảm bảo cửa container được đóng chặt và khóa cẩn thận để tránh hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng.
- Niêm phong container: Sử dụng tem niêm phong để đảm bảo an toàn cho container và hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- Cập nhật thông tin vận chuyển: Cung cấp đầy đủ thông tin về lô hàng cho nhà cung cấp dịch vụ vận tải để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng lịch trình và an toàn.
Thông tin liên hệ Container Trọng Phúc
Nếu bạn đang muốn nhanh chóng mua container và vật tư container, đừng ngần ngại liên hệ với Container Trọng Phúc qua:
- Số điện thoại: 0913 8888 45
- Địa chỉ: 797 Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, TP.HCM
- Email chính thức: trongphuccontainer@gmail.com
Chúng tôi là đội ngũ có uy tín cao trong việc cung cấp container lạnh. Với đội ngũ nhân viên nhiều kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hồi đáp khách hàng nhanh nhất và đầy đủ thông tin nhất
Tham khảo
https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C3%B4ngten%C6%A1_h%C3%B3a