Nghe bài viết: Phân Loại Container Chi Tiết
✅ Chất Lượng Container | ⭐ Đảm Bảo Về Độ Mới & Bền |
✅ Giá Container | ⭐ Rẻ #1 Thị Trường |
✅ Hỗ Trợ | ⭐Vận Chuyển & Đổi Trả |
✅ Địa Chỉ | ⭐ 797 Lê Thị Riêng, Quận 12, TPHCM |
Phân loại container là quá trình phân chia các loại container thành các nhóm tương đồng với nhau dựa trên các tiêu chí khác nhau như:
- Kích thước của container
- Độ mới của container
- Chức năng sử dụng của container
- …
Phân loại container giúp cho việc quản lý và sử dụng container trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời giúp cho khách hàng lựa chọn và sử dụng container phù hợp với nhu cầu của mình. Các tiêu chuẩn phân loại container thường được đưa ra bởi các tổ chức, cơ quan quốc tế và nhà sản xuất container.
1. Phân loại container theo công dụng
1.1 Phân loại container theo công dụng – Container khô
Container khô còn được gọi là container đa dụng, đây là loại container phổ biến nhất được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô. Chúng có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là container 20 ft và 40ft.
Container khô là một loại container chuyên dụng để:
- Vận chuyển hàng hóa khô, không cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt
- Không yêu cầu sự giám sát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm.
- Loại container này thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa như quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, máy móc, thiết bị điện tử,…
1.2 Phân loại container theo công dụng – Container lạnh
Các kích thước container lạnh phổ biến nhất là 20 feet và 40 feet, và chúng được sử dụng phổ biến trong việc vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, bao gồm thực phẩm tươi sống, thuốc men và vaccine, vv.
Container lạnh là một trong những loại container được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, và chúng giúp bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ ổn định và đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
1.3 Phân loại container theo công dụng – Container mở nóc
Container mở nóc (Open Top Container) là một loại container chuyên dụng với một phần trên được thiết kế để mở ra, cho phép hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể đưa vào container thông qua cửa đóng kín, được chuyển đi hoặc đưa ra một cách dễ dàng hơn.
Công tai nơ mở nóc chuyên chở các loại hàng hóa quá khổ hoặc quá cồng kềnh không thể đưa vào một container tiêu chuẩn như: Máy móc, thiết bị công nghiệp, vv
1.4 Phân loại container theo công dụng – Container Mặt phẳng
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Đây là loại container có thân trụ dạng hình chữ nhật và không có bề mặt đáy và mặt sau, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn, không thể đặt lên mặt phẳng hoặc không thể đóng gói trong các loại container thông thường.
- Chúng thường được sử dụng để vận chuyển máy móc, xe hơi và các đồ vật lớn khác.
1.5 Phân loại container theo công dụng – Container bồn
- Container bồn (Tank Container): Đây là loại container được thiết kế để vận chuyển các loại chất lỏng hoặc khí dưới áp suất cao.
- Container bồn có thể được chia thành các ngăn riêng biệt để vận chuyển nhiều loại chất lỏng khác nhau trong cùng một container.
- Loại công tơ nơ này thường được sử dụng để vận chuyển các loại chất lỏng như dầu, xăng, hóa chất, khí hóa lỏng, vv.
1.6 Phân loại container theo công dụng – Container chuyên dụng
- Container chuyên dụng (Special Container): Đây là loại container được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng hóa đặc biệt
- Những container này được thiết kế cho các loại hàng hóa cụ thể, như gia cầm, xe hơi và động cơ máy bay.
- Công tơ nơ chuyên dụng có thể có các tính năng đặc biệt như thông gió, ram và dây buộc để giữ hàng hóa an toàn trong quá trình vận chuyển.
2. Phân loại container theo kích thước tiêu chuẩn
2.1 Phân loại container theo kích thước – Container 10 feet
Container 10 feet là một loại cont được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa có kích thước nhỏ và khối lượng nhẹ. Dưới đây là các thông số kỹ thuật của công ten nơ 10 feet:
– Kích thước bên ngoài (Phủ bì) của container 10 feet: 2,991 mm dài, 2,438 mm rộng và 2,591 mm cao
– Kích thước bên trong (Lọt lòng) của container 10 feet: 2,831 mm dài, 2,352 mm rộng và 2,393 mm cao
– Cửa của container 10 feet có chiều rộng 2,340 mm và chiều cao 2,280 mm
– Thể tích của container 10 feet: 15.9 m³, tương đương với 563 cu ft
– Khối lượng của container 10 feet trống: 1,134 kg, tương đương với 2,500 lbs
– Khối lượng hàng tối đa có thể chứa trong container 10 feet: 8,750 kg, tương đương với 19,290 lbs
– Trọng lượng tối đa của công tơ nơ 10 feet và hàng: 9,884 kg, tương đương với 21,800 lbs
Thông số kỹ thuật này sẽ được sử dụng để tính toán chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả trên đường bộ và đường biển. Container 10 feet thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nhỏ gọn và có giá trị cao như đồ điện tử, trang sức, và sản phẩm mỹ phẩm.
2.2 Phân loại container theo kích thước – Container 20 feet
Container 20 feet là một loại cont khô được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên đường bộ và đường biển. Dưới đây là các thông số kỹ thuật của container 20 feet:
– Kích thước bên ngoài (Phủ bì): 6,060 mm dài, 2,440 mm rộng và 2,590 mm cao
– Kích thước bên trong (Lọt lòng): 5,898 mm dài, 2,352 mm rộng và 2,395 mm cao
– Cửa của container 20 feet có chiều rộng 2,340 mm và chiều cao 2,280 mm
– Thể tích của container 20 feet: 33.2 m³, tương đương với 1,173 cu ft
– Khối lượng của container 20 feet trống: 2,200 kg, tương đương với 4,850 lbs
– Khối lượng hàng tối đa có thể chứa trong container 20 feet: 28,280 kg, tương đương với 62,346 lbs
– Trọng lượng tối đa của container 20 feet và hàng: 30,480 kg, tương đương với 67,196 lbs
Container 20 feet là loại container phổ biến nhất trong các loại container, được sử dụng cho đa dạng các loại hàng hóa.
Các tìm kiếm liên quan:
- Tiêu chuẩn container
- Container khô
- Container hoán cải
- Container lạnh
- Container Rào
- Container Flatrack
- Container Mở Bửng
- Container Mở Nóc
- Container Văn Phòng
- Nhà Container
- Quán cafe container
- Nhà vườn container
- Container nhà vệ sinh
- Nhà tiền chế container
- Nhà di động
2.3 Phân loại container theo kích thước – Container 40 feet
Kích thước bên ngoài (Phủ Bì) của phân loại container 40 feet:
– Dài: 12,190 mm (40 ft)
– Rộng: 2,440 mm (8 ft)
– Cao: 2,590 mm (8 ft 6.0 in)
Kích thước bên trong (lọt lòng) của container 40 feet:
– Dài: 12,032 mm (39 ft 5.7 in)
– Rộng: 2,350 mm (7 ft 8.5 in)
– Cao: 2,392 mm (7 ft 10.2 in)
Cửa container 40 ft của container 40 feet:
– Rộng: 2,338 mm (92.0 in)
– Cao: 2,280 mm (89.8 in)
Thể tích của container 40 ft:
– 67,634 m3
Khối lượng của container trống (công tải):
– 67.6 m3 (2,389 cu ft)
– 3,730 kg (8,223 lbs)
Khối lượng hàng tối đa có thể chứa trong container:
– 26,750 kg (58,793 lbs)
Trọng lượng tối đa của container và hàng:
– 30,480 kg (67,196 lbs)
2.4 Phân loại container theo kích thước – Container 45 feet
– Kích thước bên ngoài của cont 45 feet: 13,716 mm dài, 2,500 mm rộng và 2,896 mm cao
– Kích thước bên trong cont 45 feet: 13,556 mm dài, 2,438 mm rộng và 2,695 mm cao
– Cửa của công ten nơ 45ft: chiều rộng 2,416 mm và chiều cao 2,585 mm
– Thể tích công 45 fee: 86.1 m³
– Khối lượng của công tơ nơ trống 45 ft: 4,800 kg
– Khối lượng của công tải: 25,680 kg
– Trọng lượng tối đa của công ten nơ và hàng hóa: 30,480 kg
Các thông số kỹ thuật này được sử dụng để tính toán chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả trên đường bộ và đường biển. Container 45 feet là một lựa chọn phổ biến cho các đơn hàng có khối lượng và thể tích lớn.
2.5 Phân loại container theo kích thước – Container 48 feet
– Kích thước bên ngoài của công 48ft: 14.630 mm dài, 2.438 mm rộng và 2.896 mm cao
– Kích thước bên trong của công tai nơ 48ft: 14.471 mm dài, 2.352 mm rộng và 2.698 mm cao
– Cửa của container 48 feet có chiều rộng 2.340 mm và chiều cao 2.280 mm
– Tải trọng của container 48 feet: 25.510 kg
Container 48 feet là một lựa chọn phù hợp cho các đơn hàng có khối lượng và thể tích lớn.
3. Phân loại container theo độ mới
3.1 Loại container mới 100%
– Là loại công tơ nơ chưa qua sử dụng và được sản xuất mới từ nhà máy, đảm bảo tính chắc chắn, vệ sinh và an toàn.
– Thường được sử dụng cho các mục đích đặc biệt như vận chuyển hàng hóa nhạy cảm hoặc làm kho để lưu trữ hàng hóa quý giá.
– Đây là loại container đắt nhất so với các loại container khác.
3.2 Loại container có độ mới 70%
– Loại công ten nơ có độ mới 70% đã qua sử dụng trong khoảng thời gian từ 8-12 năm.
– Loại công ten nơ này còn đảm bảo được tính chắc chắn, vệ sinh và an toàn.
– Thường được sử dụng cho các mục đích như văn phòng, kho chứa hàng, nhà ở container, cửa hàng tiện lợi,…
– Giá thành của phân loại container 70% thấp hơn nhiều lần so với container mới 100%.
3.3 Loại container có độ mới 50%
– Là loại container đã qua sử dụng trong khoảng thời gian từ 12-16 năm.
– Có nhiều dấu hiệu của quá trình sử dụng nhưng vẫn còn đảm bảo được tính chắc chắn, vệ sinh và an toàn.
– Thường được sử dụng cho các mục đích như kho chứa hàng, nhà ở container, cửa hàng tiện lợi, xây dựng công trình tạm,…
– Giá thành thấp hơn so với container mới 100% và container cũ 30%.
3.4 Container có độ mới 30%
– Loại công tai nơ đã qua sử dụng trong khoảng thời gian trên 16 năm.
– Có nhiều dấu hiệu của quá trình sử dụng và có thể cần phải được sửa chữa để đảm bảo tính an toàn và độ bền.
– Thường được sử dụng cho các mục đích như kho chứa hàng, xây dựng công trình tạm, tạm thời lưu trú,…
– Giá thành thấp nhất so với các loại container khác nhưng cần được kiểm tra kỹ trạng thái và độ bền trước khi mua sử dụng.
Tuy nhiên, độ mới của container còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng vật liệu, quá trình sản xuất và quá trình sử dụng. Do đó, khi mua container, bạn cần kiểm tra kỹ trạng thái và độ bền của container để đảm bảo sự an toàn và độ bền của sản phẩm.